Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của T. J. McConnell

T. J. McConnell ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 627 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 4.676 điểm, 3.191 kiến tạo và 1.861 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 998 về điểm số và 206 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của T. J. McConnell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của T. J. McConnell về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    T. J. McConnell
    TênT. J. McConnell
    Ngày sinh25 tháng 3, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)627 trận (hạng 803 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)4.676 điểm (hạng 998)
    3 điểm (3P)157 cú ném (hạng 831)
    Kiến tạo (AST)3.191 lần (hạng 206)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.861 lần (hạng 1028)
    Rebound tấn công (ORB)341 (hạng 1150)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.520 (hạng 752)
    Chặn bóng (BLK)112 lần (hạng 1116)
    Cướp bóng (STL)766 lần (hạng 326)
    Mất bóng (TOV)1.017 lần (hạng 541)
    Lỗi cá nhân (PF)903 lần (hạng 1276)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)51.6% (hạng 393)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.4% (hạng 1215)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35% (hạng 799)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)21.5 phút (hạng 1241)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)71
    Điểm (PTS)727
    3 điểm (3P)18
    Kiến tạo (AST)390
    Rebound (TRB)191
    Rebound tấn công (ORB)36
    Rebound phòng ngự (DRB)155
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)72
    Mất bóng (TOV)108
    Lỗi cá nhân (PF)79
    Triple-double0
    FG%55.6%
    FT%79%
    3P%40.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.291 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 727 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2016 – 31 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2017 – 534 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 256
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 23
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2017 – 134
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 55.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 85.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 44.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.133 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    T. J. McConnell đã ra sân tổng cộng 39 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)286
    3 điểm (3P)9
    Kiến tạo (AST)127
    Rebound (TRB)90
    Rebound tấn công (ORB)18
    Rebound phòng ngự (DRB)72
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)23
    Mất bóng (TOV)30
    Lỗi cá nhân (PF)47
    FG%50.8%
    FT%77.3%
    3P%31%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)606 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của T. J. McConnell

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2016
    81
    1606
    493
    218
    0.47
    464
    31
    0.348
    89
    187
    0.499
    375
    0.503
    26
    0.634
    41
    250
    43
    207
    367
    95
    10
    0
    17
    140
    114
    2017
    81
    2133
    556
    236
    0.461
    512
    11
    0.2
    55
    225
    0.492
    457
    0.472
    73
    0.811
    90
    251
    39
    212
    534
    134
    10
    0
    51
    159
    139
    2018
    76
    1706
    478
    210
    0.499
    421
    27
    0.435
    62
    183
    0.51
    359
    0.531
    31
    0.795
    39
    226
    37
    189
    303
    92
    13
    1
    1
    112
    122
    2019
    76
    1470
    483
    220
    0.525
    419
    14
    0.333
    42
    206
    0.546
    377
    0.542
    29
    0.784
    37
    174
    28
    146
    258
    79
    17
    0
    3
    91
    105
    2020
    71
    1326
    464
    212
    0.516
    411
    5
    0.294
    17
    207
    0.525
    394
    0.522
    35
    0.833
    42
    189
    38
    151
    355
    56
    11
    0
    3
    100
    73
    2021
    69
    1796
    596
    274
    0.559
    490
    15
    0.313
    48
    259
    0.586
    442
    0.574
    33
    0.688
    48
    256
    55
    201
    456
    128
    23
    1
    3
    135
    113
    2022
    27
    652
    229
    100
    0.481
    208
    10
    0.303
    33
    90
    0.514
    175
    0.505
    19
    0.826
    23
    90
    20
    70
    131
    29
    10
    0
    8
    29
    53
    2023
    75
    1526
    650
    283
    0.543
    521
    26
    0.441
    59
    257
    0.556
    462
    0.568
    58
    0.853
    68
    234
    45
    189
    397
    81
    10
    1
    6
    143
    105
    2024
    71
    1291
    727
    330
    0.556
    593
    18
    0.409
    44
    312
    0.568
    549
    0.572
    49
    0.79
    62
    191
    36
    155
    390
    72
    8
    0
    4
    108
    79