Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Chuck Person

Chuck Person ra mắt NBA vào năm 1986, đã thi đấu tổng cộng 943 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 13.858 điểm, 2.645 kiến tạo và 4.763 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 202 về điểm số và 300 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Chuck Person

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Chuck Person về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Chuck Person
    TênChuck Person
    Ngày sinh27 tháng 6, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)943 trận (hạng 211 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.858 điểm (hạng 202)
    3 điểm (3P)1.220 cú ném (hạng 97)
    Kiến tạo (AST)2.645 lần (hạng 300)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.763 lần (hạng 305)
    Rebound tấn công (ORB)1.162 (hạng 343)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.601 (hạng 208)
    Chặn bóng (BLK)197 lần (hạng 772)
    Cướp bóng (STL)683 lần (hạng 395)
    Mất bóng (TOV)1.952 lần (hạng 134)
    Lỗi cá nhân (PF)2.565 lần (hạng 181)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.8% (hạng 1426)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)72.3% (hạng 2310)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.2% (hạng 596)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.7 phút (hạng 318)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Số trận (G)37
    Điểm (PTS)102
    3 điểm (3P)24
    Kiến tạo (AST)22
    Rebound (TRB)53
    Rebound tấn công (ORB)6
    Rebound phòng ngự (DRB)47
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)5
    Mất bóng (TOV)12
    Lỗi cá nhân (PF)56
    Triple-double0
    FG%30.1%
    FT%50%
    3P%25.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)340 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1989 – 1.728 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 190 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1992 – 382 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1987 – 677
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1993 – 30
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 90
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1987 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1991 – 50.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1989 – 79.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1996 – 41%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1989 – 3.012 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Chuck Person đã ra sân tổng cộng 51 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)577
    3 điểm (3P)77
    Kiến tạo (AST)86
    Rebound (TRB)184
    Rebound tấn công (ORB)23
    Rebound phòng ngự (DRB)161
    Chặn bóng (BLK)12
    Cướp bóng (STL)23
    Mất bóng (TOV)60
    Lỗi cá nhân (PF)120
    FG%44.8%
    FT%73.7%
    3P%39.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.332 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chuck Person

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1987
    82
    2956
    1541
    635
    0.468
    1358
    49
    0.355
    138
    586
    0.48
    1220
    0.486
    222
    0.747
    297
    677
    168
    509
    295
    90
    16
    1
    78
    211
    310
    1988
    79
    2807
    1341
    575
    0.459
    1252
    59
    0.333
    177
    516
    0.48
    1075
    0.483
    132
    0.67
    197
    536
    171
    365
    309
    73
    8
    0
    71
    210
    266
    1989
    80
    3012
    1728
    711
    0.489
    1453
    63
    0.307
    205
    648
    0.519
    1248
    0.511
    243
    0.792
    307
    516
    144
    372
    289
    83
    18
    1
    79
    308
    280
    1990
    77
    2714
    1515
    605
    0.487
    1242
    94
    0.372
    253
    511
    0.517
    989
    0.525
    211
    0.781
    270
    445
    126
    319
    230
    53
    20
    0
    73
    170
    217
    1991
    80
    2566
    1474
    620
    0.504
    1231
    69
    0.34
    203
    551
    0.536
    1028
    0.532
    165
    0.721
    229
    417
    121
    296
    238
    56
    17
    0
    79
    184
    221
    1992
    81
    2923
    1497
    616
    0.48
    1284
    132
    0.373
    354
    484
    0.52
    930
    0.531
    133
    0.675
    197
    426
    114
    312
    382
    68
    18
    0
    81
    216
    247
    1993
    78
    2985
    1309
    541
    0.433
    1248
    118
    0.355
    332
    423
    0.462
    916
    0.481
    109
    0.649
    168
    433
    98
    335
    343
    67
    30
    0
    75
    219
    198
    1994
    77
    2029
    894
    356
    0.422
    843
    100
    0.368
    272
    256
    0.448
    571
    0.482
    82
    0.759
    108
    253
    55
    198
    185
    45
    12
    0
    37
    121
    164
    1995
    81
    2033
    872
    317
    0.423
    750
    172
    0.387
    445
    145
    0.475
    305
    0.537
    66
    0.647
    102
    258
    49
    209
    106
    45
    12
    0
    1
    102
    198
    1996
    80
    2131
    873
    308
    0.437
    705
    190
    0.41
    463
    118
    0.488
    242
    0.572
    67
    0.644
    104
    413
    76
    337
    100
    49
    26
    0
    16
    91
    197
    1998
    61
    1455
    409
    143
    0.359
    398
    95
    0.344
    276
    48
    0.393
    122
    0.479
    28
    0.757
    37
    204
    17
    187
    86
    29
    10
    0
    11
    67
    121
    1999
    50
    990
    303
    112
    0.388
    289
    55
    0.35
    157
    57
    0.432
    132
    0.483
    24
    0.75
    32
    132
    17
    115
    60
    20
    8
    0
    21
    41
    90
    2000
    37
    340
    102
    37
    0.301
    123
    24
    0.253
    95
    13
    0.464
    28
    0.398
    4
    0.5
    8
    53
    6
    47
    22
    5
    2
    0
    0
    12
    56