Tổng hợp thành tích và thống kê của Joe Medwick

Joe Medwick ra mắt MLB vào năm 1932 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.984 trận. Với BA 0,324, OPS 0,867, HR 205, và WAR 54.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 358 mọi thời đại về HR và 165 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joe Medwick

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joe Medwick qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Medwick
    TênJoe Medwick
    Ngày sinh24 tháng 11, 1911
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1932

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joe Medwick ra mắt MLB vào năm 1932 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.984 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.984 (Hạng 273)
    AB7.635 (Hạng 194)
    H2.471 (Hạng 106)
    BA0,324 (Hạng 991)
    2B540 (Hạng 39)
    3B113 (Hạng 118)
    HR205 (Hạng 358)
    RBI1383 (Hạng 83)
    R1198 (Hạng 186)
    BB437 (Hạng 979)
    OBP0,362 (Hạng 1.846)
    SLG0,505 (Hạng 540)
    OPS0,867 (Hạng 804)
    SB42 (Hạng 1.968)
    SO551 (Hạng 1.191)
    GIDP203 (Hạng 105)
    CS37 (Hạng 935)
    Rbat+134 (Hạng 1.016)
    WAR54.4 (Hạng 165)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1948)

    Trong mùa giải 1948, Joe Medwick đã ra sân 20 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G20
    AB19
    H4
    BA0,211
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI2
    BB1
    OBP0,250
    SLG0,211
    OPS0,461
    SB0
    SO2
    GIDP1
    Rbat+15

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joe Medwick theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1937, 31 HR
    • H cao nhất: 1937, 237 H
    • RBI cao nhất: 1937, 154 RBI
    • SB cao nhất: 1939, 6 SB
    • BA cao nhất: 1937, 0,374
    • OBP cao nhất: 1937, 0,414
    • SLG cao nhất: 1937, 0,641
    • OPS cao nhất: 1937, 1,056
    • WAR cao nhất: 1937, 8.4

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Medwick đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,326, OBP 0,354, SLG 0,457, và OPS 0,811. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 15 H, 5 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joe Medwick

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1932
    37
    2
    12
    0.349
    13
    0.905
    0.6
    0.367
    0.538
    109
    2
    10
    12
    1
    57
    0.402
    139
    136
    26
    0
    1
    0
    3
    1
    0
    0
    106
    1933
    182
    18
    98
    0.306
    92
    0.835
    4.1
    0.337
    0.497
    627
    26
    56
    40
    10
    296
    0.38
    131
    130
    148
    15
    2
    5
    5
    2
    0
    3
    595
    1934
    198
    18
    106
    0.319
    110
    0.872
    3.2
    0.343
    0.529
    646
    21
    83
    40
    18
    328
    0.382
    121
    124
    149
    15
    1
    4
    3
    1
    0
    4
    620
    1935
    224
    23
    126
    0.353
    132
    0.962
    6.1
    0.386
    0.576
    670
    30
    59
    46
    13
    365
    0.423
    153
    151
    154
    15
    4
    6
    4
    3
    0
    2
    634
    1936
    223
    18
    138
    0.351
    115
    0.964
    7.1
    0.387
    0.577
    677
    34
    33
    64
    13
    367
    0.432
    160
    158
    155
    14
    4
    8
    3
    1
    0
    3
    636
    1937
    237
    31
    154
    0.374
    111
    1.056
    8.4
    0.414
    0.641
    677
    41
    50
    56
    10
    406
    0.466
    186
    182
    156
    11
    2
    13
    4
    5
    0
    1
    633
    1938
    190
    21
    122
    0.322
    100
    0.905
    4.6
    0.369
    0.536
    634
    42
    41
    47
    8
    316
    0.404
    143
    141
    146
    21
    2
    11
    0
    1
    0
    0
    590
    1939
    201
    14
    117
    0.332
    98
    0.886
    4.6
    0.38
    0.507
    667
    45
    44
    48
    8
    307
    0.399
    133
    131
    150
    15
    2
    11
    6
    1
    0
    14
    606
    1940
    175
    17
    86
    0.301
    83
    0.823
    3.6
    0.341
    0.482
    616
    32
    36
    30
    12
    280
    0.367
    120
    119
    143
    19
    3
    4
    2
    6
    0
    0
    581
    1941
    171
    18
    88
    0.318
    100
    0.881
    4.3
    0.364
    0.517
    579
    38
    35
    33
    10
    278
    0.4
    143
    141
    133
    20
    1
    7
    2
    3
    0
    2
    538
    1942
    166
    4
    96
    0.3
    69
    0.742
    2.3
    0.338
    0.403
    587
    32
    25
    37
    4
    223
    0.341
    114
    115
    142
    15
    0
    8
    2
    6
    0
    2
    553
    1943
    138
    5
    70
    0.278
    54
    0.686
    0.4
    0.306
    0.38
    520
    19
    22
    30
    3
    189
    0.32
    94
    97
    126
    17
    1
    6
    1
    2
    0
    3
    497
    1944
    165
    7
    85
    0.337
    64
    0.826
    3.6
    0.386
    0.441
    535
    38
    24
    24
    3
    216
    0.376
    136
    133
    128
    12
    1
    9
    2
    5
    0
    6
    490
    1945
    90
    3
    37
    0.29
    31
    0.697
    0.4
    0.323
    0.374
    328
    14
    14
    17
    0
    116
    0.331
    93
    93
    92
    9
    1
    2
    5
    0
    0
    3
    310
    1946
    24
    2
    18
    0.312
    7
    0.811
    0.5
    0.369
    0.442
    85
    6
    5
    4
    0
    34
    0.371
    128
    128
    41
    1
    1
    3
    0
    0
    0
    1
    77
    1947
    46
    4
    28
    0.307
    19
    0.84
    0.6
    0.373
    0.467
    166
    16
    12
    12
    0
    70
    0.374
    118
    118
    75
    3
    0
    4
    0
    0
    0
    0
    150
    1948
    4
    0
    2
    0.211
    0
    0.461
    0
    0.25
    0.211
    20
    1
    2
    0
    0
    4
    0.222
    15
    23
    20
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    19