Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Josh Smith

Josh Smith ra mắt NBA vào năm 2004, đã thi đấu tổng cộng 894 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 12.996 điểm, 2.789 kiến tạo và 6.653 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 225 về điểm số và 274 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Josh Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Josh Smith về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Josh Smith
    TênJosh Smith
    Ngày sinh5 tháng 12, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)894 trận (hạng 270 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.996 điểm (hạng 225)
    3 điểm (3P)450 cú ném (hạng 453)
    Kiến tạo (AST)2.789 lần (hạng 274)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.653 lần (hạng 140)
    Rebound tấn công (ORB)1.717 (hạng 163)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.936 (hạng 96)
    Chặn bóng (BLK)1.713 lần (hạng 29)
    Cướp bóng (STL)1.083 lần (hạng 144)
    Mất bóng (TOV)2.197 lần (hạng 101)
    Lỗi cá nhân (PF)2.461 lần (hạng 220)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.2% (hạng 1577)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)63.2% (hạng 3541)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)28.5% (hạng 1700)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.4 phút (hạng 198)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Số trận (G)3
    Điểm (PTS)2
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)0
    Rebound (TRB)4
    Rebound tấn công (ORB)3
    Rebound phòng ngự (DRB)1
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)0
    Mất bóng (TOV)0
    Lỗi cá nhân (PF)3
    Triple-double0
    FG%25%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)12 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.394 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2015 – 72 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2010 – 342 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2010 – 705
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2008 – 227
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2010 – 130
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2008 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2010 – 50.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2011 – 72.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2011 – 33.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2008 – 2.873 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Josh Smith đã ra sân tổng cộng 52 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)820
    3 điểm (3P)15
    Kiến tạo (AST)153
    Rebound (TRB)441
    Rebound tấn công (ORB)106
    Rebound phòng ngự (DRB)335
    Chặn bóng (BLK)89
    Cướp bóng (STL)64
    Mất bóng (TOV)121
    Lỗi cá nhân (PF)166
    FG%42.2%
    FT%68.2%
    3P%17.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.872 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Josh Smith

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2005
    74
    2050
    715
    274
    0.455
    602
    4
    0.174
    23
    270
    0.466
    579
    0.458
    163
    0.688
    237
    457
    147
    310
    127
    59
    144
    0
    59
    135
    157
    2006
    80
    2559
    902
    329
    0.425
    774
    34
    0.309
    110
    295
    0.444
    664
    0.447
    210
    0.719
    292
    531
    176
    355
    191
    64
    208
    0
    73
    162
    260
    2007
    72
    2647
    1178
    436
    0.439
    993
    38
    0.25
    152
    398
    0.473
    841
    0.458
    268
    0.693
    387
    621
    165
    456
    236
    101
    207
    0
    72
    227
    241
    2008
    81
    2873
    1394
    518
    0.457
    1133
    25
    0.253
    99
    493
    0.477
    1034
    0.468
    333
    0.71
    469
    667
    161
    506
    272
    123
    227
    1
    81
    245
    269
    2009
    69
    2421
    1073
    418
    0.492
    849
    26
    0.299
    87
    392
    0.514
    762
    0.508
    211
    0.588
    359
    498
    134
    364
    169
    94
    111
    0
    69
    161
    184
    2010
    81
    2871
    1269
    504
    0.505
    999
    0
    0
    7
    504
    0.508
    992
    0.505
    261
    0.618
    422
    705
    223
    482
    342
    130
    172
    1
    81
    198
    240
    2011
    77
    2645
    1274
    497
    0.477
    1041
    51
    0.331
    154
    446
    0.503
    887
    0.502
    229
    0.725
    316
    657
    134
    523
    255
    99
    120
    1
    77
    197
    217
    2012
    66
    2329
    1239
    504
    0.458
    1101
    28
    0.257
    109
    476
    0.48
    992
    0.47
    203
    0.63
    322
    632
    136
    496
    257
    93
    115
    0
    66
    164
    172
    2013
    76
    2683
    1327
    550
    0.465
    1182
    61
    0.303
    201
    489
    0.498
    981
    0.491
    166
    0.517
    321
    639
    133
    506
    321
    94
    136
    0
    76
    226
    175
    2014
    77
    2730
    1264
    517
    0.419
    1233
    70
    0.264
    265
    447
    0.462
    968
    0.448
    160
    0.532
    301
    520
    102
    418
    252
    105
    110
    0
    76
    199
    197
    2015
    83
    2300
    1027
    414
    0.419
    987
    72
    0.316
    228
    342
    0.451
    759
    0.456
    127
    0.498
    255
    530
    152
    378
    277
    87
    116
    0
    35
    206
    228
    2016
    55
    880
    332
    127
    0.364
    349
    41
    0.287
    143
    86
    0.417
    206
    0.423
    37
    0.552
    67
    192
    51
    141
    90
    34
    47
    0
    7
    77
    118
    2018
    3
    12
    2
    1
    0.25
    4
    0
    0
    0
    1
    0.25
    4
    0.25
    0
    0
    0
    4
    3
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3