Tổng hợp thành tích ném bóng của Ugueth Urbina

Ugueth Urbina đã thi đấu tại MLB từ 1995 đến 2005, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 583 trận ra sân. Anh ghi được 44 W, 49 L, ERA 3.45, 814 SO, WHIP 1.213, và WAR 13.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ugueth Urbina

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ugueth Urbina.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ugueth Urbina
    TênUgueth Urbina
    Ngày sinh15 tháng 2, 1974
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt1995

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ugueth Urbina đã thi đấu tại MLB từ năm 1995 đến 2005, ra sân tổng cộng 583 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS21 trận (hạng 3.457)
    GF408 trận (hạng 66)
    W44 (hạng 1.630)
    L49 (hạng 1.570)
    SV237 (hạng 41)
    ERA3.45 (hạng 2.361)
    IP697.1 (hạng 1.889)
    SO814 (hạng 837)
    BB307 (hạng 1.562)
    H539 (hạng 2.374)
    HR86 (hạng 1.140)
    SO910.51 (hạng 392)
    BB93.96 (hạng 5.198)
    H96.96 (hạng 10.904)
    HR91.11 (hạng 3.186)
    WHIP1.213 (hạng 10.450)
    WAR13.4 (hạng 955)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2005)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2005, Ugueth Urbina đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF22
    W5
    L6
    SV10
    ERA3.62
    IP79.2
    SO97
    BB39
    H56
    HR12
    SO910.96
    BB94.41
    H96.33
    HR91.36
    WHIP1.192
    WAR0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1996, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1996, 108 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1996, 114 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1998, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1998, 1.3 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ugueth Urbina chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ugueth Urbina

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1995
    2
    2
    6.17
    0.5
    0
    15
    23.1
    -0.3
    1.714
    6
    26
    14
    17
    16
    71
    6.96
    5.8
    1.07
    4
    7
    0
    0
    0
    2.3
    10
    5.4
    0
    0
    1
    2
    109
    1996
    10
    5
    3.71
    0.667
    0
    108
    114
    1.9
    1.281
    18
    102
    44
    54
    47
    116
    4.51
    8.5
    2.45
    17
    33
    2
    0
    0
    1.4
    8.1
    3.5
    1
    1
    4
    3
    484
    1997
    5
    8
    3.78
    0.385
    27
    84
    64.1
    0.6
    1.259
    9
    52
    29
    29
    27
    111
    3.72
    11.8
    2.9
    0
    63
    50
    0
    0
    1.3
    7.3
    4.1
    0
    1
    2
    2
    276
    1998
    6
    3
    1.3
    0.667
    34
    94
    69.1
    3.2
    1.01
    2
    37
    33
    11
    10
    325
    2.23
    12.2
    2.85
    0
    64
    59
    0
    0
    0.3
    4.8
    4.3
    2
    0
    2
    3
    272
    1999
    6
    6
    3.69
    0.5
    41
    100
    75.2
    1.3
    1.256
    6
    59
    36
    35
    31
    122
    2.95
    11.9
    2.78
    0
    71
    62
    0
    0
    0.7
    7
    4.3
    0
    0
    6
    6
    323
    2000
    0
    1
    4.05
    0
    8
    22
    13.1
    0.3
    1.2
    1
    11
    5
    6
    6
    122
    1.93
    14.9
    4.4
    0
    13
    11
    0
    0
    0.7
    7.4
    3.4
    0
    0
    0
    1
    54
    2001
    2
    2
    3.65
    0.5
    24
    89
    66.2
    1.2
    1.23
    9
    58
    24
    29
    27
    124
    3.21
    12
    3.71
    0
    64
    53
    0
    0
    1.2
    7.8
    3.2
    1
    0
    1
    2
    278
    2002
    1
    6
    3
    0.143
    40
    71
    60
    1.4
    1.067
    8
    44
    20
    21
    20
    153
    3.33
    10.7
    3.55
    0
    61
    55
    0
    0
    1.2
    6.6
    3
    1
    0
    5
    3
    242
    2003
    3
    4
    2.81
    0.429
    32
    78
    77
    2.6
    1.13
    8
    56
    31
    25
    24
    166
    3.56
    9.1
    2.52
    0
    72
    48
    0
    0
    0.9
    6.5
    3.6
    1
    0
    2
    4
    316
    2004
    4
    6
    4.5
    0.4
    21
    56
    54
    0.4
    1.296
    7
    38
    32
    28
    27
    100
    4.6
    9.3
    1.75
    0
    54
    46
    0
    0
    1.2
    6.3
    5.3
    0
    3
    3
    2
    234
    2005
    5
    6
    3.62
    0.455
    10
    97
    79.2
    0.8
    1.192
    12
    56
    39
    34
    32
    121
    4.05
    11
    2.49
    0
    81
    22
    0
    0
    1.4
    6.3
    4.4
    0
    1
    4
    1
    330