Tổng hợp thành tích ném bóng của Wade Davis

Wade Davis đã thi đấu tại MLB từ 2009 đến 2021, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 557 trận ra sân. Anh ghi được 63 W, 55 L, ERA 3.94, 929 SO, WHIP 1.297, và WAR 10.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Wade Davis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Wade Davis.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Wade Davis
    TênWade Davis
    Ngày sinh7 tháng 9, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2009

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Wade Davis đã thi đấu tại MLB từ năm 2009 đến 2021, ra sân tổng cộng 557 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS88 trận (hạng 1.669)
    GF270 trận (hạng 164)
    W63 (hạng 1.161)
    L55 (hạng 1.382)
    SV141 (hạng 103)
    ERA3.94 (hạng 3.941)
    IP990.1 (hạng 1.324)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO929 (hạng 654)
    BB389 (hạng 1.163)
    H895 (hạng 1.464)
    HR104 (hạng 904)
    SO98.44 (hạng 1.473)
    BB93.54 (hạng 6.550)
    H98.13 (hạng 9.586)
    HR90.95 (hạng 4.240)
    WHIP1.297 (hạng 9.374)
    WAR10.4 (hạng 1.206)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2021)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2021, Wade Davis đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF25
    W0
    L3
    SV2
    ERA6.75
    IP42.2
    SO38
    BB19
    H44
    HR8
    SO98.02
    BB94.01
    H99.28
    HR91.69
    WHIP1.477
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2010, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2013, 114 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2011, 184 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2014, 3.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2015, 0.94 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Wade Davis đã ra sân tổng cộng 30 trận trong postseason. ERA: 1.87, IP: 38.6, SO: 57, W: 4, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Wade Davis

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2009
    2
    2
    3.72
    0.5
    0
    36
    36.1
    0.3
    1.266
    2
    33
    13
    19
    15
    118
    2.9
    8.9
    2.77
    6
    6
    0
    1
    1
    0.5
    8.2
    3.2
    0
    0
    1
    1
    150
    2010
    12
    10
    4.07
    0.545
    0
    113
    168
    1.4
    1.351
    24
    165
    62
    77
    76
    96
    4.79
    6.1
    1.82
    29
    29
    0
    0
    0
    1.3
    8.8
    3.3
    0
    5
    2
    4
    722
    2011
    11
    10
    4.45
    0.524
    0
    105
    184
    0
    1.375
    23
    190
    63
    96
    91
    85
    4.67
    5.1
    1.67
    29
    29
    0
    1
    0
    1.1
    9.3
    3.1
    0
    8
    1
    6
    795
    2012
    3
    0
    2.43
    1
    0
    87
    70.1
    1.5
    1.095
    5
    48
    29
    20
    19
    159
    2.78
    11.1
    3
    0
    54
    15
    0
    0
    0.6
    6.1
    3.7
    0
    0
    2
    2
    284
    2013
    8
    11
    5.32
    0.421
    0
    114
    135.1
    -1.9
    1.677
    15
    169
    58
    89
    80
    78
    4.18
    7.6
    1.97
    24
    31
    2
    0
    0
    1
    11.2
    3.9
    0
    4
    2
    7
    618
    2014
    9
    2
    1
    0.818
    3
    109
    72
    3.8
    0.847
    0
    38
    23
    8
    8
    396
    1.19
    13.6
    4.74
    0
    71
    11
    0
    0
    0
    4.8
    2.9
    0
    3
    0
    1
    279
    2015
    8
    1
    0.94
    0.889
    17
    78
    67.1
    3.5
    0.787
    3
    33
    20
    8
    7
    448
    2.29
    10.4
    3.9
    0
    69
    24
    0
    0
    0.4
    4.4
    2.7
    0
    0
    1
    1
    251
    2016
    2
    1
    1.87
    0.667
    27
    47
    43.1
    1.8
    1.131
    0
    33
    16
    9
    9
    232
    2.29
    9.8
    2.94
    0
    45
    40
    0
    0
    0
    6.9
    3.3
    0
    3
    0
    4
    176
    2017
    4
    2
    2.3
    0.667
    32
    79
    58.2
    1.9
    1.142
    6
    39
    28
    16
    15
    192
    3.38
    12.1
    2.82
    0
    59
    56
    0
    0
    0.9
    6
    4.3
    0
    3
    1
    7
    242
    2018
    3
    6
    4.13
    0.333
    43
    78
    65.1
    0.9
    1.056
    8
    43
    26
    31
    30
    115
    3.65
    10.7
    3
    0
    69
    63
    0
    0
    1.1
    5.9
    3.6
    0
    2
    0
    6
    261
    2019
    1
    6
    8.65
    0.143
    15
    42
    42.2
    -1.5
    1.875
    7
    51
    29
    42
    41
    60
    5.56
    8.9
    1.45
    0
    50
    32
    0
    0
    1.5
    10.8
    6.1
    0
    2
    0
    1
    206
    2020
    0
    1
    20.77
    0
    2
    3
    4.1
    -0.7
    2.769
    3
    9
    3
    10
    10
    27
    12.88
    6.2
    1
    0
    5
    2
    0
    0
    6.2
    18.7
    6.2
    0
    0
    1
    2
    25
    2021
    0
    3
    6.75
    0
    2
    38
    42.2
    -0.6
    1.477
    8
    44
    19
    33
    32
    68
    5.3
    8
    2
    0
    40
    25
    0
    0
    1.7
    9.3
    4
    0
    2
    0
    4
    190