Tổng hợp thành tích ném bóng của Spencer Schwellenbach

Spencer Schwellenbach đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 21 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 7 L, ERA 3.35, 127 SO, WHIP 1.043, và WAR 2.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Spencer Schwellenbach

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Spencer Schwellenbach.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Spencer Schwellenbach
    TênSpencer Schwellenbach
    Ngày sinh31 tháng 5, 2000
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2024

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Spencer Schwellenbach đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 21 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS21 trận (hạng 3.457)
    W8 (hạng 4.327)
    L7 (hạng 4.996)
    ERA3.35 (hạng 2.085)
    IP123.2 (hạng 5.095)
    SO127 (hạng 4.028)
    BB23 (hạng 6.733)
    H106 (hạng 5.485)
    HR14 (hạng 4.445)
    SO99.24 (hạng 820)
    BB91.67 (hạng 10.904)
    H97.71 (hạng 10.261)
    HR91.02 (hạng 3.740)
    WHIP1.043 (hạng 11.233)
    WAR2.7 (hạng 2.799)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Spencer Schwellenbach đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS21
    W8
    L7
    ERA3.35
    IP123.2
    SO127
    BB23
    H106
    HR14
    SO99.24
    BB91.67
    H97.71
    HR91.02
    WHIP1.043
    WAR2.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 127 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 123.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.36 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Spencer Schwellenbach chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Spencer Schwellenbach

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    8
    7
    3.35
    0.533
    0
    127
    123.2
    2.7
    1.043
    14
    106
    23
    49
    46
    124
    3.29
    9.2
    5.52
    21
    21
    0
    0
    0
    1
    7.7
    1.7
    0
    6
    1
    3
    500