Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Al Jefferson

Al Jefferson ra mắt NBA vào năm 2004, đã thi đấu tổng cộng 915 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 14.343 điểm, 1.347 kiến tạo và 7.690 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 178 về điểm số và 724 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Al Jefferson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Al Jefferson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Al Jefferson
    TênAl Jefferson
    Ngày sinh4 tháng 1, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng131kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)915 trận (hạng 241 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.343 điểm (hạng 178)
    3 điểm (3P)8 cú ném (hạng 1853)
    Kiến tạo (AST)1.347 lần (hạng 724)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.690 lần (hạng 84)
    Rebound tấn công (ORB)2.054 (hạng 103)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.636 (hạng 57)
    Chặn bóng (BLK)1.093 lần (hạng 87)
    Cướp bóng (STL)628 lần (hạng 444)
    Mất bóng (TOV)1.211 lần (hạng 417)
    Lỗi cá nhân (PF)2.347 lần (hạng 260)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.9% (hạng 640)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)71.1% (hạng 2491)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)12.1% (hạng 2535)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.7 phút (hạng 479)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Số trận (G)36
    Điểm (PTS)252
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)30
    Rebound (TRB)143
    Rebound tấn công (ORB)30
    Rebound phòng ngự (DRB)113
    Chặn bóng (BLK)23
    Cướp bóng (STL)16
    Mất bóng (TOV)21
    Lỗi cá nhân (PF)66
    Triple-double0
    FG%53.4%
    FT%83.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)484 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.726 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2014 – 3 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2013 – 164 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2008 – 911
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2011 – 153
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 80
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2005 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 53.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2018 – 83.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2015 – 40%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2011 – 2.940 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Al Jefferson đã ra sân tổng cộng 21 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)265
    Kiến tạo (AST)22
    Rebound (TRB)150
    Rebound tấn công (ORB)44
    Rebound phòng ngự (DRB)106
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)16
    Lỗi cá nhân (PF)45
    FG%49.4%
    FT%67.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)551 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Al Jefferson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2005
    71
    1051
    475
    195
    0.528
    369
    0
    0
    3
    195
    0.533
    366
    0.528
    85
    0.63
    135
    312
    119
    193
    24
    22
    55
    0
    1
    66
    195
    2006
    59
    1062
    464
    189
    0.499
    379
    0
    0
    4
    189
    0.504
    375
    0.499
    86
    0.642
    134
    299
    97
    202
    30
    30
    46
    0
    7
    62
    166
    2007
    69
    2319
    1107
    453
    0.514
    882
    0
    0
    1
    453
    0.514
    881
    0.514
    201
    0.681
    295
    756
    237
    519
    88
    48
    106
    0
    60
    136
    232
    2008
    82
    2919
    1726
    721
    0.5
    1441
    0
    0
    5
    721
    0.502
    1436
    0.5
    284
    0.721
    394
    911
    308
    603
    117
    74
    119
    0
    82
    167
    222
    2009
    50
    1836
    1156
    485
    0.497
    975
    0
    0
    4
    485
    0.499
    971
    0.497
    186
    0.738
    252
    548
    172
    376
    79
    39
    83
    0
    50
    92
    141
    2010
    76
    2463
    1301
    560
    0.498
    1125
    0
    0
    4
    560
    0.5
    1121
    0.498
    181
    0.68
    266
    703
    180
    523
    137
    63
    98
    0
    76
    136
    205
    2011
    82
    2940
    1528
    654
    0.496
    1319
    0
    0
    0
    654
    0.496
    1319
    0.496
    220
    0.761
    289
    794
    235
    559
    149
    46
    153
    0
    82
    105
    238
    2012
    61
    2075
    1170
    516
    0.492
    1048
    1
    0.25
    4
    515
    0.493
    1044
    0.493
    137
    0.774
    177
    585
    133
    452
    134
    47
    101
    0
    61
    62
    155
    2013
    78
    2578
    1391
    611
    0.494
    1236
    2
    0.118
    17
    609
    0.5
    1219
    0.495
    167
    0.77
    217
    720
    156
    564
    164
    80
    89
    0
    78
    105
    170
    2014
    73
    2553
    1594
    700
    0.509
    1376
    3
    0.2
    15
    697
    0.512
    1361
    0.51
    191
    0.69
    277
    792
    156
    636
    155
    67
    79
    0
    73
    124
    176
    2015
    65
    1992
    1082
    486
    0.481
    1010
    2
    0.4
    5
    484
    0.482
    1005
    0.482
    108
    0.655
    165
    548
    99
    449
    113
    47
    84
    0
    61
    68
    139
    2016
    47
    1096
    562
    245
    0.485
    505
    0
    0
    0
    245
    0.485
    505
    0.485
    72
    0.649
    111
    301
    57
    244
    70
    30
    41
    0
    18
    34
    117
    2017
    66
    931
    535
    235
    0.499
    471
    0
    0
    1
    235
    0.5
    470
    0.499
    65
    0.765
    85
    278
    75
    203
    57
    19
    16
    0
    1
    33
    125
    2018
    36
    484
    252
    111
    0.534
    208
    0
    0
    3
    111
    0.541
    205
    0.534
    30
    0.833
    36
    143
    30
    113
    30
    16
    23
    0
    1
    21
    66