Archie Clark ra mắt NBA vào năm 1966, đã thi đấu tổng cộng 725 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 11.819 điểm, 3.498 kiến tạo và 2.427 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 297 về điểm số và 175 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Archie Clark |
Ngày sinh | 15 tháng 7, 1941 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 188cm |
Cân nặng | 79kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1966 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 725 trận (hạng 591 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.819 điểm (hạng 297) |
Kiến tạo (AST) | 3.498 lần (hạng 175) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.427 lần (hạng 796) |
Rebound tấn công (ORB) | 130 (hạng 1795) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 383 (hạng 1735) |
Chặn bóng (BLK) | 15 lần (hạng 2286) |
Cướp bóng (STL) | 231 lần (hạng 1183) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.806 lần (hạng 537) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48% (hạng 925) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.9% (hạng 1484) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.5 phút (hạng 190) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1976)
Số trận (G) | 79 |
Điểm (PTS) | 600 |
Kiến tạo (AST) | 218 |
Rebound (TRB) | 137 |
Rebound tấn công (ORB) | 27 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 110 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 62 |
Lỗi cá nhân (PF) | 157 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.3% |
FT% | 86.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.589 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 1.938 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 613 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1971 – 391
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 6
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 110
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1967 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1973 – 50.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 1976 – 86.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1972 – 3.285 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Archie Clark đã ra sân tổng cộng 65 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 965 |
Kiến tạo (AST) | 250 |
Rebound (TRB) | 205 |
Rebound tấn công (ORB) | 12 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 54 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 17 |
Lỗi cá nhân (PF) | 182 |
FG% | 45.7% |
FT% | 75.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.116 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Archie Clark
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1967 | 76 | 1763 | 798 | 331 | 0.452 | 732 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 136 | 0.708 | 192 | 218 | 0 | 0 | 205 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 193 |
1968 | 81 | 3039 | 1612 | 628 | 0.48 | 1309 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 356 | 0.74 | 481 | 342 | 0 | 0 | 353 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 235 |
1969 | 82 | 2144 | 1107 | 444 | 0.478 | 928 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 219 | 0.697 | 314 | 265 | 0 | 0 | 296 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 188 |
1970 | 76 | 2772 | 1499 | 594 | 0.496 | 1198 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 311 | 0.785 | 396 | 301 | 0 | 0 | 380 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 201 |
1971 | 82 | 3245 | 1746 | 662 | 0.496 | 1334 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 422 | 0.787 | 536 | 391 | 0 | 0 | 440 | 0 | 0 | 0 | 82 | 0 | 217 |
1972 | 77 | 3285 | 1938 | 712 | 0.47 | 1516 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 514 | 0.771 | 667 | 268 | 0 | 0 | 613 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 194 |
1973 | 39 | 1477 | 715 | 302 | 0.507 | 596 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 111 | 0.81 | 137 | 129 | 0 | 0 | 275 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 111 |
1974 | 56 | 1786 | 733 | 315 | 0.467 | 675 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 103 | 0.786 | 131 | 141 | 44 | 97 | 285 | 59 | 6 | 0 | 0 | 0 | 122 |
1975 | 77 | 2481 | 1071 | 455 | 0.495 | 919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 161 | 0.834 | 193 | 235 | 59 | 176 | 433 | 110 | 5 | 0 | 0 | 0 | 188 |
1976 | 79 | 1589 | 600 | 250 | 0.433 | 577 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0.862 | 116 | 137 | 27 | 110 | 218 | 62 | 4 | 0 | 0 | 0 | 157 |