Tổng hợp thành tích và thống kê của Ken Singleton

Ken Singleton ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.082 trận. Với BA 0,282, OPS 0,824, HR 246, và WAR 42.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 260 mọi thời đại về HR và 319 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ken Singleton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ken Singleton qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ken Singleton
    TênKen Singleton
    Ngày sinh10 tháng 6, 1947
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1970

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ken Singleton ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.082 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.082 (Hạng 203)
    AB7.189 (Hạng 270)
    H2.029 (Hạng 279)
    BA0,282 (Hạng 2.378)
    2B317 (Hạng 420)
    3B25 (Hạng 1.732)
    HR246 (Hạng 260)
    RBI1065 (Hạng 250)
    R985 (Hạng 371)
    BB1263 (Hạng )
    OBP0,388 (Hạng 1.105)
    SLG0,436 (Hạng 1.834)
    OPS0,824 (Hạng 1.183)
    SB21 (Hạng 3.011)
    SO1.246 (Hạng 186)
    GIDP248 (Hạng 40)
    CS36 (Hạng 970)
    Rbat+135 (Hạng 988)
    WAR42.1 (Hạng 319)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1984)

    Trong mùa giải 1984, Ken Singleton đã ra sân 111 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G111
    AB363
    H78
    BA0,215
    2B7
    3B1
    HR6
    RBI36
    R28
    BB37
    OBP0,286
    SLG0,289
    OPS0,575
    SB0
    SO60
    GIDP20
    Rbat+62
    WAR−1.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ken Singleton theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1979, 35 HR
    • H cao nhất: 1980, 177 H
    • RBI cao nhất: 1979, 111 RBI
    • SB cao nhất: 1972, 5 SB
    • BA cao nhất: 1977, 0,328
    • OBP cao nhất: 1977, 0,438
    • SLG cao nhất: 1979, 0,533
    • OPS cao nhất: 1977, 0,945
    • WAR cao nhất: 1973, 5.7

    🎯 Thành tích postseason

    Ken Singleton đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,333, OBP 0,391, SLG 0,421, và OPS 0,812. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 19 H, 6 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ken Singleton

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1970
    52
    5
    26
    0.263
    22
    0.74
    1
    0.361
    0.379
    234
    30
    48
    8
    0
    75
    0.359
    110
    99
    69
    5
    1
    1
    1
    1
    1
    4
    198
    1971
    73
    13
    46
    0.245
    34
    0.766
    1.6
    0.374
    0.393
    366
    61
    64
    5
    0
    117
    0.36
    125
    120
    115
    12
    2
    9
    0
    1
    3
    2
    298
    1972
    139
    14
    50
    0.274
    77
    0.773
    2.1
    0.363
    0.41
    585
    70
    99
    23
    2
    208
    0.355
    122
    119
    142
    12
    2
    5
    5
    10
    2
    4
    507
    1973
    169
    23
    103
    0.302
    100
    0.904
    5.7
    0.425
    0.479
    692
    123
    91
    26
    2
    268
    0.411
    155
    148
    162
    27
    2
    13
    2
    8
    6
    1
    560
    1974
    141
    9
    74
    0.276
    68
    0.761
    1.5
    0.385
    0.376
    610
    93
    84
    20
    2
    192
    0.366
    113
    110
    148
    18
    0
    12
    5
    2
    4
    2
    511
    1975
    176
    15
    55
    0.3
    88
    0.869
    5.1
    0.415
    0.454
    714
    118
    82
    37
    4
    266
    0.402
    154
    153
    155
    9
    1
    12
    3
    5
    6
    3
    586
    1976
    151
    13
    70
    0.278
    62
    0.769
    3.4
    0.366
    0.403
    630
    79
    76
    25
    2
    219
    0.368
    136
    132
    154
    14
    0
    6
    2
    2
    5
    2
    544
    1977
    176
    24
    99
    0.328
    90
    0.945
    5.7
    0.438
    0.507
    651
    107
    101
    24
    0
    272
    0.429
    171
    165
    152
    15
    2
    13
    0
    1
    6
    0
    536
    1978
    147
    20
    81
    0.293
    67
    0.871
    4.7
    0.409
    0.462
    608
    98
    94
    21
    2
    232
    0.408
    159
    152
    149
    14
    2
    5
    0
    0
    2
    4
    502
    1979
    168
    35
    111
    0.295
    93
    0.938
    5.3
    0.405
    0.533
    688
    109
    118
    29
    1
    304
    0.409
    149
    155
    159
    16
    1
    16
    3
    1
    7
    1
    570
    1980
    177
    24
    104
    0.304
    85
    0.882
    4
    0.397
    0.485
    680
    92
    94
    28
    3
    283
    0.411
    152
    142
    156
    19
    1
    1
    0
    2
    4
    0
    583
    1981
    101
    13
    49
    0.278
    48
    0.816
    1.2
    0.38
    0.435
    428
    61
    59
    16
    1
    158
    0.376
    135
    135
    103
    21
    0
    6
    0
    0
    2
    2
    363
    1982
    141
    14
    77
    0.251
    71
    0.731
    0.7
    0.349
    0.381
    657
    86
    93
    27
    2
    214
    0.34
    103
    101
    156
    24
    2
    2
    0
    1
    7
    1
    561
    1983
    140
    18
    84
    0.276
    52
    0.829
    1.9
    0.393
    0.436
    612
    99
    83
    21
    3
    221
    0.37
    128
    131
    151
    22
    1
    19
    0
    2
    3
    2
    507
    1984
    78
    6
    36
    0.215
    28
    0.575
    -1.8
    0.286
    0.289
    404
    37
    60
    7
    1
    105
    0.279
    62
    62
    111
    20
    0
    5
    0
    0
    2
    1
    363