Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryan Walker

Ryan Walker đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 125 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 7 L, ERA 2.48, 177 SO, WHIP 1.083, và WAR 3.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryan Walker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryan Walker.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ryan Walker
    TênRyan Walker
    Ngày sinh26 tháng 11, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryan Walker đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 125 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS14 trận (hạng 3.980)
    GF28 trận (hạng 2.704)
    W15 (hạng 3.404)
    L7 (hạng 4.996)
    SV11 (hạng 1.186)
    ERA2.48 (hạng 850)
    IP141.1 (hạng 4.842)
    SO177 (hạng 3.413)
    BB42 (hạng 5.505)
    H111 (hạng 5.399)
    HR13 (hạng 4.570)
    SO911.27 (hạng 236)
    BB92.67 (hạng 9.402)
    H97.07 (hạng 10.840)
    HR90.83 (hạng 5.172)
    WHIP1.083 (hạng 11.146)
    WAR3.7 (hạng 2.460)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ryan Walker đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    GF22
    W10
    L4
    SV10
    ERA1.91
    IP80
    SO99
    BB18
    H50
    HR5
    SO911.14
    BB92.02
    H95.62
    HR90.56
    WHIP0.85
    WAR2.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 99 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 80 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.91 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryan Walker chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Walker

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    5
    3
    3.23
    0.625
    1
    78
    61.1
    0.9
    1.386
    8
    61
    24
    25
    22
    130
    3.68
    11.4
    3.25
    13
    49
    6
    0
    0
    1.2
    9
    3.5
    0
    2
    0
    3
    263
    2024
    10
    4
    1.91
    0.714
    10
    99
    80
    2.8
    0.85
    5
    50
    18
    19
    17
    202
    2.52
    11.1
    5.5
    1
    76
    22
    0
    0
    0.6
    5.6
    2
    0
    9
    1
    2
    308