Tổng hợp thành tích ném bóng của Wei-Yin Chen

Wei-Yin Chen đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2019, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 219 trận ra sân. Anh ghi được 59 W, 51 L, ERA 4.18, 846 SO, WHIP 1.277, và WAR 8.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Wei-Yin Chen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Wei-Yin Chen.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Wei-Yin Chen
    TênWei-Yin Chen
    Ngày sinh21 tháng 7, 1985
    Quốc tịch
    Đài Loan
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Wei-Yin Chen đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2019, ra sân tổng cộng 219 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS170 trận (hạng 932)
    GF15 trận (hạng 3.958)
    W59 (hạng 1.242)
    L51 (hạng 1.504)
    ERA4.18 (hạng 4.853)
    IP1064.2 (hạng 1.234)
    SO846 (hạng 781)
    BB270 (hạng 1.803)
    H1.090 (hạng 1.193)
    HR156 (hạng 469)
    SO97.15 (hạng 2.564)
    BB92.28 (hạng 10.205)
    H99.21 (hạng 6.527)
    HR91.32 (hạng 2.210)
    WHIP1.277 (hạng 9.679)
    WAR8.9 (hạng 1.386)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2019)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2019, Wei-Yin Chen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF14
    W0
    L1
    ERA6.59
    IP68.1
    SO63
    BB18
    H87
    HR15
    SO98.3
    BB92.37
    H911.46
    HR91.98
    WHIP1.537
    WAR−1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2014, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2012, 154 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2012, 192.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2015, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2015, 3.34 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Wei-Yin Chen đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 4.77, IP: 15.1, SO: 10, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Wei-Yin Chen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    12
    11
    4.02
    0.522
    0
    154
    192.2
    2.5
    1.261
    29
    186
    57
    97
    86
    105
    4.42
    7.2
    2.7
    32
    32
    0
    0
    0
    1.4
    8.7
    2.7
    1
    5
    0
    2
    818
    2013
    7
    7
    4.07
    0.5
    0
    104
    137
    1.5
    1.321
    17
    142
    39
    62
    62
    100
    4.04
    6.8
    2.67
    23
    23
    0
    0
    0
    1.1
    9.3
    2.6
    0
    2
    2
    3
    572
    2014
    16
    6
    3.54
    0.727
    0
    136
    185.2
    1.9
    1.228
    23
    193
    35
    77
    73
    111
    3.89
    6.6
    3.89
    31
    31
    0
    0
    0
    1.1
    9.4
    1.7
    0
    3
    2
    2
    772
    2015
    11
    8
    3.34
    0.579
    0
    153
    191.1
    3.4
    1.218
    28
    192
    41
    78
    71
    123
    4.16
    7.2
    3.73
    31
    31
    0
    0
    0
    1.3
    9
    1.9
    0
    5
    0
    3
    792
    2016
    5
    5
    4.96
    0.5
    0
    100
    123.1
    0
    1.281
    22
    134
    24
    69
    68
    79
    4.5
    7.3
    4.17
    22
    22
    0
    0
    0
    1.6
    9.8
    1.8
    0
    3
    0
    1
    520
    2017
    2
    1
    3.82
    0.667
    0
    25
    33
    0.4
    1.03
    3
    25
    9
    14
    14
    105
    3.73
    6.8
    2.78
    5
    9
    1
    0
    0
    0.8
    6.8
    2.5
    0
    1
    0
    1
    132
    2018
    6
    12
    4.79
    0.333
    0
    111
    133.1
    0.2
    1.335
    19
    131
    47
    75
    71
    80
    4.43
    7.5
    2.36
    26
    26
    0
    0
    0
    1.3
    8.8
    3.2
    1
    1
    6
    4
    572
    2019
    0
    1
    6.59
    0
    0
    63
    68.1
    -1
    1.537
    15
    87
    18
    54
    50
    65
    5.23
    8.3
    3.5
    0
    45
    14
    0
    0
    2
    11.5
    2.4
    0
    5
    2
    2
    307