Biểu đồ này thể hiện tỷ lệ chi tiêu công cộng cho giáo dục so với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của các quốc gia từ năm 1960 đến 2021. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ ưu tiên đầu tư vào giáo dục ở các quốc gia khác nhau qua các thập kỷ.
Chi tiêu công cộng cho giáo dục so với GDP là tỷ lệ phần trăm của ngân sách được chính phủ dành cho giáo dục so với tổng sản phẩm quốc nội của quốc gia. Đây là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ ưu tiên và đầu tư của một quốc gia vào giáo dục.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | Namibia | 9,64 % |
#2 | Sierra Leone | 9,09 % |
#3 | Belize | 8,71 % |
#4 | Lesotho | 8,70 % |
#5 | Nauru | 7,09 % |
#6 | Bhutan | 7 % |
#7 | Tonga | 6,61 % |
#8 | Cộng hòa Nam Phi | 6,60 % |
#9 | Barbados | 6,45 % |
#10 | Jamaica | 6,03 % |
#11 | Dominica | 5,47 % |
#12 | Eswatini | 5 % |
#13 | Mauritius | 4,88 % |
#14 | Kenya | 4,80 % |
#15 | Belarus | 4,71 % |
#16 | Quần đảo Turks và Caicos | 4,49 % |
#17 | Mali | 4,40 % |
#18 | Hồng Kông | 4 % |
#19 | Peru | 3,98 % |
#20 | Antigua và Barbuda | 3,84 % |