Chris Webber ra mắt NBA vào năm 1993, đã thi đấu tổng cộng 831 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 17.182 điểm, 3.526 kiến tạo và 8.124 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 102 về điểm số và 171 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Chris Webber |
Ngày sinh | 1 tháng 3, 1973 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 111kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1993 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 831 trận (hạng 382 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 17.182 điểm (hạng 102) |
3 điểm (3P) | 264 cú ném (hạng 632) |
Kiến tạo (AST) | 3.526 lần (hạng 171) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 8.124 lần (hạng 73) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.271 (hạng 67) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5.853 (hạng 50) |
Chặn bóng (BLK) | 1.200 lần (hạng 63) |
Cướp bóng (STL) | 1.197 lần (hạng 99) |
Mất bóng (TOV) | 2.313 lần (hạng 85) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.700 lần (hạng 136) |
Triple-double | 21 lần (hạng 24) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.9% (hạng 946) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 64.9% (hạng 3371) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 29.9% (hạng 1542) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 37.1 phút (hạng 25) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)
Số trận (G) | 9 |
Điểm (PTS) | 35 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 18 |
Rebound (TRB) | 32 |
Rebound tấn công (ORB) | 2 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 30 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 4 |
Mất bóng (TOV) | 11 |
Lỗi cá nhân (PF) | 17 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.4% |
FT% | 41.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 126 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2001 – 1.898 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1998 – 65 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2003 – 364 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2000 – 787
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1994 – 164
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1997 – 122
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2000 – 5
- Mùa có FG% cao nhất: 1994 – 55.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 79.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1996 – 44.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2006 – 2.893 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Chris Webber đã ra sân tổng cộng 59 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.242 |
3 điểm (3P) | 9 |
Kiến tạo (AST) | 253 |
Rebound (TRB) | 567 |
Rebound tấn công (ORB) | 172 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 395 |
Chặn bóng (BLK) | 82 |
Cướp bóng (STL) | 71 |
Mất bóng (TOV) | 191 |
Lỗi cá nhân (PF) | 215 |
FG% | 46.2% |
FT% | 61.7% |
3P% | 24.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.310 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chris Webber
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1994 | 76 | 2438 | 1333 | 572 | 0.552 | 1037 | 0 | 0 | 14 | 572 | 0.559 | 1023 | 0.552 | 189 | 0.532 | 355 | 694 | 305 | 389 | 272 | 93 | 164 | 1 | 76 | 206 | 247 |
1995 | 54 | 2067 | 1085 | 464 | 0.495 | 938 | 40 | 0.276 | 145 | 424 | 0.535 | 793 | 0.516 | 117 | 0.502 | 233 | 518 | 200 | 318 | 256 | 83 | 85 | 3 | 52 | 167 | 186 |
1996 | 15 | 558 | 356 | 150 | 0.543 | 276 | 15 | 0.441 | 34 | 135 | 0.558 | 242 | 0.571 | 41 | 0.594 | 69 | 114 | 37 | 77 | 75 | 27 | 9 | 1 | 15 | 49 | 51 |
1997 | 72 | 2806 | 1445 | 604 | 0.518 | 1167 | 60 | 0.397 | 151 | 544 | 0.535 | 1016 | 0.543 | 177 | 0.565 | 313 | 743 | 238 | 505 | 331 | 122 | 137 | 2 | 72 | 230 | 258 |
1998 | 71 | 2809 | 1555 | 647 | 0.482 | 1341 | 65 | 0.317 | 205 | 582 | 0.512 | 1136 | 0.507 | 196 | 0.589 | 333 | 674 | 176 | 498 | 273 | 111 | 124 | 0 | 71 | 185 | 269 |
1999 | 42 | 1719 | 839 | 378 | 0.486 | 778 | 4 | 0.118 | 34 | 374 | 0.503 | 744 | 0.488 | 79 | 0.454 | 174 | 545 | 149 | 396 | 173 | 60 | 89 | 1 | 42 | 148 | 145 |
2000 | 75 | 2880 | 1834 | 748 | 0.483 | 1548 | 27 | 0.284 | 95 | 721 | 0.496 | 1453 | 0.492 | 311 | 0.751 | 414 | 787 | 189 | 598 | 345 | 120 | 128 | 5 | 75 | 218 | 264 |
2001 | 70 | 2836 | 1898 | 786 | 0.481 | 1635 | 2 | 0.071 | 28 | 784 | 0.488 | 1607 | 0.481 | 324 | 0.703 | 461 | 777 | 179 | 598 | 294 | 93 | 118 | 1 | 70 | 195 | 226 |
2002 | 54 | 2071 | 1322 | 532 | 0.495 | 1075 | 5 | 0.263 | 19 | 527 | 0.499 | 1056 | 0.497 | 253 | 0.749 | 338 | 546 | 150 | 396 | 258 | 90 | 76 | 0 | 54 | 158 | 181 |
2003 | 67 | 2622 | 1542 | 661 | 0.461 | 1433 | 5 | 0.238 | 21 | 656 | 0.465 | 1412 | 0.463 | 215 | 0.607 | 354 | 704 | 160 | 544 | 364 | 106 | 88 | 3 | 67 | 215 | 204 |
2004 | 23 | 831 | 430 | 174 | 0.413 | 421 | 1 | 0.2 | 5 | 173 | 0.416 | 416 | 0.414 | 81 | 0.711 | 114 | 200 | 48 | 152 | 105 | 31 | 20 | 0 | 23 | 60 | 76 |
2005 | 67 | 2370 | 1306 | 555 | 0.433 | 1283 | 15 | 0.341 | 44 | 540 | 0.436 | 1239 | 0.438 | 181 | 0.794 | 228 | 612 | 130 | 482 | 318 | 94 | 53 | 4 | 67 | 182 | 214 |
2006 | 75 | 2893 | 1518 | 617 | 0.434 | 1422 | 21 | 0.273 | 77 | 596 | 0.443 | 1345 | 0.441 | 263 | 0.756 | 348 | 741 | 184 | 557 | 256 | 103 | 62 | 0 | 75 | 182 | 219 |
2007 | 61 | 1821 | 684 | 289 | 0.452 | 639 | 4 | 0.364 | 11 | 285 | 0.454 | 628 | 0.455 | 102 | 0.638 | 160 | 437 | 124 | 313 | 188 | 60 | 41 | 0 | 60 | 107 | 143 |
2008 | 9 | 126 | 35 | 15 | 0.484 | 31 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.484 | 31 | 0.484 | 5 | 0.417 | 12 | 32 | 2 | 30 | 18 | 4 | 6 | 0 | 8 | 11 | 17 |