Dick Van Arsdale ra mắt NBA vào năm 1965, đã thi đấu tổng cộng 921 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 15.079 điểm, 3.057 kiến tạo và 3.807 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 152 về điểm số và 225 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dick Van Arsdale |
Ngày sinh | 22 tháng 2, 1943 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1965 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 921 trận (hạng 234 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 15.079 điểm (hạng 152) |
Kiến tạo (AST) | 3.057 lần (hạng 225) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.807 lần (hạng 443) |
Rebound tấn công (ORB) | 188 (hạng 1545) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 476 (hạng 1610) |
Chặn bóng (BLK) | 44 lần (hạng 1710) |
Cướp bóng (STL) | 264 lần (hạng 1089) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.575 lần (hạng 178) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.4% (hạng 1255) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79% (hạng 1130) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.5 phút (hạng 85) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1977)
Số trận (G) | 78 |
Điểm (PTS) | 599 |
Kiến tạo (AST) | 120 |
Rebound (TRB) | 117 |
Rebound tấn công (ORB) | 31 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 86 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 35 |
Lỗi cá nhân (PF) | 94 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.6% |
FT% | 87.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.535 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1971 – 1.771 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1969 – 385 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1967 – 555
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 17
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 96
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1966 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1970 – 50.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 1977 – 87.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1969 – 3.388 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dick Van Arsdale đã ra sân tổng cộng 34 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 336 |
Kiến tạo (AST) | 94 |
Rebound (TRB) | 82 |
Rebound tấn công (ORB) | 10 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 13 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Lỗi cá nhân (PF) | 89 |
FG% | 42.2% |
FT% | 83.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 968 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dick Van Arsdale
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | 79 | 2289 | 969 | 359 | 0.428 | 838 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 251 | 0.715 | 351 | 376 | 0 | 0 | 184 | 0 | 0 | 0 | 69 | 0 | 235 |
1967 | 79 | 2892 | 1191 | 410 | 0.449 | 913 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 371 | 0.729 | 509 | 555 | 0 | 0 | 247 | 0 | 0 | 0 | 79 | 0 | 264 |
1968 | 78 | 2348 | 859 | 316 | 0.436 | 725 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 227 | 0.67 | 339 | 424 | 0 | 0 | 230 | 0 | 0 | 0 | 50 | 0 | 225 |
1969 | 80 | 3388 | 1678 | 612 | 0.442 | 1386 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 454 | 0.705 | 644 | 548 | 0 | 0 | 385 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 245 |
1970 | 77 | 2966 | 1643 | 592 | 0.508 | 1166 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 459 | 0.798 | 575 | 264 | 0 | 0 | 338 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 282 |
1971 | 81 | 3157 | 1771 | 609 | 0.452 | 1346 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 553 | 0.811 | 682 | 316 | 0 | 0 | 329 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 246 |
1972 | 82 | 3096 | 1619 | 545 | 0.463 | 1178 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 529 | 0.845 | 626 | 334 | 0 | 0 | 297 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 232 |
1973 | 81 | 2979 | 1490 | 532 | 0.476 | 1118 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 426 | 0.859 | 496 | 326 | 0 | 0 | 268 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 221 |
1974 | 78 | 2832 | 1389 | 514 | 0.5 | 1028 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 361 | 0.853 | 423 | 221 | 66 | 155 | 324 | 96 | 17 | 0 | 0 | 0 | 241 |
1975 | 70 | 2419 | 1124 | 421 | 0.47 | 895 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 282 | 0.832 | 339 | 189 | 52 | 137 | 195 | 81 | 11 | 0 | 0 | 0 | 177 |
1976 | 58 | 1870 | 747 | 276 | 0.484 | 570 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 195 | 0.83 | 235 | 137 | 39 | 98 | 140 | 52 | 11 | 0 | 0 | 0 | 113 |
1977 | 78 | 1535 | 599 | 227 | 0.456 | 498 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 145 | 0.873 | 166 | 117 | 31 | 86 | 120 | 35 | 5 | 0 | 0 | 0 | 94 |