Tổng hợp thành tích ném bóng của Luis Severino

Luis Severino đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 172 trận ra sân. Anh ghi được 65 W, 44 L, ERA 3.81, 949 SO, WHIP 1.196, và WAR 13.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Luis Severino

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Luis Severino.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Luis Severino
    TênLuis Severino
    Ngày sinh20 tháng 2, 1994
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2015

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Luis Severino đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2024, ra sân tổng cộng 172 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS156 trận (hạng 1.033)
    GF4 trận (hạng 6.590)
    W65 (hạng 1.130)
    L44 (hạng 1.757)
    ERA3.81 (hạng 3.472)
    IP909.1 (hạng 1.442)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO949 (hạng 626)
    BB275 (hạng 1.770)
    H813 (hạng 1.611)
    HR120 (hạng 757)
    SO99.39 (hạng 742)
    BB92.72 (hạng 9.252)
    H98.05 (hạng 9.755)
    HR91.19 (hạng 2.730)
    WHIP1.196 (hạng 10.606)
    WAR13.6 (hạng 932)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Luis Severino đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W11
    L7
    ERA3.91
    IP182
    SHO1
    CG1
    SO161
    BB60
    H166
    HR23
    SO97.96
    BB92.97
    H98.21
    HR91.14
    WHIP1.242
    WAR1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 19 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 230 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2017, 193.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 5.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Luis Severino đã ra sân tổng cộng 14 trận trong postseason. ERA: 4.7, IP: 59.4, SO: 57, W: 2, L: 5.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Luis Severino

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    5
    3
    2.89
    0.625
    0
    56
    62.1
    2
    1.203
    9
    53
    22
    21
    20
    141
    4.37
    8.1
    2.55
    11
    11
    0
    0
    0
    1.3
    7.7
    3.2
    1
    2
    0
    2
    255
    2016
    3
    8
    5.83
    0.273
    0
    66
    71
    -0.4
    1.451
    11
    78
    25
    48
    46
    74
    4.48
    8.4
    2.64
    11
    22
    3
    0
    0
    1.4
    9.9
    3.2
    0
    3
    1
    3
    312
    2017
    14
    6
    2.98
    0.7
    0
    230
    193.1
    5.2
    1.04
    21
    150
    51
    73
    64
    152
    3.08
    10.7
    4.51
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    7
    2.4
    0
    6
    0
    6
    783
    2018
    19
    8
    3.39
    0.704
    0
    220
    191.1
    4
    1.145
    19
    173
    46
    76
    72
    124
    2.95
    10.3
    4.78
    32
    32
    0
    1
    1
    0.9
    8.1
    2.2
    0
    5
    0
    8
    780
    2019
    1
    1
    1.5
    0.5
    0
    17
    12
    0.6
    1
    0
    6
    6
    2
    2
    304
    2.13
    12.8
    2.83
    3
    3
    0
    0
    0
    0
    4.5
    4.5
    0
    1
    0
    0
    48
    2021
    1
    0
    0
    1
    0
    8
    6
    0.3
    0.5
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    1.5
    12
    8
    0
    4
    1
    0
    0
    0
    3
    1.5
    0
    1
    0
    0
    22
    2022
    7
    3
    3.18
    0.7
    0
    112
    102
    1.7
    1
    14
    72
    30
    37
    36
    124
    3.7
    9.9
    3.73
    19
    19
    0
    0
    0
    1.2
    6.4
    2.6
    0
    4
    0
    1
    405
    2023
    4
    8
    6.65
    0.333
    0
    79
    89.1
    -1.5
    1.646
    23
    113
    34
    73
    66
    65
    6.14
    8
    2.32
    18
    19
    0
    0
    0
    2.3
    11.4
    3.4
    3
    5
    1
    1
    417
    2024
    11
    7
    3.91
    0.611
    0
    161
    182
    1.7
    1.242
    23
    166
    60
    86
    79
    101
    4.21
    8
    2.68
    31
    31
    0
    1
    1
    1.1
    8.2
    3
    2
    11
    0
    6
    761