Jazz Chisholm Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 579 trận. Với BA 0,248, OPS 0,770, HR 108, và WAR 12.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 919 mọi thời đại về HR và 1.558 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Jazz Chisholm Jr. |
| Ngày sinh | 1 tháng 2, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Centerfielder, Second Baseman and Shortstop |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jazz Chisholm Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 579 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 579 (Hạng 3.074) |
| AB | 2.109 (Hạng 2.579) |
| H | 522 (Hạng 2.640) |
| BA | 0,248 (Hạng 6.466) |
| 2B | 79 (Hạng 2.832) |
| 3B | 16 (Hạng 2.547) |
| HR | 108 (Hạng 919) |
| RBI | 308 (Hạng 2.099) |
| R | 316 (Hạng 2.259) |
| BB | 197 (Hạng 2405) |
| OBP | 0,316 (Hạng 5.746) |
| SLG | 0,454 (Hạng 1.397) |
| OPS | 0,770 (Hạng 2.099) |
| SB | 130 (Hạng 684) |
| SO | 648 (Hạng 949) |
| GIDP | 16 (Hạng 3.301) |
| CS | 36 (Hạng 976) |
| Rbat+ | 108 (Hạng 2.611) |
| WAR | 12.4 (Hạng 1.558) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Jazz Chisholm Jr. đã ra sân 130 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 130 |
| AB | 462 |
| H | 112 |
| BA | 0,242 |
| 2B | 15 |
| 3B | 1 |
| HR | 31 |
| RBI | 80 |
| R | 75 |
| BB | 58 |
| OBP | 0,332 |
| SLG | 0,481 |
| OPS | 0,813 |
| SB | 31 |
| SO | 148 |
| GIDP | 3 |
| CS | 8 |
| Rbat+ | 127 |
| WAR | 4.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jazz Chisholm Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2025, 31 HR
- H cao nhất: 2024, 144 H
- RBI cao nhất: 2025, 80 RBI
- SB cao nhất: 2024, 40 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,256
- OBP cao nhất: 2025, 0,332
- SLG cao nhất: 2022, 0,535
- OPS cao nhất: 2022, 0,860
- WAR cao nhất: 2025, 4.2
🎯 Thành tích postseason
Jazz Chisholm Jr. đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,152, OBP 0,243, SLG 0,273, và OPS 0,516. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 5 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jazz Chisholm Jr.
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 9 | 2 | 6 | 0.161 | 8 | 0.563 | -0.1 | 0.242 | 0.321 | 62 | 5 | 19 | 1 | 1 | 18 | 0.255 | 55 | 51 | 21 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 56 |
2021 | 115 | 18 | 53 | 0.248 | 70 | 0.728 | 2.2 | 0.303 | 0.425 | 507 | 34 | 145 | 20 | 4 | 197 | 0.323 | 95 | 95 | 124 | 3 | 4 | 0 | 23 | 8 | 3 | 2 | 464 |
2022 | 54 | 14 | 45 | 0.254 | 39 | 0.86 | 2.4 | 0.325 | 0.535 | 241 | 21 | 66 | 10 | 4 | 114 | 0.364 | 132 | 138 | 60 | 0 | 3 | 0 | 12 | 5 | 3 | 0 | 213 |
2023 | 88 | 19 | 51 | 0.25 | 50 | 0.761 | 1 | 0.304 | 0.457 | 383 | 26 | 118 | 12 | 2 | 161 | 0.342 | 99 | 99 | 97 | 4 | 2 | 0 | 22 | 3 | 2 | 1 | 352 |
2024 | 144 | 24 | 73 | 0.256 | 74 | 0.76 | 2.7 | 0.324 | 0.436 | 621 | 53 | 152 | 21 | 4 | 245 | 0.339 | 106 | 107 | 147 | 6 | 4 | 5 | 40 | 10 | 2 | 0 | 562 |
2025 | 112 | 31 | 80 | 0.242 | 75 | 0.813 | 4.2 | 0.332 | 0.481 | 531 | 58 | 148 | 15 | 1 | 222 | 0.357 | 127 | 125 | 130 | 3 | 6 | 1 | 31 | 8 | 4 | 1 | 462 |





