Tổng hợp thành tích và thống kê của Dale Murphy

Dale Murphy ra mắt MLB vào năm 1976 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.180 trận. Với BA 0,265, OPS 0,815, HR 398, và WAR 46.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 61 mọi thời đại về HR và 249 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dale Murphy

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dale Murphy qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dale Murphy
    TênDale Murphy
    Ngày sinh12 tháng 3, 1956
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1976

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dale Murphy ra mắt MLB vào năm 1976 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.180 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.180 (Hạng 154)
    AB7.960 (Hạng 156)
    H2.111 (Hạng 231)
    BA0,265 (Hạng 3.987)
    2B350 (Hạng 314)
    3B39 (Hạng 1.030)
    HR398 (Hạng 61)
    RBI1266 (Hạng 132)
    R1197 (Hạng 187)
    BB986 (Hạng 129)
    OBP0,346 (Hạng 2.757)
    SLG0,469 (Hạng 1.125)
    OPS0,815 (Hạng 1.302)
    SB161 (Hạng 511)
    SO1.748 (Hạng 33)
    GIDP209 (Hạng 89)
    CS68 (Hạng 351)
    Rbat+124 (Hạng 1.389)
    WAR46.4 (Hạng 249)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1993)

    Trong mùa giải 1993, Dale Murphy đã ra sân 26 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G26
    AB42
    H6
    BA0,143
    2B1
    3B0
    HR0
    RBI7
    R1
    BB5
    OBP0,224
    SLG0,167
    OPS0,391
    SB0
    SO15
    GIDP5
    Rbat+-18
    WAR−0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dale Murphy theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 44 HR
    • H cao nhất: 1985, 185 H
    • RBI cao nhất: 1983, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1983, 30 SB
    • BA cao nhất: 1977, 0,316
    • OBP cao nhất: 1987, 0,417
    • SLG cao nhất: 1987, 0,580
    • OPS cao nhất: 1987, 0,997
    • WAR cao nhất: 1987, 7.7

    🎯 Thành tích postseason

    Dale Murphy đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,273, OBP 0,273, SLG 0,273, và OPS 0,546. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 3 H, 0 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dale Murphy

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1976
    17
    0
    9
    0.262
    3
    0.687
    -0.1
    0.333
    0.354
    72
    7
    9
    6
    0
    23
    0.322
    84
    91
    19
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    65
    1977
    24
    2
    14
    0.316
    5
    0.842
    -0.4
    0.316
    0.526
    76
    0
    8
    8
    1
    40
    0.372
    115
    112
    18
    3
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    76
    1978
    120
    23
    79
    0.226
    66
    0.679
    -0.6
    0.284
    0.394
    583
    42
    145
    14
    3
    209
    0.323
    81
    80
    151
    15
    3
    3
    11
    7
    5
    3
    530
    1979
    106
    21
    57
    0.276
    53
    0.809
    0.3
    0.34
    0.469
    429
    38
    67
    7
    2
    180
    0.368
    113
    113
    104
    12
    2
    5
    6
    1
    5
    0
    384
    1980
    160
    33
    89
    0.281
    98
    0.858
    6.6
    0.349
    0.51
    634
    59
    133
    27
    2
    290
    0.392
    141
    135
    156
    8
    1
    9
    9
    6
    2
    2
    569
    1981
    91
    13
    50
    0.247
    43
    0.716
    1.7
    0.325
    0.39
    416
    44
    72
    12
    1
    144
    0.346
    104
    100
    104
    10
    0
    8
    14
    5
    2
    1
    369
    1982
    168
    36
    109
    0.281
    113
    0.885
    6.1
    0.378
    0.507
    698
    93
    134
    23
    2
    303
    0.401
    145
    142
    162
    10
    3
    9
    23
    11
    4
    0
    598
    1983
    178
    36
    121
    0.302
    131
    0.933
    7.1
    0.393
    0.54
    687
    90
    110
    24
    4
    318
    0.427
    153
    149
    162
    15
    2
    12
    30
    4
    6
    0
    589
    1984
    176
    36
    100
    0.29
    94
    0.919
    5.5
    0.372
    0.547
    691
    79
    134
    32
    8
    332
    0.411
    149
    149
    162
    13
    2
    20
    19
    7
    3
    0
    607
    1985
    185
    37
    111
    0.3
    118
    0.927
    5
    0.388
    0.539
    712
    90
    141
    32
    2
    332
    0.422
    161
    152
    162
    14
    1
    15
    10
    3
    5
    0
    616
    1986
    163
    29
    83
    0.265
    89
    0.824
    2.6
    0.347
    0.477
    692
    75
    141
    29
    7
    293
    0.378
    128
    121
    160
    10
    2
    5
    7
    7
    1
    0
    614
    1987
    167
    44
    105
    0.295
    115
    0.997
    7.7
    0.417
    0.58
    693
    115
    136
    27
    1
    328
    0.432
    162
    157
    159
    11
    7
    29
    16
    6
    5
    0
    566
    1988
    134
    24
    77
    0.226
    77
    0.734
    3.1
    0.313
    0.421
    671
    74
    125
    35
    4
    249
    0.334
    106
    106
    156
    24
    2
    16
    3
    5
    3
    0
    592
    1989
    131
    20
    84
    0.228
    60
    0.667
    1.6
    0.306
    0.361
    647
    65
    142
    16
    0
    207
    0.311
    88
    89
    154
    14
    2
    10
    3
    2
    6
    0
    574
    1990
    138
    24
    83
    0.245
    60
    0.735
    1
    0.318
    0.417
    629
    61
    130
    23
    1
    235
    0.337
    99
    99
    154
    22
    1
    14
    9
    3
    4
    0
    563
    1991
    137
    18
    81
    0.252
    66
    0.724
    0.8
    0.309
    0.415
    599
    48
    93
    33
    1
    226
    0.34
    107
    103
    153
    20
    0
    3
    1
    0
    7
    0
    544
    1992
    10
    2
    7
    0.161
    5
    0.449
    -0.7
    0.175
    0.274
    63
    1
    13
    1
    0
    17
    0.232
    29
    26
    18
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    62
    1993
    6
    0
    7
    0.143
    1
    0.391
    -0.9
    0.224
    0.167
    49
    5
    15
    1
    0
    7
    0.2
    -18
    1
    26
    5
    0
    1
    0
    0
    2
    0
    42