Tổng hợp thành tích và thống kê của Billy Hamilton

Billy Hamilton ra mắt MLB vào năm 1888 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.594 trận. Với BA 0,344, OPS 0,887, HR 40, và WAR 63.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.095 mọi thời đại về HR và 106 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Billy Hamilton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Billy Hamilton qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Billy Hamilton
    TênBilly Hamilton
    Ngày sinh15 tháng 2, 1866
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1888

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Billy Hamilton ra mắt MLB vào năm 1888 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.594 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.594 (Hạng 614)
    AB6.283 (Hạng 445)
    H2.164 (Hạng 202)
    BA0,344 (Hạng 609)
    2B242 (Hạng 796)
    3B95 (Hạng 185)
    HR40 (Hạng 2.095)
    RBI742 (Hạng 605)
    R1697 (Hạng 28)
    BB1189 (Hạng )
    OBP0,455 (Hạng 611)
    SLG0,432 (Hạng 1.934)
    OPS0,887 (Hạng 715)
    SB914 (Hạng 3)
    SO362 (Hạng 2.014)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    Rbat+143 (Hạng 835)
    WAR63.3 (Hạng 106)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1901)

    Trong mùa giải 1901, Billy Hamilton đã ra sân 102 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G102
    AB348
    H100
    BA0,287
    2B11
    3B2
    HR3
    RBI38
    R71
    BB64
    OBP0,404
    SLG0,356
    OPS0,760
    SB20
    SO31
    Rbat+118
    WAR2.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Billy Hamilton theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1895, 7 HR
    • H cao nhất: 1894, 225 H
    • RBI cao nhất: 1894, 90 RBI
    • SB cao nhất: 1889, 111 SB
    • BA cao nhất: 1894, 0,403
    • OBP cao nhất: 1894, 0,521
    • SLG cao nhất: 1893, 0,524
    • OPS cao nhất: 1894, 1,044
    • WAR cao nhất: 1894, 8.2

    🎯 Thành tích postseason

    Billy Hamilton chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Billy Hamilton

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1888
    34
    0
    11
    0.264
    21
    0.663
    0.2
    0.307
    0.357
    137
    4
    13
    4
    4
    46
    0.325
    105
    108
    35
    0
    4
    0
    19
    0
    0
    0
    129
    1889
    161
    3
    77
    0.301
    144
    0.808
    2.9
    0.413
    0.395
    635
    87
    41
    17
    12
    211
    0.412
    127
    125
    137
    0
    14
    0
    111
    0
    0
    0
    534
    1890
    161
    2
    49
    0.325
    133
    0.829
    4.4
    0.43
    0.399
    588
    83
    37
    13
    9
    198
    0.426
    139
    139
    123
    0
    9
    0
    102
    0
    0
    0
    496
    1891
    179
    2
    60
    0.34
    141
    0.874
    6.6
    0.453
    0.421
    636
    102
    28
    23
    7
    222
    0.449
    154
    155
    133
    0
    7
    0
    111
    0
    0
    0
    527
    1892
    183
    3
    53
    0.33
    132
    0.833
    6.1
    0.423
    0.41
    643
    81
    29
    21
    7
    227
    0.417
    149
    152
    139
    0
    8
    0
    57
    0
    0
    0
    554
    1893
    135
    5
    44
    0.38
    110
    1.014
    5
    0.49
    0.524
    431
    63
    7
    22
    7
    186
    0.493
    164
    167
    82
    0
    13
    0
    43
    0
    0
    0
    355
    1894
    225
    4
    90
    0.403
    198
    1.044
    8.2
    0.521
    0.523
    702
    128
    19
    25
    15
    292
    0.508
    165
    157
    132
    0
    9
    0
    100
    0
    0
    7
    558
    1895
    201
    7
    74
    0.389
    166
    0.985
    6.1
    0.49
    0.495
    629
    96
    30
    22
    6
    256
    0.484
    155
    153
    123
    0
    7
    0
    97
    0
    0
    9
    517
    1896
    192
    3
    55
    0.366
    153
    0.946
    5.8
    0.478
    0.468
    642
    110
    29
    24
    10
    245
    0.468
    148
    145
    131
    0
    2
    0
    83
    0
    0
    6
    524
    1897
    174
    3
    61
    0.343
    152
    0.875
    4.9
    0.461
    0.414
    622
    105
    30
    17
    5
    210
    0.44
    134
    127
    127
    0
    6
    0
    66
    0
    0
    4
    507
    1898
    154
    3
    50
    0.369
    110
    0.933
    4.6
    0.48
    0.453
    508
    87
    30
    16
    5
    189
    0.465
    160
    162
    110
    0
    2
    0
    54
    0
    0
    2
    417
    1899
    92
    1
    33
    0.31
    63
    0.796
    1.9
    0.446
    0.35
    375
    72
    16
    7
    1
    104
    0.4
    121
    111
    84
    0
    1
    0
    19
    0
    0
    5
    297
    1900
    173
    1
    47
    0.333
    103
    0.845
    4.2
    0.449
    0.396
    635
    107
    22
    20
    5
    206
    0.415
    130
    123
    136
    0
    3
    0
    32
    0
    0
    5
    520
    1901
    100
    3
    38
    0.287
    71
    0.76
    2.4
    0.404
    0.356
    426
    64
    31
    11
    2
    124
    0.373
    118
    113
    102
    0
    4
    0
    20
    0
    0
    9
    348