Tổng hợp thành tích ném bóng của Spencer Schwellenbach

  • 7 tháng 5, 2025

Spencer Schwellenbach đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 38 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 11 L, ERA 3.23, 235 SO, WHIP 1.007, và WAR 4.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Spencer Schwellenbach
TênSpencer Schwellenbach
Ngày sinh31 tháng 5, 2000
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2024

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Spencer Schwellenbach

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Spencer Schwellenbach.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Spencer Schwellenbach đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 38 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS38 trận (hạng 2.777)
    W15 (hạng 3.454)
    L11 (hạng 4.268)
    ERA3.23 (hạng 1.834)
    IP234.1 (hạng 3.977)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO235 (hạng 2.950)
    BB41 (hạng 5.644)
    H195 (hạng 4.344)
    HR27 (hạng 3.210)
    SO99.03 (hạng 985)
    BB91.57 (hạng 11.102)
    H97.49 (hạng 10.662)
    HR91.04 (hạng 3.708)
    WHIP1.007 (hạng 11.431)
    WAR4.9 (hạng 2.143)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Spencer Schwellenbach đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS17
    W7
    L4
    ERA3.09
    IP110.2
    CG1
    SO108
    BB18
    H89
    HR13
    SO98.78
    BB91.46
    H97.24
    HR91.06
    WHIP0.967
    WAR2.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 127 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 123.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.1 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Spencer Schwellenbach chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Spencer Schwellenbach

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    8
    7
    3.35
    0.533
    0
    127
    123.2
    2.7
    1.043
    14
    106
    23
    49
    46
    124
    3.29
    9.2
    5.52
    21
    21
    0
    0
    0
    1
    7.7
    1.7
    0
    6
    1
    3
    500
    2025
    7
    4
    3.09
    0.636
    0
    108
    110.2
    2.2
    0.967
    13
    89
    18
    44
    38
    134
    3.25
    8.8
    6
    17
    17
    0
    1
    0
    1.1
    7.2
    1.5
    0
    2
    1
    2
    434