Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Malik Monk

Malik Monk ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 458 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 5.327 điểm, 1.295 kiến tạo và 1.132 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 890 về điểm số và 746 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Malik Monk

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Malik Monk về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Malik Monk
    TênMalik Monk
    Ngày sinh4 tháng 2, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng91kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)458 trận (hạng 1215 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)5.327 điểm (hạng 890)
    3 điểm (3P)799 cú ném (hạng 235)
    Kiến tạo (AST)1.295 lần (hạng 746)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.132 lần (hạng 1484)
    Rebound tấn công (ORB)162 (hạng 1643)
    Rebound phòng ngự (DRB)970 (hạng 1118)
    Chặn bóng (BLK)136 lần (hạng 1005)
    Cướp bóng (STL)256 lần (hạng 1116)
    Mất bóng (TOV)685 lần (hạng 794)
    Lỗi cá nhân (PF)706 lần (hạng 1517)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.3% (hạng 2156)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.4% (hạng 432)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.5% (hạng 716)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)21.6 phút (hạng 1221)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)72
    Điểm (PTS)1.110
    3 điểm (3P)148
    Kiến tạo (AST)370
    Rebound (TRB)212
    Rebound tấn công (ORB)28
    Rebound phòng ngự (DRB)184
    Chặn bóng (BLK)39
    Cướp bóng (STL)45
    Mất bóng (TOV)150
    Lỗi cá nhân (PF)156
    Triple-double0
    FG%44.3%
    FT%82.9%
    3P%35%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.872 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.110 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 173 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 370 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 256
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 39
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 61
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 47.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 88.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 40.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.139 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Malik Monk đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)133
    3 điểm (3P)13
    Kiến tạo (AST)25
    Rebound (TRB)38
    Rebound tấn công (ORB)6
    Rebound phòng ngự (DRB)32
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)5
    Mất bóng (TOV)14
    Lỗi cá nhân (PF)15
    FG%40.9%
    FT%89.8%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)205 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Malik Monk

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    63
    854
    421
    153
    0.36
    425
    83
    0.342
    243
    70
    0.385
    182
    0.458
    32
    0.842
    38
    66
    8
    58
    91
    20
    9
    0
    0
    49
    60
    2019
    73
    1258
    653
    227
    0.387
    586
    109
    0.33
    330
    118
    0.461
    256
    0.48
    90
    0.882
    102
    137
    16
    121
    117
    37
    19
    0
    0
    86
    106
    2020
    55
    1169
    564
    212
    0.434
    488
    58
    0.284
    204
    154
    0.542
    284
    0.494
    82
    0.82
    100
    157
    27
    130
    114
    25
    16
    0
    1
    77
    74
    2021
    42
    878
    490
    173
    0.434
    399
    85
    0.401
    212
    88
    0.471
    187
    0.54
    59
    0.819
    72
    101
    14
    87
    87
    19
    4
    0
    0
    55
    47
    2022
    76
    2139
    1048
    391
    0.473
    826
    173
    0.391
    442
    218
    0.568
    384
    0.578
    93
    0.795
    117
    256
    37
    219
    218
    61
    29
    0
    37
    122
    138
    2023
    77
    1719
    1041
    357
    0.448
    796
    143
    0.359
    398
    214
    0.538
    398
    0.538
    184
    0.889
    207
    203
    32
    171
    298
    49
    20
    0
    0
    146
    125
    2024
    72
    1872
    1110
    396
    0.443
    893
    148
    0.35
    423
    248
    0.528
    470
    0.526
    170
    0.829
    205
    212
    28
    184
    370
    45
    39
    0
    0
    150
    156