Tổng hợp thành tích và thống kê của Mike Piazza

Mike Piazza ra mắt MLB vào năm 1992 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.912 trận. Với BA 0,308, OPS 0,922, HR 427, và WAR 59.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 52 mọi thời đại về HR và 129 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Mike Piazza

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mike Piazza qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mike Piazza
    TênMike Piazza
    Ngày sinh4 tháng 9, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1992

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mike Piazza ra mắt MLB vào năm 1992 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.912 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.912 (Hạng 319)
    AB6.911 (Hạng 326)
    H2.127 (Hạng 226)
    BA0,308 (Hạng 1.222)
    2B344 (Hạng 331)
    3B8 (Hạng 3.856)
    HR427 (Hạng 52)
    RBI1335 (Hạng 95)
    R1048 (Hạng 313)
    BB759 (Hạng )
    OBP0,377 (Hạng 1.304)
    SLG0,545 (Hạng 405)
    OPS0,922 (Hạng 622)
    SB17 (Hạng 3.385)
    SO1.113 (Hạng 287)
    GIDP229 (Hạng 60)
    CS20 (Hạng 1.708)
    Rbat+146 (Hạng 791)
    WAR59.7 (Hạng 129)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Trong mùa giải 2007, Mike Piazza đã ra sân 83 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G83
    AB309
    H85
    BA0,275
    2B17
    3B1
    HR8
    RBI44
    R33
    BB18
    OBP0,313
    SLG0,414
    OPS0,727
    SB0
    SO61
    GIDP9
    Rbat+98
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mike Piazza theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1997, 40 HR
    • H cao nhất: 1997, 201 H
    • RBI cao nhất: 1997, 124 RBI
    • SB cao nhất: 1997, 5 SB
    • BA cao nhất: 1997, 0,362
    • OBP cao nhất: 1997, 0,431
    • SLG cao nhất: 1997, 0,638
    • OPS cao nhất: 1997, 1,070
    • WAR cao nhất: 1997, 8.7

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Piazza đã thi đấu tổng cộng 32 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,242, OBP 0,301, SLG 0,458, và OPS 0,759. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 29 H, 15 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mike Piazza

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1992
    16
    1
    7
    0.232
    5
    0.603
    0.1
    0.284
    0.319
    74
    4
    12
    3
    0
    22
    0.303
    83
    72
    21
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    69
    1993
    174
    35
    112
    0.318
    81
    0.932
    7
    0.37
    0.561
    602
    46
    86
    24
    2
    307
    0.411
    157
    153
    149
    10
    3
    6
    3
    4
    6
    0
    547
    1994
    129
    24
    92
    0.319
    64
    0.91
    3.6
    0.37
    0.541
    441
    33
    65
    18
    0
    219
    0.39
    140
    140
    107
    11
    1
    10
    1
    3
    2
    0
    405
    1995
    150
    32
    93
    0.346
    82
    1.006
    6.2
    0.4
    0.606
    475
    39
    80
    17
    0
    263
    0.449
    184
    172
    112
    10
    1
    10
    1
    0
    1
    0
    434
    1996
    184
    36
    105
    0.336
    87
    0.985
    5.4
    0.422
    0.563
    631
    81
    93
    16
    0
    308
    0.419
    164
    166
    148
    21
    1
    21
    0
    3
    2
    0
    547
    1997
    201
    40
    124
    0.362
    104
    1.07
    8.7
    0.431
    0.638
    633
    69
    77
    32
    1
    355
    0.473
    196
    185
    152
    19
    3
    11
    5
    1
    5
    0
    556
    1998
    184
    32
    111
    0.328
    88
    0.96
    6.3
    0.39
    0.57
    626
    58
    80
    38
    1
    320
    0.423
    159
    152
    151
    15
    2
    14
    1
    0
    5
    0
    561
    1999
    162
    40
    124
    0.303
    100
    0.936
    4.3
    0.361
    0.575
    593
    51
    70
    25
    0
    307
    0.404
    137
    135
    141
    27
    1
    11
    2
    2
    7
    0
    534
    2000
    156
    38
    113
    0.324
    90
    1.012
    5.1
    0.398
    0.614
    545
    58
    69
    26
    0
    296
    0.43
    156
    155
    136
    15
    3
    10
    4
    2
    2
    0
    482
    2001
    151
    36
    94
    0.3
    81
    0.957
    4.5
    0.384
    0.573
    573
    67
    87
    29
    0
    288
    0.414
    157
    148
    141
    20
    2
    19
    0
    2
    1
    0
    503
    2002
    134
    33
    98
    0.28
    69
    0.903
    3
    0.359
    0.544
    541
    57
    82
    23
    2
    260
    0.389
    140
    138
    135
    26
    3
    9
    0
    3
    3
    0
    478
    2003
    67
    11
    34
    0.286
    37
    0.86
    2.1
    0.377
    0.483
    273
    35
    40
    13
    0
    113
    0.383
    130
    126
    68
    11
    1
    3
    0
    0
    3
    0
    234
    2004
    121
    20
    54
    0.266
    47
    0.806
    0.2
    0.362
    0.444
    528
    68
    78
    21
    0
    202
    0.353
    108
    109
    129
    14
    2
    14
    0
    0
    3
    0
    455
    2005
    100
    19
    62
    0.251
    41
    0.778
    0.1
    0.326
    0.452
    442
    41
    67
    23
    0
    180
    0.343
    104
    104
    113
    7
    3
    6
    0
    0
    0
    0
    398
    2006
    113
    22
    68
    0.283
    39
    0.843
    3
    0.342
    0.501
    439
    34
    66
    19
    1
    200
    0.37
    127
    122
    126
    13
    3
    2
    0
    0
    3
    0
    399
    2007
    85
    8
    44
    0.275
    33
    0.727
    0.1
    0.313
    0.414
    329
    18
    61
    17
    1
    128
    0.331
    98
    95
    83
    9
    0
    0
    0
    0
    2
    0
    309