Tổng hợp thành tích và thống kê của Ted Simmons

Ted Simmons ra mắt MLB vào năm 1968 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.456 trận. Với BA 0,285, OPS 0,785, HR 248, và WAR 50.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 255 mọi thời đại về HR và 203 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ted Simmons

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ted Simmons qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ted Simmons
    TênTed Simmons
    Ngày sinh9 tháng 8, 1949
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1968

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ted Simmons ra mắt MLB vào năm 1968 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.456 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.456 (Hạng 72)
    AB8.680 (Hạng 96)
    H2.472 (Hạng 104)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B483 (Hạng 82)
    3B47 (Hạng 791)
    HR248 (Hạng 255)
    RBI1389 (Hạng 81)
    R1074 (Hạng 289)
    BB855 (Hạng )
    OBP0,348 (Hạng 2.635)
    SLG0,437 (Hạng 1.812)
    OPS0,785 (Hạng 1.801)
    SB21 (Hạng 3.011)
    SO694 (Hạng 811)
    GIDP287 (Hạng 14)
    CS33 (Hạng 1.060)
    Rbat+117 (Hạng 1.823)
    WAR50.4 (Hạng 203)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)

    Trong mùa giải 1988, Ted Simmons đã ra sân 78 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G78
    AB107
    H21
    BA0,196
    2B6
    3B0
    HR2
    RBI11
    R6
    BB15
    OBP0,293
    SLG0,308
    OPS0,601
    SB0
    SO9
    GIDP4
    Rbat+70
    WAR−0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ted Simmons theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1979, 26 HR
    • H cao nhất: 1975, 193 H
    • RBI cao nhất: 1983, 108 RBI
    • SB cao nhất: 1983, 4 SB
    • BA cao nhất: 1968, 0,333
    • OBP cao nhất: 1968, 0,500
    • SLG cao nhất: 1978, 0,512
    • OPS cao nhất: 1977, 0,908
    • WAR cao nhất: 1973, 5.5

    🎯 Thành tích postseason

    Ted Simmons đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,186, OBP 0,279, SLG 0,356, và OPS 0,635. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 11 H, 8 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ted Simmons

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1968
    1
    0
    0
    0.333
    0
    0.833
    0
    0.5
    0.333
    4
    1
    1
    0
    0
    1
    0.401
    167
    156
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    1969
    3
    0
    3
    0.214
    0
    0.607
    -0.1
    0.25
    0.357
    16
    1
    1
    0
    1
    5
    0.264
    48
    69
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    14
    1970
    69
    3
    24
    0.243
    29
    0.65
    0.3
    0.333
    0.317
    324
    37
    37
    8
    2
    90
    0.309
    73
    74
    82
    5
    2
    5
    2
    2
    1
    0
    284
    1971
    155
    7
    77
    0.304
    64
    0.771
    3.3
    0.347
    0.424
    563
    36
    50
    32
    4
    216
    0.354
    114
    114
    133
    20
    3
    3
    1
    3
    10
    4
    510
    1972
    180
    16
    96
    0.303
    70
    0.801
    4.5
    0.336
    0.465
    629
    29
    57
    36
    6
    276
    0.366
    129
    127
    152
    18
    2
    8
    1
    3
    3
    1
    594
    1973
    192
    13
    91
    0.31
    62
    0.808
    5.5
    0.37
    0.438
    690
    61
    47
    36
    2
    271
    0.37
    125
    124
    161
    29
    2
    15
    2
    2
    7
    1
    619
    1974
    163
    20
    103
    0.272
    66
    0.774
    3.6
    0.327
    0.447
    662
    47
    35
    33
    6
    268
    0.363
    117
    116
    152
    22
    6
    8
    0
    0
    9
    1
    599
    1975
    193
    18
    100
    0.332
    80
    0.887
    4.9
    0.396
    0.491
    649
    63
    35
    32
    3
    285
    0.413
    150
    142
    157
    20
    1
    16
    1
    3
    4
    0
    581
    1976
    159
    5
    75
    0.291
    60
    0.765
    3.4
    0.371
    0.394
    625
    73
    35
    35
    3
    215
    0.347
    112
    117
    150
    9
    0
    19
    0
    7
    6
    0
    546
    1977
    164
    21
    95
    0.318
    82
    0.908
    5.2
    0.408
    0.5
    601
    79
    37
    25
    3
    258
    0.396
    144
    144
    150
    20
    2
    25
    2
    6
    4
    0
    516
    1978
    148
    22
    80
    0.287
    71
    0.889
    5.5
    0.377
    0.512
    604
    77
    39
    40
    5
    264
    0.395
    147
    148
    152
    19
    3
    17
    1
    1
    8
    0
    516
    1979
    127
    26
    87
    0.283
    68
    0.875
    3.7
    0.369
    0.507
    521
    61
    34
    22
    0
    227
    0.386
    134
    135
    123
    10
    4
    22
    0
    1
    8
    0
    448
    1980
    150
    21
    98
    0.303
    84
    0.88
    5.2
    0.375
    0.505
    562
    59
    45
    33
    2
    250
    0.396
    143
    141
    145
    13
    2
    13
    1
    0
    6
    0
    495
    1981
    82
    14
    61
    0.216
    45
    0.638
    0.3
    0.262
    0.376
    413
    23
    32
    13
    3
    143
    0.293
    81
    87
    100
    10
    3
    2
    0
    1
    6
    1
    380
    1982
    145
    23
    97
    0.269
    73
    0.759
    3.4
    0.309
    0.451
    581
    32
    40
    29
    0
    243
    0.346
    113
    112
    137
    20
    2
    5
    0
    0
    7
    1
    539
    1983
    185
    13
    108
    0.308
    76
    0.799
    4
    0.351
    0.448
    650
    41
    51
    39
    3
    269
    0.362
    126
    126
    153
    23
    2
    6
    4
    2
    7
    0
    600
    1984
    110
    4
    52
    0.221
    44
    0.569
    -2.6
    0.269
    0.3
    532
    30
    40
    23
    2
    149
    0.27
    56
    61
    132
    23
    3
    3
    3
    0
    1
    1
    497
    1985
    144
    12
    76
    0.273
    60
    0.743
    1
    0.342
    0.402
    592
    57
    32
    28
    2
    212
    0.337
    103
    104
    143
    17
    1
    9
    1
    1
    5
    1
    528
    1986
    32
    4
    25
    0.252
    14
    0.698
    -0.3
    0.313
    0.386
    144
    12
    14
    5
    0
    49
    0.314
    78
    88
    76
    1
    1
    5
    1
    0
    4
    0
    127
    1987
    49
    4
    30
    0.277
    20
    0.74
    0.1
    0.35
    0.39
    200
    21
    23
    8
    0
    69
    0.34
    95
    93
    73
    4
    0
    5
    1
    1
    2
    0
    177