Tổng hợp thành tích và thống kê của Andrew Benintendi

  • 7 tháng 5, 2025

Andrew Benintendi ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.147 trận. Với BA 0,267, OPS 0,754, HR 118, và WAR 16.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 831 mọi thời đại về HR và 1.196 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Andrew Benintendi
TênAndrew Benintendi
Ngày sinh6 tháng 7, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríLeftfielder
ĐánhLeft
NémLeft
Ra mắt MLB2016

Biến động thành tích theo mùa của Andrew Benintendi

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Andrew Benintendi qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Andrew Benintendi ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.147 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.147 (Hạng 1.378)
    AB4.250 (Hạng 1.153)
    H1.135 (Hạng 1.171)
    BA0,267 (Hạng 3.754)
    2B239 (Hạng 825)
    3B22 (Hạng 1.961)
    HR118 (Hạng 831)
    RBI556 (Hạng 1.022)
    R575 (Hạng 1.183)
    BB442 (Hạng 972)
    OBP0,337 (Hạng 3.406)
    SLG0,417 (Hạng 2.437)
    OPS0,754 (Hạng 2.483)
    SB86 (Hạng 1.070)
    SO841 (Hạng 598)
    GIDP70 (Hạng 1.238)
    CS29 (Hạng 1.237)
    Rbat+104 (Hạng 3.069)
    WAR16.6 (Hạng 1.196)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Andrew Benintendi đã ra sân 116 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G116
    AB420
    H101
    BA0,240
    2B16
    3B2
    HR20
    RBI63
    R57
    BB40
    OBP0,307
    SLG0,431
    OPS0,738
    SB1
    SO82
    GIDP5
    Rbat+105
    WAR1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Andrew Benintendi theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2017, 20 HR
    • H cao nhất: 2018, 168 H
    • RBI cao nhất: 2017, 90 RBI
    • SB cao nhất: 2018, 21 SB
    • BA cao nhất: 2022, 0,304
    • OBP cao nhất: 2022, 0,373
    • SLG cao nhất: 2016, 0,476
    • OPS cao nhất: 2016, 0,835
    • WAR cao nhất: 2018, 4.8

    🎯 Thành tích postseason

    Andrew Benintendi đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,272, OBP 0,322, SLG 0,407, và OPS 0,729. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 22 H, 9 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Andrew Benintendi

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    31
    2
    14
    0.295
    16
    0.835
    0.8
    0.359
    0.476
    118
    10
    25
    11
    1
    50
    0.358
    115
    118
    34
    0
    1
    0
    1
    0
    1
    1
    105
    2017
    155
    20
    90
    0.271
    84
    0.776
    3
    0.352
    0.424
    658
    70
    112
    26
    1
    243
    0.338
    98
    103
    151
    16
    6
    7
    20
    5
    8
    1
    573
    2018
    168
    16
    87
    0.29
    103
    0.83
    4.8
    0.366
    0.465
    661
    71
    106
    41
    6
    269
    0.368
    124
    123
    148
    9
    2
    1
    21
    3
    7
    2
    579
    2019
    144
    13
    68
    0.266
    72
    0.774
    1.7
    0.343
    0.431
    615
    59
    140
    40
    5
    233
    0.337
    99
    99
    138
    6
    7
    1
    10
    3
    5
    3
    541
    2020
    4
    0
    1
    0.103
    4
    0.442
    -0.1
    0.314
    0.128
    52
    11
    17
    1
    0
    5
    0.239
    43
    25
    14
    1
    1
    0
    1
    2
    0
    1
    39
    2021
    136
    17
    73
    0.276
    63
    0.766
    2.9
    0.324
    0.442
    538
    36
    97
    27
    2
    218
    0.329
    107
    106
    134
    2
    2
    0
    8
    9
    6
    1
    493
    2022
    140
    5
    51
    0.304
    54
    0.772
    2.9
    0.373
    0.399
    521
    52
    77
    23
    3
    184
    0.351
    125
    120
    126
    7
    2
    0
    8
    3
    5
    1
    461
    2023
    147
    5
    45
    0.262
    72
    0.682
    0.4
    0.326
    0.356
    621
    52
    89
    34
    2
    200
    0.306
    87
    88
    151
    12
    3
    5
    13
    2
    3
    1
    562
    2024
    109
    20
    64
    0.229
    50
    0.685
    -0.8
    0.289
    0.396
    522
    41
    96
    20
    0
    189
    0.299
    92
    95
    135
    12
    1
    1
    3
    2
    3
    0
    477
    2025
    101
    20
    63
    0.24
    57
    0.738
    1
    0.307
    0.431
    470
    40
    82
    16
    2
    181
    0.322
    105
    104
    116
    5
    3
    2
    1
    0
    6
    0
    420