Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jarrett Allen

Jarrett Allen ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 486 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 6.185 điểm, 790 kiến tạo và 4.441 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 754 về điểm số và 1114 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jarrett Allen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jarrett Allen về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jarrett Allen
    TênJarrett Allen
    Ngày sinh21 tháng 4, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao211cm
    Cân nặng110kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)486 trận (hạng 1135 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.185 điểm (hạng 754)
    3 điểm (3P)19 cú ném (hạng 1545)
    Kiến tạo (AST)790 lần (hạng 1114)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.441 lần (hạng 339)
    Rebound tấn công (ORB)1.403 (hạng 256)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.038 (hạng 292)
    Chặn bóng (BLK)630 lần (hạng 216)
    Cướp bóng (STL)294 lần (hạng 1015)
    Mất bóng (TOV)670 lần (hạng 808)
    Lỗi cá nhân (PF)986 lần (hạng 1191)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)63% (hạng 75)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)71.1% (hạng 2491)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)17.1% (hạng 2343)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.2 phút (hạng 516)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)77
    Điểm (PTS)1.271
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)210
    Rebound (TRB)811
    Rebound tấn công (ORB)243
    Rebound phòng ngự (DRB)568
    Chặn bóng (BLK)81
    Cướp bóng (STL)53
    Mất bóng (TOV)121
    Lỗi cá nhân (PF)147
    Triple-double0
    FG%63.4%
    FT%74.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.442 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.271 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 6 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 210 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 811
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 120
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 54
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 67.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2018 – 77.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 33.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.442 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jarrett Allen đã ra sân tổng cộng 18 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)211
    Kiến tạo (AST)37
    Rebound (TRB)185
    Rebound tấn công (ORB)62
    Rebound phòng ngự (DRB)123
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)27
    Lỗi cá nhân (PF)38
    FG%62%
    FT%75%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)560 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jarrett Allen

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    72
    1441
    587
    234
    0.589
    397
    5
    0.333
    15
    229
    0.599
    382
    0.596
    114
    0.776
    147
    388
    144
    244
    49
    28
    88
    0
    31
    82
    147
    2019
    80
    2096
    873
    335
    0.59
    568
    6
    0.133
    45
    329
    0.629
    523
    0.595
    197
    0.709
    278
    672
    191
    481
    110
    43
    120
    0
    80
    103
    184
    2020
    70
    1852
    775
    302
    0.649
    465
    0
    0
    6
    302
    0.658
    459
    0.649
    171
    0.633
    270
    671
    216
    455
    110
    40
    92
    0
    64
    77
    162
    2021
    63
    1864
    806
    298
    0.618
    482
    6
    0.316
    19
    292
    0.631
    463
    0.624
    204
    0.703
    290
    631
    196
    435
    106
    32
    90
    0
    45
    100
    96
    2022
    56
    1810
    904
    369
    0.677
    545
    1
    0.1
    10
    368
    0.688
    535
    0.678
    165
    0.708
    233
    602
    192
    410
    92
    44
    75
    0
    56
    94
    97
    2023
    68
    2220
    969
    403
    0.644
    626
    1
    0.1
    10
    402
    0.653
    616
    0.645
    162
    0.733
    221
    666
    221
    445
    113
    54
    84
    0
    68
    93
    153
    2024
    77
    2442
    1271
    519
    0.634
    819
    0
    0
    6
    519
    0.638
    813
    0.634
    233
    0.742
    314
    811
    243
    568
    210
    53
    81
    0
    77
    121
    147