Tổng hợp thành tích và thống kê của Al Simmons

Al Simmons ra mắt MLB vào năm 1924 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.215 trận. Với BA 0,334, OPS 0,915, HR 307, và WAR 68.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 150 mọi thời đại về HR và 82 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Al Simmons

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Al Simmons qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Al Simmons
    TênAl Simmons
    Ngày sinh22 tháng 5, 1902
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1924

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Al Simmons ra mắt MLB vào năm 1924 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.215 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.215 (Hạng 140)
    AB8.759 (Hạng 90)
    H2.927 (Hạng 41)
    BA0,334 (Hạng 644)
    2B539 (Hạng 41)
    3B149 (Hạng 51)
    HR307 (Hạng 150)
    RBI1828 (Hạng 21)
    R1507 (Hạng 72)
    BB615 (Hạng )
    OBP0,380 (Hạng 1.239)
    SLG0,535 (Hạng 433)
    OPS0,915 (Hạng 641)
    SB88 (Hạng 1.034)
    SO737 (Hạng 729)
    GIDP23 (Hạng 2.782)
    CS68 (Hạng 351)
    Rbat+132 (Hạng 1.074)
    WAR68.4 (Hạng 82)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1944)

    Trong mùa giải 1944, Al Simmons đã ra sân 4 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G4
    AB6
    H3
    BA0,500
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI2
    R1
    OBP0,500
    SLG0,500
    OPS1
    SB0
    SO0
    GIDP1
    Rbat+203
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Al Simmons theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1930, 36 HR
    • H cao nhất: 1925, 253 H
    • RBI cao nhất: 1930, 165 RBI
    • SB cao nhất: 1924, 16 SB
    • BA cao nhất: 1944, 0,500
    • OBP cao nhất: 1944, 0,500
    • SLG cao nhất: 1930, 0,708
    • OPS cao nhất: 1930, 1,130
    • WAR cao nhất: 1929, 7.9

    🎯 Thành tích postseason

    Al Simmons đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,333, OBP 0,387, SLG 0,667, và OPS 1,054. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 23 H, 17 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Al Simmons

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1924
    183
    8
    102
    0.308
    69
    0.774
    1.7
    0.343
    0.431
    647
    30
    60
    31
    9
    256
    0.355
    94
    98
    152
    0
    2
    0
    16
    15
    0
    18
    594
    1925
    253
    24
    129
    0.387
    122
    1.018
    6.6
    0.419
    0.599
    697
    35
    41
    43
    12
    392
    0.452
    151
    149
    153
    0
    1
    6
    7
    14
    0
    6
    654
    1926
    199
    19
    110
    0.341
    90
    0.957
    5.1
    0.392
    0.564
    642
    48
    49
    53
    10
    329
    0.435
    143
    143
    147
    0
    1
    6
    11
    3
    0
    10
    583
    1927
    159
    15
    108
    0.392
    86
    1.081
    5.9
    0.436
    0.645
    458
    31
    30
    36
    11
    262
    0.488
    178
    172
    106
    0
    1
    3
    10
    3
    0
    20
    406
    1928
    163
    15
    107
    0.351
    78
    0.954
    4.6
    0.396
    0.558
    509
    31
    30
    33
    9
    259
    0.426
    148
    145
    119
    0
    3
    3
    1
    4
    0
    11
    464
    1929
    212
    34
    157
    0.365
    114
    1.04
    7.9
    0.398
    0.642
    629
    31
    38
    41
    9
    373
    0.456
    162
    159
    143
    0
    1
    8
    4
    3
    0
    16
    581
    1930
    211
    36
    165
    0.381
    152
    1.13
    7.8
    0.423
    0.708
    611
    39
    34
    41
    16
    392
    0.489
    178
    175
    138
    0
    1
    1
    9
    2
    0
    17
    554
    1931
    200
    22
    128
    0.39
    105
    1.085
    7.4
    0.444
    0.641
    563
    47
    45
    37
    13
    329
    0.478
    176
    175
    128
    0
    3
    10
    3
    3
    0
    0
    513
    1932
    216
    35
    151
    0.322
    144
    0.915
    4.3
    0.368
    0.548
    718
    47
    76
    28
    9
    367
    0.406
    129
    131
    154
    0
    1
    1
    4
    2
    0
    0
    670
    1933
    200
    14
    119
    0.331
    85
    0.854
    5
    0.373
    0.481
    648
    39
    49
    29
    10
    291
    0.39
    130
    131
    146
    0
    2
    7
    5
    1
    0
    2
    605
    1934
    192
    18
    104
    0.344
    102
    0.933
    4.4
    0.403
    0.53
    613
    53
    58
    36
    7
    296
    0.415
    135
    137
    138
    0
    2
    14
    3
    2
    0
    0
    558
    1935
    140
    16
    79
    0.267
    68
    0.739
    1.2
    0.313
    0.427
    562
    33
    43
    22
    7
    224
    0.333
    84
    88
    128
    0
    2
    2
    4
    6
    0
    1
    525
    1936
    186
    13
    112
    0.327
    96
    0.867
    2.7
    0.383
    0.484
    620
    49
    35
    38
    6
    275
    0.39
    112
    113
    143
    0
    2
    7
    6
    4
    0
    1
    568
    1937
    117
    8
    84
    0.279
    60
    0.763
    1.3
    0.329
    0.434
    453
    27
    35
    21
    10
    182
    0.343
    92
    94
    103
    0
    4
    3
    3
    2
    0
    3
    419
    1938
    142
    21
    95
    0.302
    79
    0.868
    2.7
    0.357
    0.511
    512
    38
    40
    23
    6
    240
    0.387
    122
    123
    125
    0
    2
    1
    2
    1
    0
    2
    470
    1939
    96
    7
    44
    0.274
    39
    0.734
    0.7
    0.324
    0.41
    381
    24
    43
    17
    5
    144
    0.329
    100
    102
    102
    13
    2
    5
    0
    2
    0
    4
    351
    1940
    25
    1
    19
    0.309
    7
    0.736
    0.2
    0.341
    0.395
    85
    4
    8
    4
    0
    32
    0.337
    94
    93
    37
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    81
    1941
    3
    0
    1
    0.125
    1
    0.327
    -0.4
    0.16
    0.167
    25
    1
    2
    1
    0
    4
    0.159
    -23
    -12
    9
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    24
    1943
    27
    1
    12
    0.203
    9
    0.511
    -0.8
    0.248
    0.263
    141
    8
    21
    5
    0
    35
    0.237
    36
    48
    40
    3
    0
    2
    0
    1
    0
    0
    133
    1944
    3
    0
    2
    0.5
    1
    1
    0.1
    0.5
    0.5
    6
    0
    0
    0
    0
    3
    0.476
    203
    190
    4
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6