Jeff Malone ra mắt NBA vào năm 1983, đã thi đấu tổng cộng 905 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.231 điểm, 2.154 kiến tạo và 2.364 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 99 về điểm số và 410 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jeff Malone |
Ngày sinh | 28 tháng 6, 1961 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1983 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 905 trận (hạng 256 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 17.231 điểm (hạng 99) |
3 điểm (3P) | 86 cú ném (hạng 1042) |
Kiến tạo (AST) | 2.154 lần (hạng 410) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.364 lần (hạng 823) |
Rebound tấn công (ORB) | 572 (hạng 748) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.792 (hạng 642) |
Chặn bóng (BLK) | 100 lần (hạng 1211) |
Cướp bóng (STL) | 577 lần (hạng 516) |
Mất bóng (TOV) | 1.538 lần (hạng 276) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.695 lần (hạng 602) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.4% (hạng 853) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87.1% (hạng 265) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 26.8% (hạng 1809) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.8 phút (hạng 171) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1996)
Số trận (G) | 32 |
Điểm (PTS) | 186 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 26 |
Rebound (TRB) | 40 |
Rebound tấn công (ORB) | 8 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 32 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 16 |
Mất bóng (TOV) | 22 |
Lỗi cá nhân (PF) | 25 |
Triple-double | 0 |
FG% | 39.4% |
FT% | 90.6% |
3P% | 31.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 510 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1990 – 1.820 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1984 – 24 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 298 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1986 – 288
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1989 – 14
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 75
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1984 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1992 – 51.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1991 – 91.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1994 – 58.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1986 – 2.992 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jeff Malone đã ra sân tổng cộng 51 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 956 |
3 điểm (3P) | 2 |
Kiến tạo (AST) | 110 |
Rebound (TRB) | 141 |
Rebound tấn công (ORB) | 35 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 106 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 39 |
Mất bóng (TOV) | 90 |
Lỗi cá nhân (PF) | 123 |
FG% | 47% |
FT% | 85.2% |
3P% | 16.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.809 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jeff Malone
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | 81 | 1976 | 982 | 408 | 0.444 | 918 | 24 | 0.324 | 74 | 384 | 0.455 | 844 | 0.458 | 142 | 0.826 | 172 | 155 | 57 | 98 | 151 | 23 | 13 | 0 | 2 | 110 | 162 |
1985 | 76 | 2613 | 1436 | 605 | 0.499 | 1213 | 15 | 0.208 | 72 | 590 | 0.517 | 1141 | 0.505 | 211 | 0.844 | 250 | 206 | 60 | 146 | 184 | 52 | 9 | 0 | 61 | 107 | 176 |
1986 | 80 | 2992 | 1795 | 735 | 0.483 | 1522 | 3 | 0.176 | 17 | 732 | 0.486 | 1505 | 0.484 | 322 | 0.868 | 371 | 288 | 66 | 222 | 191 | 70 | 12 | 0 | 80 | 168 | 180 |
1987 | 80 | 2763 | 1758 | 689 | 0.457 | 1509 | 4 | 0.154 | 26 | 685 | 0.462 | 1483 | 0.458 | 376 | 0.885 | 425 | 218 | 50 | 168 | 298 | 75 | 13 | 0 | 79 | 182 | 154 |
1988 | 80 | 2655 | 1641 | 648 | 0.476 | 1360 | 10 | 0.417 | 24 | 638 | 0.478 | 1336 | 0.48 | 335 | 0.882 | 380 | 206 | 44 | 162 | 237 | 51 | 13 | 0 | 80 | 172 | 198 |
1989 | 76 | 2418 | 1651 | 677 | 0.48 | 1410 | 1 | 0.053 | 19 | 676 | 0.486 | 1391 | 0.48 | 296 | 0.871 | 340 | 179 | 55 | 124 | 219 | 39 | 14 | 0 | 75 | 165 | 155 |
1990 | 75 | 2567 | 1820 | 781 | 0.491 | 1592 | 1 | 0.167 | 6 | 780 | 0.492 | 1586 | 0.491 | 257 | 0.877 | 293 | 206 | 54 | 152 | 243 | 48 | 6 | 0 | 74 | 125 | 116 |
1991 | 69 | 2466 | 1282 | 525 | 0.508 | 1034 | 1 | 0.167 | 6 | 524 | 0.51 | 1028 | 0.508 | 231 | 0.917 | 252 | 206 | 36 | 170 | 143 | 50 | 6 | 0 | 69 | 108 | 128 |
1992 | 81 | 2922 | 1639 | 691 | 0.511 | 1353 | 1 | 0.083 | 12 | 690 | 0.515 | 1341 | 0.511 | 256 | 0.898 | 285 | 233 | 49 | 184 | 180 | 56 | 5 | 0 | 81 | 140 | 126 |
1993 | 79 | 2558 | 1429 | 595 | 0.494 | 1205 | 3 | 0.333 | 9 | 592 | 0.495 | 1196 | 0.495 | 236 | 0.852 | 277 | 173 | 31 | 142 | 128 | 42 | 4 | 0 | 59 | 125 | 117 |
1994 | 77 | 2560 | 1262 | 525 | 0.486 | 1081 | 7 | 0.583 | 12 | 518 | 0.485 | 1069 | 0.489 | 205 | 0.83 | 247 | 199 | 51 | 148 | 125 | 40 | 5 | 0 | 73 | 85 | 123 |
1995 | 19 | 660 | 350 | 144 | 0.507 | 284 | 11 | 0.393 | 28 | 133 | 0.52 | 256 | 0.526 | 51 | 0.864 | 59 | 55 | 11 | 44 | 29 | 15 | 0 | 0 | 19 | 29 | 35 |
1996 | 32 | 510 | 186 | 76 | 0.394 | 193 | 5 | 0.313 | 16 | 71 | 0.401 | 177 | 0.407 | 29 | 0.906 | 32 | 40 | 8 | 32 | 26 | 16 | 0 | 0 | 3 | 22 | 25 |