Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của James Edwards

James Edwards ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 1.168 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 14.862 điểm, 1.499 kiến tạo và 6.004 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 157 về điểm số và 651 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của James Edwards

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của James Edwards về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    James Edwards
    TênJames Edwards
    Ngày sinh22 tháng 11, 1955
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao213cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1977

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.168 trận (hạng 56 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.862 điểm (hạng 157)
    3 điểm (3P)1 cú ném (hạng 2422)
    Kiến tạo (AST)1.499 lần (hạng 651)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.004 lần (hạng 188)
    Rebound tấn công (ORB)1.804 (hạng 144)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.200 (hạng 148)
    Chặn bóng (BLK)867 lần (hạng 136)
    Cướp bóng (STL)420 lần (hạng 764)
    Mất bóng (TOV)1.931 lần (hạng 137)
    Lỗi cá nhân (PF)4.042 lần (hạng 12)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.5% (hạng 694)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)69.8% (hạng 2718)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)4.8% (hạng 2668)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)24.3 phút (hạng 913)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1996)

    Số trận (G)28
    Điểm (PTS)98
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)11
    Rebound (TRB)40
    Rebound tấn công (ORB)15
    Rebound phòng ngự (DRB)25
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)1
    Mất bóng (TOV)21
    Lỗi cá nhân (PF)61
    Triple-double0
    FG%37.3%
    FT%61.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)274 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1979 – 1.366 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1991 – 1 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1981 – 212 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1979 – 693
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 128
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1979 – 60
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1978 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 54.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 77.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1991 – 50%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1979 – 2.546 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    James Edwards đã ra sân tổng cộng 86 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)863
    Kiến tạo (AST)69
    Rebound (TRB)268
    Rebound tấn công (ORB)81
    Rebound phòng ngự (DRB)187
    Chặn bóng (BLK)35
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)111
    Lỗi cá nhân (PF)263
    FG%46.3%
    FT%67.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.850 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của James Edwards

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1978
    83
    2405
    1262
    495
    0.453
    1093
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    272
    0.646
    421
    615
    197
    418
    85
    53
    78
    0
    0
    169
    322
    1979
    82
    2546
    1366
    534
    0.501
    1065
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    298
    0.676
    441
    693
    179
    514
    92
    60
    109
    0
    82
    162
    363
    1980
    82
    2314
    1287
    528
    0.512
    1032
    0
    0
    1
    528
    0.512
    1031
    0.512
    231
    0.681
    339
    578
    179
    399
    127
    55
    104
    0
    82
    131
    324
    1981
    81
    2375
    1266
    511
    0.509
    1004
    0
    0
    3
    511
    0.51
    1001
    0.509
    244
    0.703
    347
    571
    191
    380
    212
    32
    128
    0
    0
    164
    304
    1982
    77
    2539
    1288
    528
    0.511
    1033
    0
    0
    4
    528
    0.513
    1029
    0.511
    232
    0.684
    339
    581
    189
    392
    123
    24
    117
    0
    75
    162
    347
    1983
    31
    667
    325
    128
    0.487
    263
    0
    0
    0
    128
    0.487
    263
    0.487
    69
    0.639
    108
    155
    56
    99
    40
    12
    19
    0
    9
    49
    110
    1984
    72
    1897
    1059
    438
    0.536
    817
    0
    0
    1
    438
    0.537
    816
    0.536
    183
    0.72
    254
    348
    108
    240
    184
    23
    30
    0
    67
    140
    254
    1985
    70
    1787
    1044
    384
    0.501
    766
    0
    0
    3
    384
    0.503
    763
    0.501
    276
    0.746
    370
    387
    95
    292
    153
    26
    52
    0
    58
    162
    237
    1986
    52
    1314
    848
    318
    0.542
    587
    0
    0
    0
    318
    0.542
    587
    0.542
    212
    0.702
    302
    301
    79
    222
    74
    23
    29
    0
    51
    128
    200
    1987
    14
    304
    168
    57
    0.518
    110
    0
    0
    0
    57
    0.518
    110
    0.518
    54
    0.771
    70
    60
    20
    40
    19
    6
    7
    0
    9
    15
    42
    1988
    69
    1705
    814
    302
    0.47
    643
    0
    0
    1
    302
    0.47
    642
    0.47
    210
    0.654
    321
    412
    119
    293
    78
    16
    37
    0
    44
    130
    216
    1989
    76
    1254
    555
    211
    0.5
    422
    0
    0
    2
    211
    0.502
    420
    0.5
    133
    0.686
    194
    231
    68
    163
    49
    11
    31
    0
    1
    72
    226
    1990
    82
    2283
    1189
    462
    0.498
    928
    0
    0
    3
    462
    0.499
    925
    0.498
    265
    0.749
    354
    345
    112
    233
    63
    23
    37
    0
    70
    133
    295
    1991
    72
    1903
    982
    383
    0.484
    792
    1
    0.5
    2
    382
    0.484
    790
    0.484
    215
    0.729
    295
    277
    91
    186
    65
    12
    30
    0
    70
    126
    249
    1992
    72
    1437
    698
    250
    0.465
    538
    0
    0
    1
    250
    0.466
    537
    0.465
    198
    0.731
    271
    202
    55
    147
    53
    24
    33
    0
    11
    72
    236
    1993
    52
    617
    328
    122
    0.452
    270
    0
    0
    0
    122
    0.452
    270
    0.452
    84
    0.712
    118
    100
    30
    70
    41
    10
    7
    0
    0
    51
    122
    1994
    45
    469
    210
    78
    0.464
    168
    0
    0
    0
    78
    0.464
    168
    0.464
    54
    0.684
    79
    65
    11
    54
    22
    4
    3
    0
    2
    30
    90
    1995
    28
    266
    75
    32
    0.386
    83
    0
    0
    0
    32
    0.386
    83
    0.386
    11
    0.647
    17
    43
    10
    33
    8
    5
    8
    0
    0
    14
    44
    1996
    28
    274
    98
    41
    0.373
    110
    0
    0
    0
    41
    0.373
    110
    0.373
    16
    0.615
    26
    40
    15
    25
    11
    1
    8
    0
    0
    21
    61