Trevor Rogers đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 84 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 34 L, ERA 4.36, 418 SO, WHIP 1.406, và WAR 4.0.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Trevor Rogers |
Ngày sinh | 13 tháng 11, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2020 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Trevor Rogers đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 84 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 84 trận (hạng 1.723) |
W | 15 (hạng 3.404) |
L | 34 (hạng 2.206) |
ERA | 4.36 (hạng 5.465) |
IP | 410.1 (hạng 2.888) |
SO | 418 (hạng 1.874) |
BB | 166 (hạng 2.778) |
H | 411 (hạng 2.909) |
HR | 42 (hạng 2.340) |
SO9 | 9.17 (hạng 865) |
BB9 | 3.64 (hạng 6.195) |
H9 | 9.01 (hạng 7.052) |
HR9 | 0.92 (hạng 4.469) |
WHIP | 1.406 (hạng 7.253) |
WAR | 4.0 (hạng 2.359) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Trevor Rogers đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 25 |
W | 2 |
L | 11 |
ERA | 4.92 |
IP | 124.1 |
SO | 97 |
BB | 56 |
H | 140 |
HR | 14 |
SO9 | 7.02 |
BB9 | 4.05 |
H9 | 10.13 |
HR9 | 1.01 |
WHIP | 1.576 |
WAR | 0.9 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2021, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2021, 157 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2021, 133 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.64 ERA
🎯 Thành tích postseason
Trevor Rogers đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 15, IP: 1.2, SO: 2, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Trevor Rogers
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 1 | 2 | 6.11 | 0.333 | 0 | 39 | 28 | -0.1 | 1.607 | 5 | 32 | 13 | 20 | 19 | 75 | 4.33 | 12.5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 10.3 | 4.2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 130 |
2021 | 7 | 8 | 2.64 | 0.467 | 0 | 157 | 133 | 3.5 | 1.15 | 6 | 107 | 46 | 46 | 39 | 160 | 2.55 | 10.6 | 3.41 | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 7.2 | 3.1 | 1 | 5 | 2 | 4 | 550 |
2022 | 4 | 11 | 5.47 | 0.267 | 0 | 106 | 107 | -0.6 | 1.505 | 15 | 116 | 45 | 69 | 65 | 75 | 4.35 | 8.9 | 2.36 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 9.8 | 3.8 | 0 | 5 | 0 | 5 | 477 |
2023 | 1 | 2 | 4 | 0.333 | 0 | 19 | 18 | 0.3 | 1.222 | 2 | 16 | 6 | 9 | 8 | 119 | 4.09 | 9.5 | 3.17 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 79 |
2024 | 2 | 11 | 4.92 | 0.154 | 0 | 97 | 124.1 | 0.9 | 1.576 | 14 | 140 | 56 | 74 | 68 | 90 | 4.52 | 7 | 1.73 | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.1 | 4.1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 562 |