Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kyle Korver

Kyle Korver ra mắt NBA vào năm 2003, đã thi đấu tổng cộng 1.232 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 11.953 điểm, 2.114 kiến tạo và 3.643 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 285 về điểm số và 422 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kyle Korver

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kyle Korver về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kyle Korver
    TênKyle Korver
    Ngày sinh17 tháng 3, 1981
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard, Small Forward, and Power Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng96kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2003

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.232 trận (hạng 39 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.953 điểm (hạng 285)
    3 điểm (3P)2.450 cú ném (hạng 7)
    Kiến tạo (AST)2.114 lần (hạng 422)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.643 lần (hạng 467)
    Rebound tấn công (ORB)345 (hạng 1139)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.298 (hạng 243)
    Chặn bóng (BLK)403 lần (hạng 362)
    Cướp bóng (STL)804 lần (hạng 302)
    Mất bóng (TOV)1.290 lần (hạng 382)
    Lỗi cá nhân (PF)2.522 lần (hạng 199)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.2% (hạng 1870)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)87.7% (hạng 231)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)42.9% (hạng 113)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)25.3 phút (hạng 812)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2020)

    Số trận (G)58
    Điểm (PTS)386
    3 điểm (3P)99
    Kiến tạo (AST)68
    Rebound (TRB)122
    Rebound tấn công (ORB)15
    Rebound phòng ngự (DRB)107
    Chặn bóng (BLK)12
    Cướp bóng (STL)26
    Mất bóng (TOV)48
    Lỗi cá nhân (PF)78
    Triple-double0
    FG%43%
    FT%85.4%
    3P%41.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)960 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2007 – 1.067 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2005 – 226 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2014 – 208 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2005 – 379
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2015 – 42
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2005 – 103
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2004 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2010 – 49.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2014 – 92.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2010 – 53.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2005 – 2.667 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kyle Korver đã ra sân tổng cộng 111 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)947
    3 điểm (3P)214
    Kiến tạo (AST)132
    Rebound (TRB)299
    Rebound tấn công (ORB)20
    Rebound phòng ngự (DRB)279
    Chặn bóng (BLK)43
    Cướp bóng (STL)71
    Mất bóng (TOV)103
    Lỗi cá nhân (PF)226
    FG%41.8%
    FT%88.6%
    3P%39.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.756 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kyle Korver

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2004
    74
    882
    330
    115
    0.352
    327
    81
    0.391
    207
    34
    0.283
    120
    0.476
    19
    0.792
    24
    111
    30
    81
    40
    25
    8
    0
    0
    41
    102
    2005
    82
    2667
    942
    317
    0.418
    759
    226
    0.405
    558
    91
    0.453
    201
    0.567
    82
    0.854
    96
    379
    40
    339
    182
    103
    33
    0
    57
    106
    265
    2006
    82
    2563
    939
    327
    0.43
    761
    184
    0.42
    438
    143
    0.443
    323
    0.551
    101
    0.849
    119
    270
    27
    243
    163
    65
    26
    0
    43
    98
    224
    2007
    74
    2288
    1067
    372
    0.44
    845
    132
    0.43
    307
    240
    0.446
    538
    0.518
    191
    0.914
    209
    259
    30
    229
    105
    57
    20
    0
    1
    117
    188
    2008
    75
    1732
    740
    255
    0.443
    575
    111
    0.375
    296
    144
    0.516
    279
    0.54
    119
    0.915
    130
    172
    21
    151
    101
    42
    29
    0
    0
    75
    192
    2009
    78
    1874
    705
    245
    0.438
    560
    103
    0.386
    267
    142
    0.485
    293
    0.529
    112
    0.882
    127
    258
    35
    223
    137
    47
    30
    0
    2
    90
    170
    2010
    52
    952
    374
    138
    0.493
    280
    59
    0.536
    110
    79
    0.465
    170
    0.598
    39
    0.796
    49
    111
    10
    101
    89
    26
    12
    0
    0
    42
    76
    2011
    82
    1649
    681
    242
    0.434
    557
    120
    0.415
    289
    122
    0.455
    268
    0.542
    77
    0.885
    87
    150
    12
    138
    124
    35
    20
    0
    0
    60
    156
    2012
    65
    1469
    529
    178
    0.432
    412
    118
    0.435
    271
    60
    0.426
    141
    0.575
    55
    0.833
    66
    159
    26
    133
    112
    36
    15
    0
    7
    53
    110
    2013
    74
    2259
    810
    277
    0.461
    601
    189
    0.457
    414
    88
    0.471
    187
    0.618
    67
    0.859
    78
    293
    23
    270
    146
    70
    37
    0
    60
    70
    170
    2014
    71
    2408
    850
    289
    0.475
    609
    185
    0.472
    392
    104
    0.479
    217
    0.626
    87
    0.926
    94
    282
    22
    260
    208
    70
    24
    0
    71
    102
    147
    2015
    75
    2418
    911
    292
    0.487
    600
    221
    0.492
    449
    71
    0.47
    151
    0.671
    106
    0.898
    118
    304
    15
    289
    196
    52
    42
    0
    75
    107
    140
    2016
    80
    2401
    739
    268
    0.435
    616
    158
    0.398
    397
    110
    0.502
    219
    0.563
    45
    0.833
    54
    260
    14
    246
    164
    60
    35
    0
    80
    98
    161
    2017
    67
    1753
    678
    239
    0.464
    515
    162
    0.451
    359
    77
    0.494
    156
    0.621
    38
    0.905
    42
    186
    7
    179
    110
    34
    21
    0
    22
    69
    107
    2018
    73
    1574
    672
    222
    0.459
    484
    164
    0.436
    376
    58
    0.537
    108
    0.628
    64
    0.889
    72
    165
    9
    156
    88
    31
    27
    0
    4
    55
    130
    2019
    70
    1334
    600
    201
    0.416
    483
    138
    0.397
    348
    63
    0.467
    135
    0.559
    60
    0.822
    73
    162
    9
    153
    81
    25
    12
    0
    0
    59
    106
    2020
    58
    960
    386
    126
    0.43
    293
    99
    0.418
    237
    27
    0.482
    56
    0.599
    35
    0.854
    41
    122
    15
    107
    68
    26
    12
    0
    1
    48
    78