Tổng hợp thành tích và thống kê của Chris Chambliss

Chris Chambliss ra mắt MLB vào năm 1971 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.175 trận. Với BA 0,279, OPS 0,749, HR 185, và WAR 27.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 441 mọi thời đại về HR và 653 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Chris Chambliss

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Chris Chambliss qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Chris Chambliss
    TênChris Chambliss
    Ngày sinh26 tháng 12, 1948
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1971

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Chris Chambliss ra mắt MLB vào năm 1971 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.175 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.175 (Hạng 156)
    AB7.571 (Hạng 207)
    H2.109 (Hạng 232)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B392 (Hạng 216)
    3B42 (Hạng 936)
    HR185 (Hạng 441)
    RBI972 (Hạng 336)
    R912 (Hạng 459)
    BB632 (Hạng )
    OBP0,334 (Hạng 3.628)
    SLG0,415 (Hạng 2.513)
    OPS0,749 (Hạng 2.650)
    SB40 (Hạng 2.045)
    SO926 (Hạng 462)
    GIDP166 (Hạng 238)
    CS35 (Hạng 1.009)
    Rbat+108 (Hạng 2.607)
    WAR27.8 (Hạng 653)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)

    Trong mùa giải 1988, Chris Chambliss đã ra sân 1 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G1
    AB1
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    OBP0
    SLG0
    OPS0
    SB0
    SO1
    GIDP0
    Rbat+-136

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Chris Chambliss theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1982, 20 HR
    • H cao nhất: 1976, 188 H
    • RBI cao nhất: 1976, 96 RBI
    • SB cao nhất: 1980, 7 SB
    • BA cao nhất: 1986, 0,311
    • OBP cao nhất: 1986, 0,384
    • SLG cao nhất: 1983, 0,481
    • OPS cao nhất: 1983, 0,847
    • WAR cao nhất: 1976, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Chris Chambliss đã thi đấu tổng cộng 30 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,281, OBP 0,314, SLG 0,412, và OPS 0,726. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 32 H, 15 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Chris Chambliss

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1971
    114
    9
    48
    0.275
    49
    0.749
    0.5
    0.341
    0.407
    459
    40
    83
    20
    4
    169
    0.353
    106
    104
    111
    9
    2
    1
    2
    0
    0
    2
    415
    1972
    136
    6
    44
    0.292
    51
    0.724
    2
    0.327
    0.397
    499
    26
    63
    27
    2
    185
    0.346
    117
    112
    121
    8
    0
    2
    3
    4
    4
    3
    466
    1973
    156
    11
    53
    0.273
    70
    0.732
    1.6
    0.342
    0.39
    636
    58
    76
    30
    2
    223
    0.338
    101
    105
    155
    14
    3
    8
    4
    8
    2
    1
    572
    1974
    119
    6
    50
    0.255
    46
    0.645
    0.7
    0.296
    0.349
    499
    28
    48
    20
    3
    163
    0.312
    88
    86
    127
    10
    0
    2
    0
    1
    2
    2
    467
    1975
    171
    9
    72
    0.304
    66
    0.77
    3.3
    0.336
    0.434
    603
    29
    50
    38
    4
    244
    0.36
    118
    118
    150
    19
    1
    9
    0
    1
    6
    4
    562
    1976
    188
    17
    96
    0.293
    79
    0.765
    4.1
    0.323
    0.441
    676
    27
    80
    32
    6
    283
    0.358
    122
    124
    156
    11
    3
    1
    1
    0
    3
    1
    641
    1977
    172
    17
    90
    0.287
    90
    0.781
    2.4
    0.336
    0.445
    653
    45
    73
    32
    6
    267
    0.353
    109
    112
    157
    22
    2
    5
    4
    0
    5
    0
    600
    1978
    171
    12
    90
    0.274
    81
    0.703
    3.2
    0.321
    0.382
    677
    41
    60
    26
    3
    239
    0.34
    106
    100
    162
    6
    5
    3
    2
    1
    5
    1
    625
    1979
    155
    18
    63
    0.28
    61
    0.761
    1.8
    0.324
    0.437
    599
    34
    53
    27
    3
    242
    0.347
    105
    106
    149
    9
    5
    4
    3
    2
    5
    1
    554
    1980
    170
    18
    72
    0.282
    83
    0.779
    2.8
    0.338
    0.44
    663
    49
    73
    37
    2
    265
    0.36
    116
    114
    158
    11
    4
    6
    7
    3
    4
    2
    602
    1981
    110
    8
    51
    0.272
    44
    0.746
    1.3
    0.343
    0.403
    455
    44
    41
    25
    2
    163
    0.345
    105
    109
    107
    11
    1
    10
    4
    1
    3
    2
    404
    1982
    144
    20
    86
    0.27
    57
    0.773
    2.8
    0.337
    0.436
    598
    57
    57
    25
    2
    233
    0.351
    109
    112
    157
    11
    0
    13
    7
    3
    6
    0
    534
    1983
    125
    20
    78
    0.28
    59
    0.847
    0.8
    0.366
    0.481
    514
    63
    68
    24
    3
    215
    0.369
    121
    126
    131
    8
    0
    15
    2
    7
    3
    0
    447
    1984
    100
    9
    44
    0.257
    47
    0.713
    -0.1
    0.35
    0.362
    455
    58
    54
    14
    0
    141
    0.332
    93
    96
    135
    10
    1
    12
    1
    2
    6
    0
    389
    1985
    40
    3
    21
    0.235
    16
    0.636
    0.3
    0.307
    0.329
    189
    18
    22
    7
    0
    56
    0.31
    78
    75
    101
    5
    0
    4
    0
    0
    1
    0
    170
    1986
    38
    2
    14
    0.311
    13
    0.81
    0.3
    0.384
    0.426
    138
    15
    24
    8
    0
    52
    0.356
    116
    119
    97
    2
    0
    4
    0
    2
    1
    0
    122
    1988
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    -136
    -100
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1