Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Donte DiVincenzo

Donte DiVincenzo ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 354 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 3.746 điểm, 974 kiến tạo và 1.555 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1177 về điểm số và 945 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Donte DiVincenzo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Donte DiVincenzo về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Donte DiVincenzo
    TênDonte DiVincenzo
    Ngày sinh31 tháng 1, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng92kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2018

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)354 trận (hạng 1466 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.746 điểm (hạng 1177)
    3 điểm (3P)743 cú ném (hạng 259)
    Kiến tạo (AST)974 lần (hạng 945)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.555 lần (hạng 1209)
    Rebound tấn công (ORB)346 (hạng 1137)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.209 (hạng 952)
    Chặn bóng (BLK)95 lần (hạng 1250)
    Cướp bóng (STL)422 lần (hạng 759)
    Mất bóng (TOV)497 lần (hạng 1038)
    Lỗi cá nhân (PF)631 lần (hạng 1617)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.8% (hạng 2315)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.1% (hạng 1451)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.6% (hạng 382)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)25.4 phút (hạng 800)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)81
    Điểm (PTS)1.259
    3 điểm (3P)283
    Kiến tạo (AST)216
    Rebound (TRB)297
    Rebound tấn công (ORB)63
    Rebound phòng ngự (DRB)234
    Chặn bóng (BLK)36
    Cướp bóng (STL)107
    Mất bóng (TOV)113
    Lỗi cá nhân (PF)166
    Triple-double0
    FG%44.3%
    FT%75.4%
    3P%40.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.360 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.259 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 283 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 252 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 380
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 36
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 107
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 45.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 84.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 40.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.360 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Donte DiVincenzo đã ra sân tổng cộng 39 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)376
    3 điểm (3P)69
    Kiến tạo (AST)90
    Rebound (TRB)142
    Rebound tấn công (ORB)34
    Rebound phòng ngự (DRB)108
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)37
    Mất bóng (TOV)49
    Lỗi cá nhân (PF)74
    FG%40.4%
    FT%75.8%
    3P%37.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)936 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Donte DiVincenzo

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2019
    27
    411
    131
    50
    0.403
    124
    22
    0.265
    83
    28
    0.683
    41
    0.492
    9
    0.75
    12
    65
    16
    49
    31
    13
    6
    0
    0
    19
    38
    2020
    66
    1520
    610
    232
    0.455
    510
    83
    0.336
    247
    149
    0.567
    263
    0.536
    63
    0.733
    86
    318
    66
    252
    154
    85
    20
    0
    24
    90
    113
    2021
    66
    1814
    688
    253
    0.42
    603
    131
    0.379
    346
    122
    0.475
    257
    0.528
    51
    0.718
    71
    380
    81
    299
    203
    72
    15
    0
    66
    91
    112
    2022
    42
    1006
    380
    118
    0.351
    336
    74
    0.339
    218
    44
    0.373
    118
    0.461
    70
    0.843
    83
    170
    40
    130
    118
    48
    8
    0
    1
    72
    69
    2023
    72
    1894
    678
    235
    0.435
    540
    150
    0.397
    378
    85
    0.525
    162
    0.574
    58
    0.817
    71
    325
    80
    245
    252
    97
    10
    0
    36
    112
    133
    2024
    81
    2360
    1259
    445
    0.443
    1004
    283
    0.401
    705
    162
    0.542
    299
    0.584
    86
    0.754
    114
    297
    63
    234
    216
    107
    36
    0
    63
    113
    166