Connie Simmons ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 598 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 5.859 điểm, 940 kiến tạo và 2.294 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 797 về điểm số và 972 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Connie Simmons |
Ngày sinh | 15 tháng 3, 1925 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 101kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 598 trận (hạng 863 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.859 điểm (hạng 797) |
Kiến tạo (AST) | 940 lần (hạng 972) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.294 lần (hạng 848) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.843 lần (hạng 511) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 35.1% (hạng 3807) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 67.8% (hạng 3001) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 11.8 phút (hạng 2832) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1956)
Số trận (G) | 68 |
Điểm (PTS) | 366 |
Kiến tạo (AST) | 82 |
Rebound (TRB) | 235 |
Lỗi cá nhân (PF) | 142 |
Triple-double | 0 |
FG% | 33.6% |
FT% | 60.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 903 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1949 – 779 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1954 – 128 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1954 – 484
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1952 – 37.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 1953 – 73.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1954 – 2.006 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Connie Simmons đã ra sân tổng cộng 51 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 654 |
Kiến tạo (AST) | 85 |
Rebound (TRB) | 317 |
Lỗi cá nhân (PF) | 214 |
FG% | 38.5% |
FT% | 72.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 879 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Connie Simmons
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 60 | 0 | 620 | 246 | 0.32 | 768 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 128 | 0.677 | 189 | 0 | 0 | 0 | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 130 |
1948 | 45 | 0 | 386 | 162 | 0.297 | 545 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | 0.574 | 108 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 122 |
1949 | 60 | 0 | 779 | 299 | 0.377 | 794 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 181 | 0.683 | 265 | 0 | 0 | 0 | 116 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 215 |
1950 | 60 | 0 | 680 | 241 | 0.331 | 729 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 198 | 0.662 | 299 | 0 | 0 | 0 | 102 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 203 |
1951 | 66 | 0 | 604 | 229 | 0.374 | 613 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 146 | 0.702 | 208 | 426 | 0 | 0 | 117 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 222 |
1952 | 66 | 1558 | 629 | 227 | 0.378 | 600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 175 | 0.689 | 254 | 471 | 0 | 0 | 121 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 214 |
1953 | 65 | 1707 | 729 | 240 | 0.377 | 637 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 249 | 0.732 | 340 | 458 | 0 | 0 | 127 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 252 |
1954 | 72 | 2006 | 720 | 255 | 0.358 | 713 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 210 | 0.689 | 305 | 484 | 0 | 0 | 128 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 234 |
1955 | 36 | 862 | 346 | 137 | 0.357 | 384 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 72 | 0.632 | 114 | 220 | 0 | 0 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 109 |
1956 | 68 | 903 | 366 | 144 | 0.336 | 428 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 78 | 0.605 | 129 | 235 | 0 | 0 | 82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 142 |