Tổng hợp thành tích và thống kê của Brent Rooker

Brent Rooker ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 363 trận. Với BA 0,258, OPS 0,837, HR 79, và WAR 6.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.268 mọi thời đại về HR và 2.295 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Brent Rooker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Brent Rooker qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Brent Rooker
    TênBrent Rooker
    Ngày sinh1 tháng 11, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2020

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Brent Rooker ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 363 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G363 (Hạng 4.485)
    AB1.249 (Hạng 3.689)
    H322 (Hạng 3.564)
    BA0,258 (Hạng 4.835)
    2B59 (Hạng 3.347)
    3B3 (Hạng 5.717)
    HR79 (Hạng 1.268)
    RBI204 (Hạng 2.844)
    R173 (Hạng 3.388)
    BB126 (Hạng )
    OBP0,337 (Hạng 3.400)
    SLG0,500 (Hạng 557)
    OPS0,837 (Hạng 1.018)
    SB15 (Hạng 3.596)
    SO435 (Hạng 1.631)
    GIDP19 (Hạng 3.041)
    CS3 (Hạng 4.295)
    Rbat+136 (Hạng 961)
    WAR6.5 (Hạng 2.295)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Brent Rooker đã ra sân 145 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G145
    AB546
    H160
    BA0,293
    2B26
    3B2
    HR39
    RBI112
    R82
    BB59
    OBP0,365
    SLG0,562
    OPS0,927
    SB11
    SO177
    GIDP5
    CS3
    Rbat+166
    WAR5.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brent Rooker theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 39 HR
    • H cao nhất: 2024, 160 H
    • RBI cao nhất: 2024, 112 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 11 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,316
    • OBP cao nhất: 2020, 0,381
    • SLG cao nhất: 2020, 0,579
    • OPS cao nhất: 2020, 0,960
    • WAR cao nhất: 2024, 5.6

    🎯 Thành tích postseason

    Brent Rooker chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brent Rooker

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2020
    6
    1
    5
    0.316
    4
    0.96
    0
    0.381
    0.579
    21
    0
    5
    2
    0
    11
    0.409
    162
    162
    7
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    19
    2021
    38
    9
    16
    0.201
    25
    0.688
    -0.7
    0.291
    0.397
    213
    15
    70
    10
    0
    75
    0.307
    93
    89
    58
    1
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    189
    2022
    4
    0
    2
    0.125
    1
    0.378
    -0.4
    0.222
    0.156
    36
    3
    11
    1
    0
    5
    0.187
    7
    11
    16
    2
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    32
    2023
    114
    30
    69
    0.246
    61
    0.817
    2
    0.329
    0.488
    526
    49
    172
    20
    1
    226
    0.351
    127
    127
    137
    11
    10
    1
    4
    0
    4
    0
    463
    2024
    160
    39
    112
    0.293
    82
    0.927
    5.6
    0.365
    0.562
    614
    59
    177
    26
    2
    307
    0.399
    166
    165
    145
    5
    5
    4
    11
    3
    4
    0
    546