Duncan Robinson ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 349 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 3.981 điểm, 601 kiến tạo và 946 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1135 về điểm số và 1321 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Duncan Robinson |
Ngày sinh | 22 tháng 4, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 349 trận (hạng 1477 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.981 điểm (hạng 1135) |
3 điểm (3P) | 1.012 cú ném (hạng 150) |
Kiến tạo (AST) | 601 lần (hạng 1321) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 946 lần (hạng 1617) |
Rebound tấn công (ORB) | 66 (hạng 2181) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 880 (hạng 1194) |
Chặn bóng (BLK) | 69 lần (hạng 1453) |
Cướp bóng (STL) | 185 lần (hạng 1343) |
Mất bóng (TOV) | 338 lần (hạng 1284) |
Lỗi cá nhân (PF) | 826 lần (hạng 1381) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.3% (hạng 2156) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87.2% (hạng 259) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.8% (hạng 202) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.4 phút (hạng 694) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 68 |
Điểm (PTS) | 875 |
3 điểm (3P) | 187 |
Kiến tạo (AST) | 192 |
Rebound (TRB) | 173 |
Rebound tấn công (ORB) | 15 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 158 |
Chặn bóng (BLK) | 16 |
Cướp bóng (STL) | 46 |
Mất bóng (TOV) | 95 |
Lỗi cá nhân (PF) | 163 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45% |
FT% | 88.9% |
3P% | 39.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.905 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2020 – 983 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 270 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 192 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 250
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 20
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 46
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 47%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 93.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 44.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2021 – 2.262 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Duncan Robinson đã ra sân tổng cộng 66 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 579 |
3 điểm (3P) | 143 |
Kiến tạo (AST) | 91 |
Rebound (TRB) | 131 |
Rebound tấn công (ORB) | 8 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 123 |
Chặn bóng (BLK) | 10 |
Cướp bóng (STL) | 31 |
Mất bóng (TOV) | 48 |
Lỗi cá nhân (PF) | 142 |
FG% | 43.8% |
FT% | 87.1% |
3P% | 40.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.337 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Duncan Robinson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 15 | 161 | 50 | 18 | 0.391 | 46 | 10 | 0.286 | 35 | 8 | 0.727 | 11 | 0.5 | 4 | 0.667 | 6 | 19 | 2 | 17 | 5 | 5 | 0 | 0 | 1 | 4 | 11 |
2020 | 73 | 2166 | 983 | 323 | 0.47 | 687 | 270 | 0.446 | 606 | 53 | 0.654 | 81 | 0.667 | 67 | 0.931 | 72 | 232 | 10 | 222 | 102 | 35 | 19 | 0 | 68 | 70 | 193 |
2021 | 72 | 2262 | 942 | 315 | 0.439 | 717 | 250 | 0.408 | 613 | 65 | 0.625 | 104 | 0.614 | 62 | 0.827 | 75 | 250 | 7 | 243 | 127 | 43 | 20 | 0 | 72 | 81 | 181 |
2022 | 79 | 2043 | 863 | 290 | 0.399 | 726 | 232 | 0.372 | 624 | 58 | 0.569 | 102 | 0.559 | 51 | 0.836 | 61 | 203 | 24 | 179 | 129 | 42 | 14 | 0 | 68 | 60 | 201 |
2023 | 42 | 691 | 268 | 88 | 0.371 | 237 | 63 | 0.328 | 192 | 25 | 0.556 | 45 | 0.504 | 29 | 0.906 | 32 | 69 | 8 | 61 | 46 | 14 | 0 | 0 | 1 | 28 | 77 |
2024 | 68 | 1905 | 875 | 304 | 0.45 | 675 | 187 | 0.395 | 473 | 117 | 0.579 | 202 | 0.589 | 80 | 0.889 | 90 | 173 | 15 | 158 | 192 | 46 | 16 | 0 | 36 | 95 | 163 |