Tổng hợp thành tích và thống kê của J. P. Crawford

  • 7 tháng 5, 2025

J. P. Crawford ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 930 trận. Với BA 0,248, OPS 0,709, HR 67, và WAR 22.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.474 mọi thời đại về HR và 866 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

J. P. Crawford
TênJ. P. Crawford
Ngày sinh11 tháng 1, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríShortstop
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2017

Biến động thành tích theo mùa của J. P. Crawford

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của J. P. Crawford qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    J. P. Crawford ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 930 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G930 (Hạng 1.872)
    AB3.369 (Hạng 1.642)
    H837 (Hạng 1.724)
    BA0,248 (Hạng 6.466)
    2B174 (Hạng 1.408)
    3B15 (Hạng 2.665)
    HR67 (Hạng 1.474)
    RBI344 (Hạng 1.910)
    R465 (Hạng 1.554)
    BB441 (Hạng 976)
    OBP0,340 (Hạng 3.191)
    SLG0,369 (Hạng 4.805)
    OPS0,709 (Hạng 4.052)
    SB35 (Hạng 2.266)
    SO724 (Hạng 762)
    GIDP54 (Hạng 1.610)
    CS15 (Hạng 2.184)
    Rbat+105 (Hạng 2.946)
    WAR22.3 (Hạng 866)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, J. P. Crawford đã ra sân 157 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G157
    AB570
    H151
    BA0,265
    2B24
    3B0
    HR12
    RBI58
    R69
    BB74
    OBP0,352
    SLG0,370
    OPS0,722
    SB8
    SO122
    GIDP11
    CS1
    Rbat+113
    WAR3.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của J. P. Crawford theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 19 HR
    • H cao nhất: 2021, 169 H
    • RBI cao nhất: 2023, 65 RBI
    • SB cao nhất: 2025, 8 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,273
    • OBP cao nhất: 2023, 0,380
    • SLG cao nhất: 2023, 0,438
    • OPS cao nhất: 2023, 0,818
    • WAR cao nhất: 2023, 5.2

    🎯 Thành tích postseason

    J. P. Crawford đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,197, OBP 0,271, SLG 0,344, và OPS 0,615. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 12 H, 8 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của J. P. Crawford

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2017
    15
    0
    6
    0.214
    8
    0.656
    0.9
    0.356
    0.3
    87
    16
    22
    4
    1
    21
    0.319
    87
    77
    23
    1
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    70
    2018
    25
    3
    12
    0.214
    17
    0.712
    0.2
    0.319
    0.393
    138
    13
    37
    6
    3
    46
    0.318
    86
    90
    49
    2
    5
    0
    2
    0
    0
    2
    117
    2019
    78
    7
    46
    0.226
    43
    0.684
    1.5
    0.313
    0.371
    396
    43
    83
    21
    4
    128
    0.304
    89
    86
    93
    4
    2
    0
    5
    3
    3
    3
    345
    2020
    52
    2
    24
    0.255
    33
    0.674
    1.6
    0.336
    0.338
    232
    23
    39
    7
    2
    69
    0.31
    96
    91
    53
    4
    3
    0
    6
    3
    2
    0
    204
    2021
    169
    9
    54
    0.273
    89
    0.715
    3.7
    0.338
    0.376
    687
    58
    114
    37
    0
    233
    0.312
    102
    102
    160
    10
    5
    1
    3
    6
    4
    1
    619
    2022
    126
    6
    42
    0.243
    57
    0.675
    2.7
    0.339
    0.336
    603
    68
    80
    24
    3
    174
    0.309
    103
    100
    145
    11
    10
    0
    3
    2
    5
    2
    518
    2023
    142
    19
    65
    0.266
    94
    0.818
    5.2
    0.38
    0.438
    638
    94
    125
    35
    0
    234
    0.362
    138
    133
    145
    7
    5
    1
    2
    0
    2
    3
    534
    2024
    79
    9
    37
    0.202
    55
    0.625
    2.7
    0.304
    0.321
    451
    52
    102
    16
    2
    126
    0.286
    89
    86
    105
    4
    6
    0
    5
    0
    1
    0
    392
    2025
    151
    12
    58
    0.265
    69
    0.722
    3.8
    0.352
    0.37
    654
    74
    122
    24
    0
    211
    0.322
    113
    111
    157
    11
    3
    1
    8
    1
    1
    6
    570