Tyler Alexander đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 143 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 28 L, ERA 4.55, 363 SO, WHIP 1.276, và WAR 3.8.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Tyler Alexander |
Ngày sinh | 14 tháng 7, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tyler Alexander đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 143 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 52 trận (hạng 2.333) |
GF | 18 trận (hạng 3.582) |
W | 17 (hạng 3.180) |
L | 28 (hạng 2.570) |
ERA | 4.55 (hạng 6.213) |
IP | 449 (hạng 2.711) |
SO | 363 (hạng 2.097) |
BB | 98 (hạng 3.803) |
H | 475 (hạng 2.627) |
HR | 82 (hạng 1.211) |
SO9 | 7.28 (hạng 2.423) |
BB9 | 1.96 (hạng 10.666) |
H9 | 9.52 (hạng 5.624) |
HR9 | 1.64 (hạng 1.352) |
WHIP | 1.276 (hạng 9.690) |
WAR | 3.8 (hạng 2.423) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tyler Alexander đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 9 |
GF | 1 |
W | 6 |
L | 5 |
ERA | 5.1 |
IP | 107.2 |
SO | 90 |
BB | 24 |
H | 110 |
HR | 23 |
SO9 | 7.52 |
BB9 | 2.01 |
H9 | 9.2 |
HR9 | 1.92 |
WHIP | 1.245 |
WAR | 0.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 90 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 107.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2021, 2.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.82 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tyler Alexander chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tyler Alexander
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 1 | 4 | 4.86 | 0.2 | 0 | 47 | 53.2 | 1 | 1.398 | 9 | 68 | 7 | 30 | 29 | 98 | 4.15 | 7.9 | 6.71 | 8 | 13 | 1 | 0 | 0 | 1.5 | 11.4 | 1.2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 235 |
2020 | 2 | 3 | 3.96 | 0.4 | 0 | 34 | 36.1 | 0.6 | 1.321 | 8 | 39 | 9 | 16 | 16 | 115 | 5.26 | 8.4 | 3.78 | 2 | 14 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 2.2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 152 |
2021 | 2 | 4 | 3.81 | 0.333 | 0 | 87 | 106.1 | 2 | 1.26 | 16 | 106 | 28 | 47 | 45 | 112 | 4.39 | 7.4 | 3.11 | 15 | 41 | 7 | 0 | 0 | 1.4 | 9 | 2.4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 451 |
2022 | 4 | 11 | 4.81 | 0.267 | 0 | 61 | 101 | -0.2 | 1.317 | 18 | 108 | 25 | 58 | 54 | 81 | 4.99 | 5.4 | 2.44 | 17 | 27 | 1 | 0 | 0 | 1.6 | 9.6 | 2.2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 427 |
2023 | 2 | 1 | 4.5 | 0.667 | 0 | 44 | 44 | 0.1 | 1.114 | 8 | 44 | 5 | 25 | 22 | 97 | 4.1 | 9 | 8.8 | 1 | 25 | 8 | 0 | 0 | 1.6 | 9 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 181 |
2024 | 6 | 5 | 5.1 | 0.545 | 0 | 90 | 107.2 | 0.3 | 1.245 | 23 | 110 | 24 | 61 | 61 | 78 | 5.08 | 7.5 | 3.75 | 9 | 23 | 1 | 0 | 0 | 1.9 | 9.2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 0 | 455 |