Edward Cabrera đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 63 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 22 L, ERA 4.32, 328 SO, WHIP 1.347, và WAR 4.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Edward Cabrera |
Ngày sinh | 13 tháng 4, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Edward Cabrera đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 63 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 61 trận (hạng 2.112) |
W | 17 (hạng 3.180) |
L | 22 (hạng 3.026) |
ERA | 4.32 (hạng 5.337) |
IP | 294 (hạng 3.521) |
SO | 328 (hạng 2.289) |
BB | 168 (hạng 2.760) |
H | 228 (hạng 4.005) |
HR | 42 (hạng 2.340) |
SO9 | 10.04 (hạng 507) |
BB9 | 5.14 (hạng 2.668) |
H9 | 6.98 (hạng 10.895) |
HR9 | 1.29 (hạng 2.336) |
WHIP | 1.347 (hạng 8.418) |
WAR | 4.3 (hạng 2.269) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Edward Cabrera đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 20 |
W | 4 |
L | 8 |
ERA | 4.95 |
IP | 96.1 |
SO | 107 |
BB | 50 |
H | 82 |
HR | 15 |
SO9 | 10 |
BB9 | 4.67 |
H9 | 7.66 |
HR9 | 1.4 |
WHIP | 1.37 |
WAR | 0.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 118 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 99.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.03 ERA
🎯 Thành tích postseason
Edward Cabrera chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Edward Cabrera
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 0 | 3 | 5.81 | 0 | 0 | 28 | 26.1 | -0.4 | 1.633 | 6 | 24 | 19 | 20 | 17 | 73 | 6.63 | 9.6 | 1.47 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 8.2 | 6.5 | 0 | 4 | 0 | 3 | 120 |
2022 | 6 | 4 | 3.01 | 0.6 | 0 | 75 | 71.2 | 2.1 | 1.074 | 10 | 44 | 33 | 24 | 24 | 137 | 4.59 | 9.4 | 2.27 | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 5.5 | 4.1 | 0 | 9 | 0 | 2 | 291 |
2023 | 7 | 7 | 4.24 | 0.5 | 0 | 118 | 99.2 | 2 | 1.445 | 11 | 78 | 66 | 48 | 47 | 111 | 4.43 | 10.7 | 1.79 | 20 | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 3 | 4 | 0 | 1 | 434 |
2024 | 4 | 8 | 4.95 | 0.333 | 0 | 107 | 96.1 | 0.6 | 1.37 | 15 | 82 | 50 | 60 | 53 | 91 | 4.68 | 10 | 2.14 | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 7.7 | 4.7 | 1 | 5 | 0 | 1 | 418 |