Tổng hợp thành tích ném bóng của Tyler Mahle

Tyler Mahle đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 126 trận ra sân. Anh ghi được 33 W, 42 L, ERA 4.32, 687 SO, WHIP 1.306, và WAR 9.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tyler Mahle

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tyler Mahle.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tyler Mahle
    TênTyler Mahle
    Ngày sinh29 tháng 9, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tyler Mahle đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 126 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS125 trận (hạng 1.276)
    W33 (hạng 2.098)
    L42 (hạng 1.847)
    ERA4.32 (hạng 5.337)
    IP648.1 (hạng 2.039)
    SO687 (hạng 1.063)
    BB235 (hạng 2.082)
    H612 (hạng 2.131)
    HR99 (hạng 953)
    SO99.54 (hạng 684)
    BB93.26 (hạng 7.549)
    H98.5 (hạng 8.773)
    HR91.37 (hạng 2.057)
    WHIP1.306 (hạng 9.217)
    WAR9.5 (hạng 1.304)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tyler Mahle đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS3
    W0
    L1
    ERA4.97
    IP12.2
    SO10
    BB4
    H14
    HR1
    SO97.11
    BB92.84
    H99.95
    HR90.71
    WHIP1.421
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 210 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 180 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 4.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 2.7 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tyler Mahle chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tyler Mahle

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    1
    2
    2.7
    0.333
    0
    14
    20
    0.6
    1.5
    0
    19
    11
    6
    6
    168
    4.01
    6.3
    1.27
    4
    4
    0
    0
    0
    0
    8.6
    5
    0
    4
    1
    1
    92
    2018
    7
    9
    4.98
    0.438
    0
    110
    112
    0.2
    1.589
    22
    125
    53
    68
    62
    84
    5.25
    8.8
    2.08
    23
    23
    0
    0
    0
    1.8
    10
    4.3
    0
    3
    7
    1
    507
    2019
    3
    12
    5.14
    0.2
    0
    129
    129.2
    0.3
    1.311
    25
    136
    34
    82
    74
    91
    4.66
    9
    3.79
    25
    25
    0
    0
    0
    1.7
    9.4
    2.4
    1
    6
    0
    2
    556
    2020
    2
    2
    3.59
    0.5
    0
    60
    47.2
    1
    1.154
    6
    34
    21
    21
    19
    137
    3.88
    11.3
    2.86
    9
    10
    0
    0
    0
    1.1
    6.4
    4
    1
    4
    0
    2
    201
    2021
    13
    6
    3.75
    0.684
    0
    210
    180
    4.9
    1.233
    24
    158
    64
    78
    75
    125
    3.8
    10.5
    3.28
    33
    33
    0
    0
    0
    1.2
    7.9
    3.2
    0
    10
    0
    4
    759
    2022
    6
    8
    4.4
    0.429
    0
    126
    120.2
    1.9
    1.218
    16
    104
    43
    61
    59
    98
    3.87
    9.4
    2.93
    23
    23
    0
    0
    0
    1.2
    7.8
    3.2
    1
    2
    0
    3
    503
    2023
    1
    2
    3.16
    0.333
    0
    28
    25.2
    0.5
    1.052
    5
    22
    5
    11
    9
    140
    4.19
    9.8
    5.6
    5
    5
    0
    0
    0
    1.8
    7.7
    1.8
    0
    0
    0
    0
    102
    2024
    0
    1
    4.97
    0
    0
    10
    12.2
    0.1
    1.421
    1
    14
    4
    7
    7
    82
    3.8
    7.1
    2.5
    3
    3
    0
    0
    0
    0.7
    9.9
    2.8
    0
    1
    0
    1
    56