Biểu đồ này thể hiện xếp hạng dân số trên 60 tuổi ở các quốc gia từ năm 1950 đến 2023. Nó phản ánh xu hướng già hóa dân số toàn cầu và sự gia tăng dân số cao tuổi ở các quốc gia khác nhau. Biểu đồ cho phép quan sát tỷ lệ và xu hướng tăng trưởng của dân số cao tuổi ở mỗi quốc gia, là thông tin quan trọng cho việc xây dựng chính sách xã hội và kinh tế.
Dân số trên 60 tuổi chỉ đến nhóm dân số ở độ tuổi 60 trở lên. Nhóm tuổi này chủ yếu bao gồm người đã nghỉ hưu và là chỉ số quan trọng phản ánh xã hội già hóa.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | Trung Quốc | 278Tr 68N người |
#2 | Ấn Độ | 153Tr 134N người |
#3 | Hoa Kỳ | 81Tr 183N người |
#4 | Nhật Bản | 44Tr 482N người |
#5 | Nga | 33Tr 305N người |
#6 | Brasil | 32Tr 631N người |
#7 | Indonesia | 30Tr 923N người |
#8 | Đức | 25Tr 237N người |
#9 | Ý | 18Tr 627N người |
#10 | Pháp | 18Tr 241N người |
#11 | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 17Tr 367N người |
#12 | Bangladesh | 16Tr 481N người |
#13 | Pakistan | 16Tr 478N người |
#14 | Thái Lan | 16Tr 405N người |
#15 | México | 16Tr 125N người |
#16 | Việt Nam | 14Tr 134N người |
#17 | Hàn Quốc | 13Tr 727N người |
#18 | Tây Ban Nha | 13Tr 31N người |
#19 | Thổ Nhĩ Kỳ | 11Tr 280N người |
#20 | Iran | 10Tr 675N người |