Goga Bitadze ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 249 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 1.230 điểm, 233 kiến tạo và 856 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2027 về điểm số và 2031 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Goga Bitadze |
Ngày sinh | 20 tháng 7, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 113kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 249 trận (hạng 1838 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.230 điểm (hạng 2027) |
3 điểm (3P) | 59 cú ném (hạng 1168) |
Kiến tạo (AST) | 233 lần (hạng 2031) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 856 lần (hạng 1692) |
Rebound tấn công (ORB) | 334 (hạng 1169) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 522 (hạng 1554) |
Chặn bóng (BLK) | 237 lần (hạng 649) |
Cướp bóng (STL) | 88 lần (hạng 1812) |
Mất bóng (TOV) | 157 lần (hạng 1741) |
Lỗi cá nhân (PF) | 437 lần (hạng 1910) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.5% (hạng 404) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 67.2% (hạng 3072) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 24.5% (hạng 1978) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 12.8 phút (hạng 2627) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 62 |
Điểm (PTS) | 311 |
3 điểm (3P) | 2 |
Kiến tạo (AST) | 79 |
Rebound (TRB) | 286 |
Rebound tấn công (ORB) | 109 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 177 |
Chặn bóng (BLK) | 72 |
Cướp bóng (STL) | 32 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 107 |
Triple-double | 0 |
FG% | 60.3% |
FT% | 65.5% |
3P% | 14.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 957 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 349 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 23 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 79 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 286
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 72
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 32
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 60.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 73.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 28.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 957 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Goga Bitadze đã ra sân tổng cộng 2 trận tại Playoffs.
Kiến tạo (AST) | 2 |
Rebound (TRB) | 3 |
Rebound tấn công (ORB) | 1 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 1 |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 10 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Goga Bitadze
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 54 | 471 | 172 | 70 | 0.467 | 150 | 8 | 0.19 | 42 | 62 | 0.574 | 108 | 0.493 | 24 | 0.727 | 33 | 106 | 25 | 81 | 23 | 10 | 37 | 0 | 2 | 28 | 65 |
2021 | 45 | 561 | 231 | 83 | 0.428 | 194 | 20 | 0.253 | 79 | 63 | 0.548 | 115 | 0.479 | 45 | 0.738 | 61 | 150 | 60 | 90 | 37 | 9 | 60 | 0 | 3 | 17 | 94 |
2022 | 50 | 729 | 349 | 131 | 0.52 | 252 | 23 | 0.288 | 80 | 108 | 0.628 | 172 | 0.565 | 64 | 0.681 | 94 | 177 | 79 | 98 | 55 | 21 | 42 | 0 | 16 | 46 | 107 |
2023 | 38 | 457 | 167 | 69 | 0.552 | 125 | 6 | 0.231 | 26 | 63 | 0.636 | 99 | 0.576 | 23 | 0.548 | 42 | 137 | 61 | 76 | 39 | 16 | 26 | 0 | 1 | 22 | 64 |
2024 | 62 | 957 | 311 | 126 | 0.603 | 209 | 2 | 0.143 | 14 | 124 | 0.636 | 195 | 0.608 | 57 | 0.655 | 87 | 286 | 109 | 177 | 79 | 32 | 72 | 0 | 33 | 44 | 107 |