Dennis Scott ra mắt NBA vào năm 1990, đã thi đấu tổng cộng 629 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 8.094 điểm, 1.296 kiến tạo và 1.774 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 546 về điểm số và 745 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dennis Scott |
Ngày sinh | 5 tháng 9, 1968 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1990 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 629 trận (hạng 797 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 8.094 điểm (hạng 546) |
3 điểm (3P) | 1.214 cú ném (hạng 100) |
Kiến tạo (AST) | 1.296 lần (hạng 745) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.774 lần (hạng 1088) |
Rebound tấn công (ORB) | 367 (hạng 1096) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.407 (hạng 834) |
Chặn bóng (BLK) | 197 lần (hạng 772) |
Cướp bóng (STL) | 525 lần (hạng 591) |
Mất bóng (TOV) | 768 lần (hạng 713) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.275 lần (hạng 921) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 41.7% (hạng 2604) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.3% (hạng 1089) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.7% (hạng 206) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.6 phút (hạng 486) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)
Số trận (G) | 66 |
Điểm (PTS) | 369 |
3 điểm (3P) | 71 |
Kiến tạo (AST) | 69 |
Rebound (TRB) | 106 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 90 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 28 |
Mất bóng (TOV) | 30 |
Lỗi cá nhân (PF) | 104 |
Triple-double | 0 |
FG% | 37.5% |
FT% | 84.2% |
3P% | 37.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.263 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1996 – 1.431 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 267 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1996 – 243 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1996 – 309
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1998 – 39
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1996 – 90
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1991 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1996 – 44%
- Mùa có FT% cao nhất: 1992 – 90.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 42.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1996 – 3.041 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dennis Scott đã ra sân tổng cộng 41 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 502 |
3 điểm (3P) | 92 |
Kiến tạo (AST) | 76 |
Rebound (TRB) | 121 |
Rebound tấn công (ORB) | 21 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 100 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 35 |
Mất bóng (TOV) | 58 |
Lỗi cá nhân (PF) | 114 |
FG% | 39.9% |
FT% | 77.8% |
3P% | 36.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.385 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dennis Scott
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | 82 | 2336 | 1284 | 503 | 0.425 | 1183 | 125 | 0.374 | 334 | 378 | 0.445 | 849 | 0.478 | 153 | 0.75 | 204 | 235 | 62 | 173 | 134 | 62 | 25 | 0 | 73 | 127 | 203 |
1992 | 18 | 608 | 359 | 133 | 0.402 | 331 | 29 | 0.326 | 89 | 104 | 0.43 | 242 | 0.446 | 64 | 0.901 | 71 | 66 | 14 | 52 | 35 | 20 | 9 | 0 | 15 | 31 | 49 |
1993 | 54 | 1759 | 858 | 329 | 0.431 | 763 | 108 | 0.403 | 268 | 221 | 0.446 | 495 | 0.502 | 92 | 0.786 | 117 | 186 | 38 | 148 | 136 | 57 | 18 | 0 | 43 | 104 | 131 |
1994 | 82 | 2283 | 1046 | 384 | 0.405 | 949 | 155 | 0.399 | 388 | 229 | 0.408 | 561 | 0.486 | 123 | 0.774 | 159 | 218 | 54 | 164 | 216 | 81 | 32 | 0 | 37 | 93 | 161 |
1995 | 62 | 1499 | 802 | 283 | 0.439 | 645 | 150 | 0.426 | 352 | 133 | 0.454 | 293 | 0.555 | 86 | 0.754 | 114 | 146 | 25 | 121 | 131 | 45 | 14 | 0 | 10 | 57 | 119 |
1996 | 82 | 3041 | 1431 | 491 | 0.44 | 1117 | 267 | 0.425 | 628 | 224 | 0.458 | 489 | 0.559 | 182 | 0.82 | 222 | 309 | 63 | 246 | 243 | 90 | 29 | 0 | 82 | 122 | 169 |
1997 | 66 | 2166 | 823 | 298 | 0.398 | 749 | 147 | 0.394 | 373 | 151 | 0.402 | 376 | 0.496 | 80 | 0.792 | 101 | 203 | 40 | 163 | 139 | 74 | 19 | 0 | 62 | 81 | 138 |
1998 | 81 | 2290 | 888 | 329 | 0.397 | 828 | 125 | 0.365 | 342 | 204 | 0.42 | 486 | 0.473 | 105 | 0.808 | 130 | 247 | 47 | 200 | 153 | 53 | 39 | 0 | 45 | 104 | 152 |
1999 | 36 | 738 | 234 | 87 | 0.408 | 213 | 37 | 0.381 | 97 | 50 | 0.431 | 116 | 0.495 | 23 | 0.742 | 31 | 58 | 8 | 50 | 40 | 15 | 3 | 0 | 9 | 19 | 49 |
2000 | 66 | 1263 | 369 | 125 | 0.375 | 333 | 71 | 0.376 | 189 | 54 | 0.375 | 144 | 0.482 | 48 | 0.842 | 57 | 106 | 16 | 90 | 69 | 28 | 9 | 0 | 0 | 30 | 104 |