Jazz Chisholm Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 449 trận. Với BA 0,249, OPS 0,757, HR 77, và WAR 8.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1294 mọi thời đại về HR và 2016 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jazz Chisholm Jr. |
Ngày sinh | 1 tháng 2, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jazz Chisholm Jr. ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 449 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 449 (Hạng 3787) |
AB | 449 (Hạng 3787) |
H | 410 (Hạng 3111) |
BA | 0,249 (Hạng 6360) |
2B | 64 (Hạng 3181) |
3B | 15 (Hạng 2653) |
HR | 77 (Hạng 1294) |
RBI | 228 (Hạng 2626) |
R | 241 (Hạng 2766) |
BB | 139 (Hạng ) |
OBP | 0,311 (Hạng 6298) |
SLG | 0,446 (Hạng 1557) |
OPS | 0,757 (Hạng 2403) |
SB | 99 (Hạng 906) |
SO | 500 (Hạng 1375) |
GIDP | 13 (Hạng 3522) |
CS | 28 (Hạng 1286) |
Rbat+ | 103 (Hạng 3166) |
WAR | 8.2 (Hạng 2016) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Jazz Chisholm Jr. đã ra sân 147 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 147 |
AB | 562 |
H | 144 |
BA | 0,256 |
2B | 21 |
3B | 4 |
HR | 24 |
RBI | 73 |
R | 74 |
BB | 53 |
OBP | 0,324 |
SLG | 0,436 |
OPS | 0,760 |
SB | 40 |
SO | 152 |
GIDP | 6 |
CS | 10 |
Rbat+ | 106 |
WAR | 2.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jazz Chisholm Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 24 HR
- H cao nhất: 2024, 144 H
- RBI cao nhất: 2024, 73 RBI
- SB cao nhất: 2024, 40 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,256
- OBP cao nhất: 2022, 0,325
- SLG cao nhất: 2022, 0,535
- OPS cao nhất: 2022, 0,860
- WAR cao nhất: 2024, 2.7
🎯 Thành tích postseason
Jazz Chisholm Jr. đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,091, OBP 0,167, SLG 0,182, và OPS 0,349. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jazz Chisholm Jr.
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 9 | 2 | 6 | 0.161 | 8 | 0.563 | -0.1 | 0.242 | 0.321 | 62 | 5 | 19 | 1 | 1 | 18 | 0.255 | 55 | 51 | 21 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 56 |
2021 | 115 | 18 | 53 | 0.248 | 70 | 0.728 | 2.2 | 0.303 | 0.425 | 507 | 34 | 145 | 20 | 4 | 197 | 0.323 | 95 | 95 | 124 | 3 | 4 | 0 | 23 | 8 | 3 | 2 | 464 |
2022 | 54 | 14 | 45 | 0.254 | 39 | 0.86 | 2.4 | 0.325 | 0.535 | 241 | 21 | 66 | 10 | 4 | 114 | 0.364 | 132 | 138 | 60 | 0 | 3 | 0 | 12 | 5 | 3 | 0 | 213 |
2023 | 88 | 19 | 51 | 0.25 | 50 | 0.761 | 1 | 0.304 | 0.457 | 383 | 26 | 118 | 12 | 2 | 161 | 0.342 | 99 | 99 | 97 | 4 | 2 | 0 | 22 | 3 | 2 | 1 | 352 |
2024 | 144 | 24 | 73 | 0.256 | 74 | 0.76 | 2.7 | 0.324 | 0.436 | 621 | 53 | 152 | 21 | 4 | 245 | 0.339 | 106 | 107 | 147 | 6 | 4 | 5 | 40 | 10 | 2 | 0 | 562 |