Freeman Williams ra mắt NBA vào năm 1978, đã thi đấu tổng cộng 323 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 4.738 điểm, 516 kiến tạo và 510 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 992 về điểm số và 1435 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Freeman Williams |
Ngày sinh | 15 tháng 5, 1956 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1978 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 323 trận (hạng 1567 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.738 điểm (hạng 992) |
3 điểm (3P) | 127 cú ném (hạng 889) |
Kiến tạo (AST) | 516 lần (hạng 1435) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 510 lần (hạng 2049) |
Rebound tấn công (ORB) | 256 (hạng 1350) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 254 (hạng 1944) |
Chặn bóng (BLK) | 18 lần (hạng 2210) |
Cướp bóng (STL) | 247 lần (hạng 1142) |
Mất bóng (TOV) | 568 lần (hạng 929) |
Lỗi cá nhân (PF) | 533 lần (hạng 1745) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.7% (hạng 1189) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.4% (hạng 640) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.1% (hạng 1156) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.5 phút (hạng 1382) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)
Số trận (G) | 9 |
Điểm (PTS) | 69 |
3 điểm (3P) | 7 |
Kiến tạo (AST) | 7 |
Rebound (TRB) | 12 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 8 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Mất bóng (TOV) | 13 |
Lỗi cá nhân (PF) | 10 |
Triple-double | 0 |
FG% | 37.3% |
FT% | 70.6% |
3P% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 110 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1981 – 1.585 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1981 – 48 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1980 – 166 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 192
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1980 – 9
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1981 – 91
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1979 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 49%
- Mùa có FT% cao nhất: 1981 – 85.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1986 – 50%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 2.118 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Freeman Williams chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Freeman Williams
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1979 | 72 | 1195 | 746 | 335 | 0.49 | 683 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 76 | 0.776 | 98 | 98 | 48 | 50 | 83 | 42 | 2 | 0 | 0 | 99 | 88 |
1980 | 82 | 2118 | 1526 | 645 | 0.48 | 1343 | 42 | 0.328 | 128 | 603 | 0.496 | 1215 | 0.496 | 194 | 0.815 | 238 | 192 | 103 | 89 | 166 | 72 | 9 | 0 | 0 | 171 | 145 |
1981 | 82 | 1976 | 1585 | 642 | 0.465 | 1381 | 48 | 0.34 | 141 | 594 | 0.479 | 1240 | 0.482 | 253 | 0.852 | 297 | 129 | 75 | 54 | 164 | 91 | 5 | 0 | 0 | 166 | 157 |
1982 | 60 | 997 | 720 | 276 | 0.443 | 623 | 28 | 0.298 | 94 | 248 | 0.469 | 529 | 0.465 | 140 | 0.843 | 166 | 62 | 23 | 39 | 86 | 29 | 0 | 0 | 10 | 107 | 103 |
1983 | 18 | 210 | 92 | 36 | 0.356 | 101 | 2 | 0.286 | 7 | 34 | 0.362 | 94 | 0.366 | 18 | 0.72 | 25 | 17 | 3 | 14 | 10 | 6 | 1 | 0 | 3 | 12 | 30 |
1986 | 9 | 110 | 69 | 25 | 0.373 | 67 | 7 | 0.5 | 14 | 18 | 0.34 | 53 | 0.425 | 12 | 0.706 | 17 | 12 | 4 | 8 | 7 | 7 | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 |