Brian Taylor ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 330 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 4.064 điểm, 1.476 kiến tạo và 797 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1123 về điểm số và 659 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Brian Taylor |
Ngày sinh | 9 tháng 6, 1951 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 188cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 330 trận (hạng 1541 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.064 điểm (hạng 1123) |
3 điểm (3P) | 157 cú ném (hạng 831) |
Kiến tạo (AST) | 1.476 lần (hạng 659) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 797 lần (hạng 1753) |
Rebound tấn công (ORB) | 291 (hạng 1258) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 506 (hạng 1571) |
Chặn bóng (BLK) | 82 lần (hạng 1343) |
Cướp bóng (STL) | 606 lần (hạng 468) |
Mất bóng (TOV) | 428 lần (hạng 1137) |
Lỗi cá nhân (PF) | 931 lần (hạng 1244) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.7% (hạng 803) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.3% (hạng 911) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.6% (hạng 382) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.1 phút (hạng 283) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1982)
Số trận (G) | 41 |
Điểm (PTS) | 443 |
3 điểm (3P) | 23 |
Kiến tạo (AST) | 229 |
Rebound (TRB) | 96 |
Rebound tấn công (ORB) | 26 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 70 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 47 |
Mất bóng (TOV) | 82 |
Lỗi cá nhân (PF) | 113 |
Triple-double | 0 |
FG% | 50.3% |
FT% | 81.8% |
3P% | 36.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.274 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1977 – 1.227 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 90 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1981 – 440 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1977 – 238
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1980 – 25
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1977 – 199
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1977 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1981 – 52.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1979 – 88.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 38.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 2.754 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Brian Taylor chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Brian Taylor
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | 72 | 2488 | 1227 | 501 | 0.504 | 995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 225 | 0.818 | 275 | 238 | 88 | 150 | 320 | 199 | 16 | 0 | 0 | 0 | 206 |
1978 | 39 | 1222 | 452 | 182 | 0.452 | 403 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 88 | 0.765 | 115 | 98 | 30 | 68 | 132 | 71 | 9 | 0 | 0 | 77 | 120 |
1979 | 20 | 212 | 76 | 30 | 0.361 | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.889 | 18 | 26 | 13 | 13 | 20 | 24 | 0 | 0 | 0 | 17 | 34 |
1980 | 78 | 2754 | 1056 | 418 | 0.467 | 895 | 90 | 0.377 | 239 | 328 | 0.5 | 656 | 0.517 | 130 | 0.802 | 162 | 188 | 76 | 112 | 335 | 147 | 25 | 0 | 0 | 141 | 246 |
1981 | 80 | 2312 | 810 | 310 | 0.525 | 591 | 44 | 0.383 | 115 | 266 | 0.559 | 476 | 0.562 | 146 | 0.789 | 185 | 151 | 58 | 93 | 440 | 118 | 23 | 0 | 0 | 111 | 212 |
1982 | 41 | 1274 | 443 | 165 | 0.503 | 328 | 23 | 0.365 | 63 | 142 | 0.536 | 265 | 0.538 | 90 | 0.818 | 110 | 96 | 26 | 70 | 229 | 47 | 9 | 0 | 40 | 82 | 113 |