Andrew Benintendi ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.147 trận. Với BA 0,267, OPS 0,754, HR 118, và WAR 16.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 831 mọi thời đại về HR và 1.196 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Andrew Benintendi |
| Ngày sinh | 6 tháng 7, 1994 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Leftfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Left |
| Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Andrew Benintendi ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.147 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.147 (Hạng 1.378) |
| AB | 4.250 (Hạng 1.153) |
| H | 1.135 (Hạng 1.171) |
| BA | 0,267 (Hạng 3.754) |
| 2B | 239 (Hạng 825) |
| 3B | 22 (Hạng 1.961) |
| HR | 118 (Hạng 831) |
| RBI | 556 (Hạng 1.022) |
| R | 575 (Hạng 1.183) |
| BB | 442 (Hạng 972) |
| OBP | 0,337 (Hạng 3.406) |
| SLG | 0,417 (Hạng 2.437) |
| OPS | 0,754 (Hạng 2.483) |
| SB | 86 (Hạng 1.070) |
| SO | 841 (Hạng 598) |
| GIDP | 70 (Hạng 1.238) |
| CS | 29 (Hạng 1.237) |
| Rbat+ | 104 (Hạng 3.069) |
| WAR | 16.6 (Hạng 1.196) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Andrew Benintendi đã ra sân 116 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 116 |
| AB | 420 |
| H | 101 |
| BA | 0,240 |
| 2B | 16 |
| 3B | 2 |
| HR | 20 |
| RBI | 63 |
| R | 57 |
| BB | 40 |
| OBP | 0,307 |
| SLG | 0,431 |
| OPS | 0,738 |
| SB | 1 |
| SO | 82 |
| GIDP | 5 |
| Rbat+ | 105 |
| WAR | 1.0 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Andrew Benintendi theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2017, 20 HR
- H cao nhất: 2018, 168 H
- RBI cao nhất: 2017, 90 RBI
- SB cao nhất: 2018, 21 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,304
- OBP cao nhất: 2022, 0,373
- SLG cao nhất: 2016, 0,476
- OPS cao nhất: 2016, 0,835
- WAR cao nhất: 2018, 4.8
🎯 Thành tích postseason
Andrew Benintendi đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,272, OBP 0,322, SLG 0,407, và OPS 0,729. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 22 H, 9 RBI, và 2 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Andrew Benintendi
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 31 | 2 | 14 | 0.295 | 16 | 0.835 | 0.8 | 0.359 | 0.476 | 118 | 10 | 25 | 11 | 1 | 50 | 0.358 | 115 | 118 | 34 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 105 |
2017 | 155 | 20 | 90 | 0.271 | 84 | 0.776 | 3 | 0.352 | 0.424 | 658 | 70 | 112 | 26 | 1 | 243 | 0.338 | 98 | 103 | 151 | 16 | 6 | 7 | 20 | 5 | 8 | 1 | 573 |
2018 | 168 | 16 | 87 | 0.29 | 103 | 0.83 | 4.8 | 0.366 | 0.465 | 661 | 71 | 106 | 41 | 6 | 269 | 0.368 | 124 | 123 | 148 | 9 | 2 | 1 | 21 | 3 | 7 | 2 | 579 |
2019 | 144 | 13 | 68 | 0.266 | 72 | 0.774 | 1.7 | 0.343 | 0.431 | 615 | 59 | 140 | 40 | 5 | 233 | 0.337 | 99 | 99 | 138 | 6 | 7 | 1 | 10 | 3 | 5 | 3 | 541 |
2020 | 4 | 0 | 1 | 0.103 | 4 | 0.442 | -0.1 | 0.314 | 0.128 | 52 | 11 | 17 | 1 | 0 | 5 | 0.239 | 43 | 25 | 14 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 39 |
2021 | 136 | 17 | 73 | 0.276 | 63 | 0.766 | 2.9 | 0.324 | 0.442 | 538 | 36 | 97 | 27 | 2 | 218 | 0.329 | 107 | 106 | 134 | 2 | 2 | 0 | 8 | 9 | 6 | 1 | 493 |
2022 | 140 | 5 | 51 | 0.304 | 54 | 0.772 | 2.9 | 0.373 | 0.399 | 521 | 52 | 77 | 23 | 3 | 184 | 0.351 | 125 | 120 | 126 | 7 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 1 | 461 |
2023 | 147 | 5 | 45 | 0.262 | 72 | 0.682 | 0.4 | 0.326 | 0.356 | 621 | 52 | 89 | 34 | 2 | 200 | 0.306 | 87 | 88 | 151 | 12 | 3 | 5 | 13 | 2 | 3 | 1 | 562 |
2024 | 109 | 20 | 64 | 0.229 | 50 | 0.685 | -0.8 | 0.289 | 0.396 | 522 | 41 | 96 | 20 | 0 | 189 | 0.299 | 92 | 95 | 135 | 12 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 0 | 477 |
2025 | 101 | 20 | 63 | 0.24 | 57 | 0.738 | 1 | 0.307 | 0.431 | 470 | 40 | 82 | 16 | 2 | 181 | 0.322 | 105 | 104 | 116 | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 420 |





