Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Cazzie Russell

Cazzie Russell ra mắt NBA vào năm 1966, đã thi đấu tổng cộng 817 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.377 điểm, 1.838 kiến tạo và 3.068 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 262 về điểm số và 513 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Cazzie Russell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Cazzie Russell về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Cazzie Russell
    TênCazzie Russell
    Ngày sinh7 tháng 6, 1944
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng99kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1966

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)817 trận (hạng 412 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.377 điểm (hạng 262)
    Kiến tạo (AST)1.838 lần (hạng 513)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.068 lần (hạng 598)
    Rebound tấn công (ORB)343 (hạng 1147)
    Rebound phòng ngự (DRB)685 (hạng 1375)
    Chặn bóng (BLK)33 lần (hạng 1878)
    Cướp bóng (STL)239 lần (hạng 1165)
    Mất bóng (TOV)35 lần (hạng 2487)
    Lỗi cá nhân (PF)1.693 lần (hạng 606)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.4% (hạng 1255)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.7% (hạng 600)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.2 phút (hạng 621)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1978)

    Số trận (G)36
    Điểm (PTS)315
    Kiến tạo (AST)61
    Rebound (TRB)83
    Rebound tấn công (ORB)31
    Rebound phòng ngự (DRB)52
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)19
    Mất bóng (TOV)35
    Lỗi cá nhân (PF)63
    Triple-double0
    FG%43.8%
    FT%86%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)789 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 1.693 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 248 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1972 – 428
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 17
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1977 – 86
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1967 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1970 – 49.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1975 – 89.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1972 – 2.902 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Cazzie Russell đã ra sân tổng cộng 72 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)852
    Kiến tạo (AST)97
    Rebound (TRB)222
    Rebound tấn công (ORB)22
    Rebound phòng ngự (DRB)26
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)16
    Lỗi cá nhân (PF)151
    FG%46%
    FT%87%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.566 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Cazzie Russell

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1967
    77
    1696
    867
    344
    0.436
    789
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    179
    0.785
    228
    251
    0
    0
    187
    0
    0
    0
    25
    0
    174
    1968
    82
    2296
    1384
    551
    0.462
    1192
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    282
    0.808
    349
    374
    0
    0
    195
    0
    0
    0
    45
    0
    223
    1969
    50
    1645
    915
    362
    0.45
    804
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    191
    0.796
    240
    209
    0
    0
    115
    0
    0
    0
    46
    0
    140
    1970
    78
    1563
    894
    385
    0.498
    773
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    124
    0.775
    160
    236
    0
    0
    135
    0
    0
    0
    18
    0
    137
    1971
    57
    1056
    524
    216
    0.429
    504
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    92
    0.773
    119
    192
    0
    0
    77
    0
    0
    0
    15
    0
    74
    1972
    79
    2902
    1693
    689
    0.455
    1514
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    315
    0.833
    378
    428
    0
    0
    248
    0
    0
    0
    0
    0
    176
    1973
    80
    2429
    1254
    541
    0.458
    1182
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    172
    0.864
    199
    350
    0
    0
    187
    0
    0
    0
    0
    0
    171
    1974
    82
    2574
    1684
    738
    0.482
    1531
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    0.835
    249
    353
    142
    211
    192
    54
    17
    0
    0
    0
    194
    1975
    40
    1055
    629
    264
    0.455
    580
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    101
    0.894
    113
    115
    34
    81
    109
    27
    2
    0
    0
    0
    56
    1976
    74
    1625
    874
    371
    0.463
    802
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    132
    0.892
    148
    183
    50
    133
    122
    53
    3
    0
    0
    0
    122
    1977
    82
    2583
    1344
    578
    0.49
    1179
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    188
    0.858
    219
    294
    86
    208
    210
    86
    7
    0
    82
    0
    163
    1978
    36
    789
    315
    133
    0.438
    304
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    49
    0.86
    57
    83
    31
    52
    61
    19
    4
    0
    5
    35
    63