Georges Niang ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 465 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 3.262 điểm, 423 kiến tạo và 1.082 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1299 về điểm số và 1593 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Georges Niang |
Ngày sinh | 17 tháng 6, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 465 trận (hạng 1199 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.262 điểm (hạng 1299) |
3 điểm (3P) | 717 cú ném (hạng 272) |
Kiến tạo (AST) | 423 lần (hạng 1593) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.082 lần (hạng 1524) |
Rebound tấn công (ORB) | 125 (hạng 1825) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 957 (hạng 1133) |
Chặn bóng (BLK) | 64 lần (hạng 1504) |
Cướp bóng (STL) | 148 lần (hạng 1480) |
Mất bóng (TOV) | 297 lần (hạng 1358) |
Lỗi cá nhân (PF) | 782 lần (hạng 1436) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.1% (hạng 1900) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.6% (hạng 288) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.7% (hạng 206) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 16.8 phút (hạng 1974) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 768 |
3 điểm (3P) | 149 |
Kiến tạo (AST) | 98 |
Rebound (TRB) | 278 |
Rebound tấn công (ORB) | 22 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 256 |
Chặn bóng (BLK) | 18 |
Cướp bóng (STL) | 30 |
Mất bóng (TOV) | 72 |
Lỗi cá nhân (PF) | 192 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.9% |
FT% | 85% |
3P% | 37.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.831 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 768 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 156 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 102 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 278
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 18
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 30
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2019 – 47.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2017 – 100%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 42.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.831 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Georges Niang đã ra sân tổng cộng 56 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 249 |
3 điểm (3P) | 56 |
Kiến tạo (AST) | 34 |
Rebound (TRB) | 82 |
Rebound tấn công (ORB) | 13 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 69 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 31 |
Lỗi cá nhân (PF) | 97 |
FG% | 38.7% |
FT% | 93.8% |
3P% | 34.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 774 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Georges Niang
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 23 | 93 | 21 | 9 | 0.25 | 36 | 1 | 0.083 | 12 | 8 | 0.333 | 24 | 0.264 | 2 | 1 | 2 | 17 | 2 | 15 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 |
2018 | 9 | 32 | 9 | 4 | 0.364 | 11 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0.571 | 7 | 0.364 | 1 | 0.5 | 2 | 9 | 3 | 6 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
2019 | 59 | 516 | 235 | 86 | 0.475 | 181 | 43 | 0.41 | 105 | 43 | 0.566 | 76 | 0.594 | 20 | 0.833 | 24 | 87 | 11 | 76 | 35 | 10 | 6 | 0 | 0 | 23 | 57 |
2020 | 66 | 923 | 392 | 141 | 0.438 | 322 | 90 | 0.4 | 225 | 51 | 0.526 | 97 | 0.578 | 20 | 0.833 | 24 | 127 | 15 | 112 | 44 | 18 | 5 | 0 | 1 | 30 | 75 |
2021 | 72 | 1154 | 500 | 177 | 0.437 | 405 | 124 | 0.425 | 292 | 53 | 0.469 | 113 | 0.59 | 22 | 0.957 | 23 | 176 | 28 | 148 | 59 | 25 | 8 | 0 | 10 | 51 | 116 |
2022 | 76 | 1736 | 700 | 246 | 0.437 | 563 | 156 | 0.403 | 387 | 90 | 0.511 | 176 | 0.575 | 52 | 0.881 | 59 | 203 | 25 | 178 | 102 | 30 | 13 | 0 | 7 | 59 | 190 |
2023 | 78 | 1512 | 637 | 222 | 0.442 | 502 | 154 | 0.401 | 384 | 68 | 0.576 | 118 | 0.596 | 39 | 0.867 | 45 | 185 | 19 | 166 | 77 | 30 | 14 | 0 | 1 | 54 | 145 |
2024 | 82 | 1831 | 768 | 284 | 0.449 | 632 | 149 | 0.376 | 396 | 135 | 0.572 | 236 | 0.567 | 51 | 0.85 | 60 | 278 | 22 | 256 | 98 | 30 | 18 | 0 | 10 | 72 | 192 |