So sánh GDP giữa Nhật Bản và Đông Nam Á, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á từ năm 1980 đến năm 2024. GDP là chỉ số quan trọng để đo lường sự tăng trưởng kinh tế của mỗi quốc gia. Biểu đồ này cho phép so sánh rõ ràng sự phát triển kinh tế của Nhật Bản và Đông Nam Á trong giai đoạn này.

So sánh GDP giữa Nhật Bản và Đông Nam Á, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á từ năm 1980 đến năm 2024.

Change Chart

    GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá sự tăng trưởng kinh tế và tình trạng sức khỏe chung của nền kinh tế quốc gia.

    Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á chia sẻ một lịch sử lâu dài và duy trì mối quan hệ kinh tế chặt chẽ. Trong Thế chiến II, Nhật Bản đã chiếm đóng một phần Đông Nam Á, có ảnh hưởng lớn đến khu vực về chính trị và kinh tế. Sau chiến tranh, Nhật Bản đã trở thành một đối tác kinh tế quan trọng của các quốc gia Đông Nam Á thông qua hợp tác kinh tế và viện trợ phát triển. Các quốc gia này đã tận dụng tài nguyên và cơ sở hạ tầng để đạt được sự tăng trưởng kinh tế đa dạng, trong đó thương mại và đầu tư từ Nhật Bản đóng một vai trò quan trọng.

    Những năm 1980

    Trong những năm 1980, Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế và biến đổi đáng kể. GDP của Nhật Bản tăng từ 1.129 nghìn tỷ USD vào năm 1980 lên 2.580 nghìn tỷ USD vào năm 1987. Trong thời kỳ này, nền kinh tế Nhật Bản được thúc đẩy bởi xuất khẩu ô tô và sản phẩm điện tử, đạt được sự tăng trưởng đáng kinh ngạc.

    GDP của Indonesia tăng từ 99,3 tỷ USD vào năm 1980 lên 122,6 tỷ USD vào năm 1989, chủ yếu nhờ vào tài nguyên dầu mỏ và khí đốt. Philippines trải qua sự tăng trưởng chậm hơn do bất ổn chính trị và thiên tai, với GDP tăng từ 37,1 tỷ USD lên 48,7 tỷ USD. Thái Lan đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong du lịch, nông nghiệp và công nghiệp chế biến, với GDP tăng từ 33,4 tỷ USD lên 74,6 tỷ USD. Singapore trở thành trung tâm thương mại và tài chính, với GDP tăng từ 12,1 tỷ USD lên 31,4 tỷ USD.

    Những năm 1990

    Những năm 1990 được đánh dấu bởi cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, nhưng Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á vẫn tiếp tục tăng trưởng. Nhật Bản đối mặt với tình trạng kinh tế trì trệ sau sự bùng nổ bong bóng kinh tế, nhưng GDP vẫn tăng từ 3.186 nghìn tỷ USD vào năm 1990 lên 5.546 nghìn tỷ USD vào năm 1995.

    GDP của Indonesia tăng từ 138,3 tỷ USD vào năm 1990 lên 169,2 tỷ USD vào năm 1999, cho thấy sự phục hồi sau khủng hoảng. Philippines tăng GDP từ 50,6 tỷ USD lên 85,6 tỷ USD nhờ vào cải cách kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài. GDP của Việt Nam tăng từ 8,2 tỷ USD lên 36,4 tỷ USD nhờ chính sách Đổi Mới. Thái Lan tăng GDP từ 88,5 tỷ USD lên 126,7 tỷ USD dù bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng tài chính.

    Những năm 2000

    Những năm 2000 là thời kỳ Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á thích ứng với những thay đổi kinh tế toàn cầu. GDP của Nhật Bản tăng từ 4.374 nghìn tỷ USD vào năm 2000 lên 5.289 nghìn tỷ USD vào năm 2009.

    Indonesia trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng, với GDP tăng từ 179,5 tỷ USD lên 578,6 tỷ USD. GDP của Philippines tăng từ 83,7 tỷ USD lên 176,1 tỷ USD, trong khi GDP của Việt Nam tăng từ 39,6 tỷ USD lên 129,0 tỷ USD. GDP của Thái Lan tăng từ 126,4 tỷ USD lên 281,7 tỷ USD. Các quốc gia này đạt được sự tăng trưởng kinh tế thông qua phát triển tài nguyên và công nghiệp hóa.

    Những năm 2010

    Những năm 2010 mang lại nhiều thách thức và thành công kinh tế khác nhau. GDP của Nhật Bản tăng từ 5.759 nghìn tỷ USD vào năm 2010 lên 5.118 nghìn tỷ USD vào năm 2019. GDP của Indonesia tăng từ 755,1 tỷ USD lên 1.119 nghìn tỷ USD, phản ánh sự mở rộng kinh tế nhanh chóng.

    GDP của Philippines tăng từ 208,4 tỷ USD lên 376,8 tỷ USD. GDP của Việt Nam tăng từ 143,2 tỷ USD lên 331,8 tỷ USD, được thúc đẩy bởi sự phát triển của ngành sản xuất và xuất khẩu. GDP của Thái Lan tăng từ 341,1 tỷ USD lên 543,9 tỷ USD. Các quốc gia Đông Nam Á tiếp tục đạt được sự tăng trưởng kinh tế bền vững thông qua công nghiệp hóa và đầu tư nước ngoài.

    Những năm 2020

    Những năm 2020 bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19. GDP của Nhật Bản giảm nhẹ từ 5.555 nghìn tỷ USD vào năm 2020 xuống 5.034 nghìn tỷ USD vào năm 2021. GDP của Indonesia tăng từ 1.059 nghìn tỷ USD lên 1.371 nghìn tỷ USD. GDP của Philippines tăng từ 361,8 tỷ USD lên 436,6 tỷ USD.

    GDP của Việt Nam tăng từ 346,3 tỷ USD lên 433,7 tỷ USD, trong khi GDP của Thái Lan tăng từ 500,5 tỷ USD lên 548,9 tỷ USD. Dù đại dịch, các quốc gia Đông Nam Á vẫn thể hiện sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.


    Nhật Bản đạt được sự tăng trưởng đáng kể nhờ nền kinh tế dựa vào xuất khẩu, mặc dù đối mặt với những thách thức sau sự bùng nổ bong bóng kinh tế. Các quốc gia Đông Nam Á đã phát triển thông qua việc khai thác tài nguyên, công nghiệp hóa và đầu tư nước ngoài, mỗi quốc gia có bối cảnh kinh tế và thách thức riêng.

    Xếp hạngTênChỉ số
    #1
    $ 4NT 110T
    #2
    $ 1NT 475T
    #3
    $ 548T 890Tr
    #4
    $ 525T 227Tr
    #5
    $ 471T 516Tr
    #6
    $ 465T 814Tr
    #7
    $ 445T 519Tr
    #8
    $ 68T 6Tr
    #9
    $ 45T 150Tr
    #10
    $ 15T 510Tr
    #11
    $ 15T 190Tr
    #12
    $ 1T 992Tr