Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bingo Smith

Bingo Smith ra mắt NBA vào năm 1969, đã thi đấu tổng cộng 865 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 10.882 điểm, 1.734 kiến tạo và 3.630 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 350 về điểm số và 554 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bingo Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bingo Smith về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bingo Smith
    TênBingo Smith
    Ngày sinh26 tháng 2, 1946
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1969

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)865 trận (hạng 326 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.882 điểm (hạng 350)
    3 điểm (3P)23 cú ném (hạng 1478)
    Kiến tạo (AST)1.734 lần (hạng 554)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.630 lần (hạng 473)
    Rebound tấn công (ORB)653 (hạng 668)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.519 (hạng 753)
    Chặn bóng (BLK)167 lần (hạng 874)
    Cướp bóng (STL)431 lần (hạng 745)
    Mất bóng (TOV)237 lần (hạng 1502)
    Lỗi cá nhân (PF)2.059 lần (hạng 383)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.9% (hạng 1660)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.8% (hạng 1006)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)28.4% (hạng 1704)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)25.9 phút (hạng 737)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)

    Số trận (G)78
    Điểm (PTS)893
    3 điểm (3P)23
    Kiến tạo (AST)100
    Rebound (TRB)259
    Rebound tấn công (ORB)94
    Rebound phòng ngự (DRB)165
    Chặn bóng (BLK)17
    Cướp bóng (STL)62
    Mất bóng (TOV)81
    Lỗi cá nhân (PF)209
    Triple-double0
    FG%43.2%
    FT%87%
    3P%28.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.123 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1975 – 1.302 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 23 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1971 – 258 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1972 – 502
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1976 – 36
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 89
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1970 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1975 – 48.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1980 – 87%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 28.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1972 – 2.734 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bingo Smith đã ra sân tổng cộng 18 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)201
    Kiến tạo (AST)35
    Rebound (TRB)54
    Rebound tấn công (ORB)16
    Rebound phòng ngự (DRB)38
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)1
    Lỗi cá nhân (PF)48
    FG%40.7%
    FT%89.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)470 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bingo Smith

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1970
    75
    1198
    550
    242
    0.427
    567
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    66
    0.688
    96
    328
    0
    0
    75
    0
    0
    0
    0
    0
    119
    1971
    77
    2332
    1168
    495
    0.448
    1106
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    178
    0.761
    234
    429
    0
    0
    258
    0
    0
    0
    0
    0
    175
    1972
    82
    2734
    1232
    527
    0.443
    1190
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    178
    0.795
    224
    502
    0
    0
    247
    0
    0
    0
    0
    0
    222
    1973
    73
    1068
    600
    268
    0.444
    603
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    64
    0.79
    81
    199
    0
    0
    108
    0
    0
    0
    0
    0
    80
    1974
    82
    2612
    1211
    536
    0.455
    1179
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    139
    0.822
    169
    435
    134
    301
    198
    89
    30
    0
    0
    0
    242
    1975
    82
    2636
    1302
    585
    0.483
    1212
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    132
    0.825
    160
    407
    108
    299
    229
    80
    26
    0
    0
    0
    227
    1976
    81
    2338
    1101
    495
    0.442
    1121
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    111
    0.816
    136
    341
    83
    258
    155
    58
    36
    0
    0
    0
    231
    1977
    81
    2135
    1174
    513
    0.446
    1149
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    148
    0.818
    181
    317
    92
    225
    152
    61
    30
    0
    0
    0
    211
    1978
    82
    1581
    846
    369
    0.439
    840
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    108
    0.8
    135
    207
    65
    142
    91
    38
    21
    0
    0
    81
    155
    1979
    72
    1650
    805
    361
    0.46
    784
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    83
    0.783
    106
    206
    77
    129
    121
    43
    7
    0
    0
    75
    188
    1980
    78
    2123
    893
    385
    0.432
    891
    23
    0.284
    81
    362
    0.447
    810
    0.445
    100
    0.87
    115
    259
    94
    165
    100
    62
    17
    0
    0
    81
    209