Tổng hợp thành tích và thống kê của Ryne Sandberg

Ryne Sandberg ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.164 trận. Với BA 0,285, OPS 0,796, HR 282, và WAR 67.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 189 mọi thời đại về HR và 86 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ryne Sandberg

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ryne Sandberg qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ryne Sandberg
    TênRyne Sandberg
    Ngày sinh18 tháng 9, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ryne Sandberg ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.164 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.164 (Hạng 162)
    AB8.385 (Hạng 118)
    H2.386 (Hạng 128)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B403 (Hạng 190)
    3B76 (Hạng 317)
    HR282 (Hạng 189)
    RBI1061 (Hạng 256)
    R1318 (Hạng 123)
    BB761 (Hạng )
    OBP0,344 (Hạng 2.886)
    SLG0,452 (Hạng 1.423)
    OPS0,796 (Hạng 1.610)
    SB344 (Hạng 118)
    SO1.260 (Hạng 183)
    GIDP139 (Hạng 377)
    CS107 (Hạng 108)
    Rbat+120 (Hạng 1.628)
    WAR67.9 (Hạng 86)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1997)

    Trong mùa giải 1997, Ryne Sandberg đã ra sân 135 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G135
    AB447
    H118
    BA0,264
    2B26
    3B0
    HR12
    RBI64
    R54
    BB28
    OBP0,308
    SLG0,403
    OPS0,711
    SB7
    SO94
    GIDP5
    CS4
    Rbat+79
    WAR0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ryne Sandberg theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1990, 40 HR
    • H cao nhất: 1984, 200 H
    • RBI cao nhất: 1990, 100 RBI
    • SB cao nhất: 1985, 54 SB
    • BA cao nhất: 1984, 0,314
    • OBP cao nhất: 1991, 0,379
    • SLG cao nhất: 1990, 0,559
    • OPS cao nhất: 1990, 0,913
    • WAR cao nhất: 1984, 8.5

    🎯 Thành tích postseason

    Ryne Sandberg đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,385, OBP 0,457, SLG 0,641, và OPS 1,098. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 15 H, 6 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ryne Sandberg

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1981
    1
    0
    0
    0.167
    2
    0.333
    -0.1
    0.167
    0.167
    6
    0
    1
    0
    0
    1
    0.153
    -38
    -7
    13
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    1982
    172
    7
    54
    0.271
    103
    0.683
    3.1
    0.312
    0.372
    687
    36
    90
    33
    5
    236
    0.323
    88
    90
    156
    7
    4
    3
    32
    12
    5
    7
    635
    1983
    165
    8
    48
    0.261
    94
    0.667
    3.7
    0.316
    0.351
    699
    51
    79
    25
    4
    222
    0.331
    87
    82
    158
    8
    3
    3
    37
    11
    5
    7
    633
    1984
    200
    19
    84
    0.314
    114
    0.887
    8.5
    0.367
    0.52
    700
    52
    101
    36
    19
    331
    0.424
    153
    140
    156
    7
    3
    3
    32
    7
    4
    5
    636
    1985
    186
    26
    83
    0.305
    113
    0.868
    5.9
    0.364
    0.504
    673
    57
    97
    31
    6
    307
    0.404
    134
    132
    153
    10
    1
    5
    54
    11
    4
    2
    609
    1986
    178
    14
    76
    0.284
    68
    0.741
    3.4
    0.33
    0.411
    682
    46
    79
    28
    5
    258
    0.351
    101
    98
    154
    11
    0
    6
    34
    11
    6
    3
    627
    1987
    154
    16
    59
    0.294
    81
    0.809
    2.4
    0.367
    0.442
    587
    59
    79
    25
    2
    231
    0.377
    116
    111
    132
    11
    2
    4
    21
    2
    2
    1
    523
    1988
    163
    19
    69
    0.264
    77
    0.741
    4.7
    0.322
    0.419
    679
    54
    91
    23
    8
    259
    0.348
    112
    108
    155
    14
    1
    3
    25
    10
    5
    1
    618
    1989
    176
    30
    76
    0.29
    104
    0.853
    6.1
    0.356
    0.497
    672
    59
    85
    25
    5
    301
    0.4
    147
    134
    157
    9
    4
    8
    15
    5
    2
    1
    606
    1990
    188
    40
    100
    0.306
    116
    0.913
    7.1
    0.354
    0.559
    675
    50
    84
    30
    3
    344
    0.42
    153
    140
    155
    8
    1
    8
    25
    7
    9
    0
    615
    1991
    170
    26
    100
    0.291
    104
    0.865
    7
    0.379
    0.485
    684
    87
    89
    32
    2
    284
    0.402
    146
    138
    158
    9
    2
    4
    22
    8
    9
    1
    585
    1992
    186
    26
    87
    0.304
    100
    0.881
    7.8
    0.371
    0.51
    687
    68
    73
    32
    8
    312
    0.403
    152
    145
    158
    13
    1
    4
    17
    6
    6
    0
    612
    1993
    141
    9
    45
    0.309
    67
    0.772
    3.4
    0.359
    0.412
    503
    37
    62
    20
    0
    188
    0.366
    118
    109
    117
    12
    2
    1
    9
    2
    6
    2
    456
    1994
    53
    5
    24
    0.238
    36
    0.702
    0.9
    0.312
    0.39
    247
    23
    40
    9
    5
    87
    0.319
    84
    83
    57
    6
    1
    0
    2
    3
    0
    0
    223
    1996
    135
    25
    92
    0.244
    85
    0.76
    3.2
    0.316
    0.444
    621
    54
    116
    28
    4
    246
    0.339
    95
    97
    150
    9
    7
    4
    12
    8
    5
    1
    554
    1997
    118
    12
    64
    0.264
    54
    0.711
    0.8
    0.308
    0.403
    480
    28
    94
    26
    0
    180
    0.322
    79
    83
    135
    5
    2
    3
    7
    4
    3
    0
    447