Sean Hjelle đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 81 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 7 L, ERA 4.81, 134 SO, WHIP 1.411, và WAR −0.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Sean Hjelle |
Ngày sinh | 7 tháng 5, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Sean Hjelle đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 81 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 19 trận (hạng 3.466) |
W | 6 (hạng 4.763) |
L | 7 (hạng 4.996) |
ERA | 4.81 (hạng 6.930) |
IP | 134.2 (hạng 4.939) |
SO | 134 (hạng 3.936) |
BB | 35 (hạng 5.892) |
H | 155 (hạng 4.736) |
HR | 16 (hạng 4.166) |
SO9 | 8.96 (hạng 1.166) |
BB9 | 2.34 (hạng 10.107) |
H9 | 10.36 (hạng 3.796) |
HR9 | 1.07 (hạng 3.410) |
WHIP | 1.411 (hạng 7.162) |
WAR | −0.4 (hạng 9.223) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Sean Hjelle đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 12 |
W | 3 |
L | 4 |
ERA | 3.9 |
IP | 80.2 |
SO | 75 |
BB | 14 |
H | 84 |
HR | 10 |
SO9 | 8.37 |
BB9 | 1.56 |
H9 | 9.37 |
HR9 | 1.12 |
WHIP | 1.215 |
WAR | 0.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 3 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 75 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 80.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.93 ERA
🎯 Thành tích postseason
Sean Hjelle chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Sean Hjelle
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 1 | 2 | 5.76 | 0.333 | 0 | 28 | 25 | -0.4 | 1.64 | 3 | 33 | 8 | 19 | 16 | 69 | 3.51 | 10.1 | 3.5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 11.9 | 2.9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 115 |
2023 | 2 | 1 | 6.52 | 0.667 | 0 | 31 | 29 | -0.6 | 1.759 | 3 | 38 | 13 | 25 | 21 | 65 | 4.22 | 9.6 | 2.38 | 0 | 15 | 7 | 0 | 0 | 0.9 | 11.8 | 4 | 0 | 4 | 1 | 5 | 139 |
2024 | 3 | 4 | 3.9 | 0.429 | 0 | 75 | 80.2 | 0.6 | 1.215 | 10 | 84 | 14 | 37 | 35 | 99 | 3.62 | 8.4 | 5.36 | 0 | 58 | 12 | 0 | 0 | 1.1 | 9.4 | 1.6 | 0 | 5 | 2 | 0 | 337 |