Brent Rooker ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 525 trận. Với BA 0,259, OPS 0,829, HR 109, và WAR 8.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 909 mọi thời đại về HR và 1.939 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Brent Rooker |
| Ngày sinh | 1 tháng 11, 1994 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Designated Hitter and Outfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Brent Rooker ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 525 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 525 (Hạng 3.358) |
| AB | 1.875 (Hạng 2.828) |
| H | 486 (Hạng 2.793) |
| BA | 0,259 (Hạng 4.711) |
| 2B | 99 (Hạng 2.416) |
| 3B | 6 (Hạng 4.450) |
| HR | 109 (Hạng 909) |
| RBI | 293 (Hạng 2.186) |
| R | 265 (Hạng 2.593) |
| BB | 191 (Hạng 2453) |
| OBP | 0,336 (Hạng 3.479) |
| SLG | 0,493 (Hạng 859) |
| OPS | 0,829 (Hạng 1.138) |
| SB | 21 (Hạng 3.055) |
| SO | 590 (Hạng 1.089) |
| GIDP | 32 (Hạng 2.353) |
| CS | 4 (Hạng 3.997) |
| Rbat+ | 132 (Hạng 1.073) |
| WAR | 8.8 (Hạng 1.939) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Brent Rooker đã ra sân 162 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 162 |
| AB | 626 |
| H | 164 |
| BA | 0,262 |
| 2B | 40 |
| 3B | 3 |
| HR | 30 |
| RBI | 89 |
| R | 92 |
| BB | 65 |
| OBP | 0,335 |
| SLG | 0,479 |
| OPS | 0,814 |
| SB | 6 |
| SO | 155 |
| GIDP | 13 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 125 |
| WAR | 2.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brent Rooker theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 39 HR
- H cao nhất: 2025, 164 H
- RBI cao nhất: 2024, 112 RBI
- SB cao nhất: 2024, 11 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,316
- OBP cao nhất: 2020, 0,381
- SLG cao nhất: 2020, 0,579
- OPS cao nhất: 2020, 0,960
- WAR cao nhất: 2024, 5.6
🎯 Thành tích postseason
Brent Rooker chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brent Rooker
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 6 | 1 | 5 | 0.316 | 4 | 0.96 | 0 | 0.381 | 0.579 | 21 | 0 | 5 | 2 | 0 | 11 | 0.409 | 162 | 162 | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 |
2021 | 38 | 9 | 16 | 0.201 | 25 | 0.688 | -0.7 | 0.291 | 0.397 | 213 | 15 | 70 | 10 | 0 | 75 | 0.307 | 93 | 89 | 58 | 1 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 189 |
2022 | 4 | 0 | 2 | 0.125 | 1 | 0.378 | -0.4 | 0.222 | 0.156 | 36 | 3 | 11 | 1 | 0 | 5 | 0.187 | 7 | 11 | 16 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 |
2023 | 114 | 30 | 69 | 0.246 | 61 | 0.817 | 2 | 0.329 | 0.488 | 526 | 49 | 172 | 20 | 1 | 226 | 0.351 | 127 | 127 | 137 | 11 | 10 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 463 |
2024 | 160 | 39 | 112 | 0.293 | 82 | 0.927 | 5.6 | 0.365 | 0.562 | 614 | 59 | 177 | 26 | 2 | 307 | 0.399 | 166 | 165 | 145 | 5 | 5 | 4 | 11 | 3 | 4 | 0 | 546 |
2025 | 164 | 30 | 89 | 0.262 | 92 | 0.814 | 2.3 | 0.335 | 0.479 | 699 | 65 | 155 | 40 | 3 | 300 | 0.353 | 125 | 123 | 162 | 13 | 5 | 4 | 6 | 1 | 2 | 0 | 626 |





