Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kelly Oubre Jr.

Kelly Oubre Jr. ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 595 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 7.790 điểm, 639 kiến tạo và 2.664 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 578 về điểm số và 1266 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kelly Oubre Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kelly Oubre Jr. về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kelly Oubre Jr.
    TênKelly Oubre Jr.
    Ngày sinh9 tháng 12, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng92kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)595 trận (hạng 871 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)7.790 điểm (hạng 578)
    3 điểm (3P)911 cú ném (hạng 187)
    Kiến tạo (AST)639 lần (hạng 1266)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.664 lần (hạng 720)
    Rebound tấn công (ORB)603 (hạng 713)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.061 (hạng 531)
    Chặn bóng (BLK)296 lần (hạng 513)
    Cướp bóng (STL)594 lần (hạng 485)
    Mất bóng (TOV)648 lần (hạng 836)
    Lỗi cá nhân (PF)1.547 lần (hạng 704)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.5% (hạng 2077)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.1% (hạng 1793)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)32.7% (hạng 1204)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26.3 phút (hạng 707)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)68
    Điểm (PTS)1.049
    3 điểm (3P)101
    Kiến tạo (AST)101
    Rebound (TRB)341
    Rebound tấn công (ORB)94
    Rebound phòng ngự (DRB)247
    Chặn bóng (BLK)47
    Cướp bóng (STL)77
    Mất bóng (TOV)87
    Lỗi cá nhân (PF)194
    Triple-double0
    FG%44.1%
    FT%75%
    3P%31.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.055 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 1.137 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 191 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 101 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 363
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 59
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 84
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 45.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2018 – 82%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 35.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.231 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kelly Oubre Jr. đã ra sân tổng cộng 24 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)205
    3 điểm (3P)24
    Kiến tạo (AST)18
    Rebound (TRB)75
    Rebound tấn công (ORB)19
    Rebound phòng ngự (DRB)56
    Chặn bóng (BLK)15
    Cướp bóng (STL)27
    Mất bóng (TOV)20
    Lỗi cá nhân (PF)78
    FG%43.4%
    FT%79.5%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)556 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kelly Oubre Jr.

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2016
    63
    671
    236
    90
    0.427
    211
    25
    0.316
    79
    65
    0.492
    132
    0.486
    31
    0.633
    49
    133
    25
    108
    13
    22
    7
    0
    9
    34
    100
    2017
    79
    1605
    501
    186
    0.421
    442
    54
    0.287
    188
    132
    0.52
    254
    0.482
    75
    0.758
    99
    261
    61
    200
    47
    58
    17
    0
    5
    50
    195
    2018
    81
    2231
    953
    318
    0.403
    790
    126
    0.341
    369
    192
    0.456
    421
    0.482
    191
    0.82
    233
    363
    59
    304
    98
    80
    35
    0
    11
    90
    234
    2019
    69
    1935
    1047
    375
    0.445
    842
    108
    0.32
    338
    267
    0.53
    504
    0.51
    189
    0.775
    244
    325
    71
    254
    84
    84
    59
    0
    19
    103
    181
    2020
    56
    1933
    1046
    373
    0.452
    826
    108
    0.352
    307
    265
    0.511
    519
    0.517
    192
    0.78
    246
    361
    67
    294
    85
    71
    40
    0
    55
    83
    192
    2021
    55
    1687
    849
    318
    0.439
    724
    90
    0.316
    285
    228
    0.519
    439
    0.501
    123
    0.695
    177
    329
    82
    247
    73
    57
    42
    0
    50
    70
    121
    2022
    76
    1999
    1137
    410
    0.44
    932
    191
    0.345
    553
    219
    0.578
    379
    0.542
    126
    0.667
    189
    302
    79
    223
    84
    77
    31
    0
    13
    67
    189
    2023
    48
    1548
    972
    353
    0.431
    819
    108
    0.319
    339
    245
    0.51
    480
    0.497
    158
    0.76
    208
    249
    65
    184
    54
    68
    18
    0
    40
    64
    141
    2024
    68
    2055
    1049
    387
    0.441
    878
    101
    0.311
    325
    286
    0.517
    553
    0.498
    174
    0.75
    232
    341
    94
    247
    101
    77
    47
    0
    52
    87
    194